
Thiết bị điện tử Lenovo
Máy đồng bộ Lenovo ThinkCentre Neo 50s Gen 5 12XD002HVA ( i5-14400 | 8GB | 256GB SSD | KB_M | NoOS | 1Y)
12,700,000 - 13,510,000 VNĐ
3 lượt xem
Máy chơi game cầm tay Lenovo LEGION GO 8APU1 (83E1004KVN)
17,990,000 - 23,290,000 VNĐ
7 lượt xem
Máy tính để bàn đồng bộ Lenovo ThinkCentre Neo 50s Gen 4 12JH00MXVA (Core i3-13100 | 8GB | SSD 256Gb | Intel® UHD Graphics 730 | WL|BT|KB|M|NoOS|1Y|Đen)
9,190,000 - 10,990,000 VNĐ
5190 lượt xem
Máy tính để bàn đồng bộ Lenovo ThinkCentre neo 50T Gen 4 12JB001LVA (Core i7-13700 | 16GB | 512GB | Intel UHD 770 | NoOS | 1Yr)
17,700,000 - 19,780,000 VNĐ
2923 lượt xem
Máy tính đồng bộ Lenovo ThinkCentre M70t Gen 4 12DL000JVA (Core i5-13400 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | KB_M | Wlan_BT | NoOS | 1yrs)
12,689,000 - 14,230,000 VNĐ
4949 lượt xem
Máy tính trạm Lenovo ThinkStation P3 Tower 30GS005BVA ( Core i7 13700 | DDR5 16GB | M.2 SSD 512GB | VGA Quadro T400 4G | Wifi_BT | No Os _ 3 Yrs)
30,990,000 - 34,950,000 VNĐ
5717 lượt xem
Máy tính trạm Lenovo ThinkStation P3 Tower 30GS005AVA ( Core i7 13700 | DDR5 16GB | M.2 SSD 512GB | Wifi_BT | No Os _ 3 Yrs)
25,164,000 - 30,480,000 VNĐ
5561 lượt xem
Máy tính để bàn All in one Lenovo ThinkCentre neo 50a 24 Gen5 12SC0024VA (Intel Core i5-13420H | 8GB | 512GB | 23.8 inch FHD | NoOS)
13,990,000 - 15,400,000 VNĐ
5453 lượt xem
Máy tính để bàn All in one Lenovo ThinkCentre neo 50a 24 Gen5 12SC0025VA (Intel Core i5-13420H | 16GB | 512GB | 23.8 inch FHD | NoOS)
14,750,000 - 15,900,000 VNĐ
5989 lượt xem
Máy tính để bàn All in one Lenovo ThinkCentre neo 50a 27 Gen5 12SA001HVA (Intel Core i7-13620H | 16GB | 512GB | 27 inch FHD | NoOS)
17,441,000 - 18,590,000 VNĐ
4021 lượt xem
Màn Hình Lenovo ThinkVision E22-30 63EBMAR2WW (21.5 inch - 75Hz - 4ms - FHD)
2,150,000 - 2,590,000 VNĐ
1016 lượt xem
Màn hình Lenovo ThinkVision E22-28 62B9MAR4WW (21.5 inch - IPS - FHD - 4ms - 60hz)
1,690,000 - 3,649,000 VNĐ
1830 lượt xem
Màn hình Lenovo L24q-35 66D1GAC1VN (23.8 inch - 2K - IPS)
3,590,000 - 6,790,000 VNĐ
5256 lượt xem
Màn hình Lenovo ThinkVision S22i-30 63FCKARBWW (21.5 inch - IPS - FHD - 75Hz - 4ms)
1,620,000 - 2,240,000 VNĐ
1663 lượt xem
Màn Hình Lenovo D24-40 67A2KAC6VN (23.8 inch - VA - FHD - 75Hz- 4ms)
1,830,000 - 2,399,000 VNĐ
1605 lượt xem
Màn Hình Lenovo L24E-40 67AAKAC3VN (23.8 inch - FHD - VA - 100Hz - 4ms)
2,104,000 - 2,390,000 VNĐ
4711 lượt xem
Laptop Lenovo ThinkPad E16 21MA004PVN (Ultra 7 155H /32GB /1TB /Win11)
30,499,000 - 35,571,500 VNĐ
4438 lượt xem
Laptop Lenovo Thinkpad X13 21LU004NVN (Ultra 5 125U /16GB /512GB /Win11 Pro)
33,390,000 - 36,313,500 VNĐ
1902 lượt xem
Laptop Lenovo Thinkpad X13 21LU004LVN (Ultra 7 155H/32GB/1TB/Touch/Win11 Pro)
39,499,000 - 43,490,000 VNĐ
2711 lượt xem
Laptop Lenovo ThinkPad T14s 21F6007XVN (i7 1355U /32GB /512GB /Touch /Win11 Pro)
40,889,000 - 45,748,000 VNĐ
3482 lượt xem
Laptop Lenovo Gaming Legion Pro 7 16IRX9H 83DE001MVN (i9 14900HX /32GB /1TB /16GB RTX4090 /240Hz /Win11)
89,490,000 - 105,900,000 VNĐ
2389 lượt xem
Laptop Lenovo LOQ 15IAX9 83GS001SVN (i5 12450HX /12GB /512GB /4GB RTX 2050 /144Hz /Win11)
16,299,000 - 21,490,000 VNĐ
3000 lượt xem
Laptop Lenovo Ideapad Slim 5 16IMH9 83DC001RVN (Ultra 5 125H /16GB /512GB /120Hz /Win11)
20,989,000 - 23,690,000 VNĐ
4458 lượt xem
Các câu hỏi thường gặp!
Thương hiệu





















































































Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Kiểu bộ nhớ
Màu sắc
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại ram
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Tần số
Loại sản phẩm
Công suất
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
Tần số quét
Kiểu tủ
Loại máy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Dung lượng lưu trữ
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Chức năng in
Sức chứa
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Tốc độ in
GPU
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Kích thước màn hình
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Chipset
Loại máy
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Độ phân giải
Đảo mặt tự động (Duplex)
Loại nồi
Dòng CPU
Dung lượng
so-nguoi
Loại sản phẩm
Khổ giấy
Tông màu
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại da
Loại máy
Số lượng ổ 2.5"
Khối lượng giặt
Loại nút
Tần số quét
Loại sản phẩm
Loại da
Loại lều
Series
Loại tivi
Phương thức kết nối
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Màu sắc hiển thị
Loại máy
Dung tích sử dụng
Chế độ OC
Loại sản phẩm
Bơm trợ lực
Công suất
Form Factor
Phạm vi lọc
Màn hình
Loại da
Công suất
Màu sắc
Loại máy
Dung lượng
Số lượng ổ 3.5"
Tốc độ quay
Số cánh cửa
Kết nối
Công nghệ màn hình
Chuẩn kết nối
Dung lượng
Loại bếp
RAM
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Đặc tính
Chuẩn ổ cứng
Công nghệ lọc
Độ phủ màu
Loại máy
Nồng độ
Chip xử lý
Dung tích
Bảng điều khiển
Số quạt tản nhiệt
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Loại máy
Kiểu dáng
Dung tíc
Dung tích
Màu sắc
Kích thước
Chất liệu khung
Chuẩn kết nối
Loại da
Ram hỗ trợ
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Bus ram
Công dụng chính
Loại máy
Cache
Loại sản phẩm
Loại lò
Tấm nền
Chất liệu ruột máy
Loại da
Dung tích
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Cảm ứng
Màu in
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Kích thước màn hình
size
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Công nghệ inverter
Công suất
Công suất hút
Loại da
Dung tích
Dung tích
Hỗ trợ
Dung lượng VGA
Hương sữa
Dung lượng
Chuẩn nguồn
Loại sản phẩm
Loại da
Card đồ họa
Series
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Dòng máy
Loại máy in
Đèn led
Loại điện thoại
Công suất
Chuẩn ổ cứng
Loại máy
PIN
Loại máy
Loại tản nhiệt
Loại máy
Công suất
Bảng điều khiển
Socket
Số nhân
Số khe cắm ram
Chipset
Hỗ trợ mainboard
Ổ cứng
Công suất
Dung lượng ram
CPU
CPU
Số chén bát rửa được
RAM
Kiểu lắp đặt
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
RAM
Độ phân giải
RAM
Công suất
Kích thước màn hình
Lực hút
Số ngăn
Chuẩn ram
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Số cổng Lan
Series
Kích cỡ bánh xe
Series
Thế hệ CPU
Socket
Series
Series
Kích cỡ màn hình
Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )
Thương hiệu





















































































Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Kiểu bộ nhớ
Màu sắc
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại ram
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Tần số
Loại sản phẩm
Công suất
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
Tần số quét
Kiểu tủ
Loại máy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Dung lượng lưu trữ
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Chức năng in
Sức chứa
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Tốc độ in
GPU
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Kích thước màn hình
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Chipset
Loại máy
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Độ phân giải
Đảo mặt tự động (Duplex)
Loại nồi
Dòng CPU
Dung lượng
so-nguoi
Loại sản phẩm
Khổ giấy
Tông màu
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại da
Loại máy
Số lượng ổ 2.5"
Khối lượng giặt
Loại nút
Tần số quét
Loại sản phẩm
Loại da
Loại lều
Series
Loại tivi
Phương thức kết nối
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Màu sắc hiển thị
Loại máy
Dung tích sử dụng
Chế độ OC
Loại sản phẩm
Bơm trợ lực
Công suất
Form Factor
Phạm vi lọc
Màn hình
Loại da
Công suất
Màu sắc
Loại máy
Dung lượng
Số lượng ổ 3.5"
Tốc độ quay
Số cánh cửa
Kết nối
Công nghệ màn hình
Chuẩn kết nối
Dung lượng
Loại bếp
RAM
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Đặc tính
Chuẩn ổ cứng
Công nghệ lọc
Độ phủ màu
Loại máy
Nồng độ
Chip xử lý
Dung tích
Bảng điều khiển
Số quạt tản nhiệt
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Loại máy
Kiểu dáng
Dung tíc
Dung tích
Màu sắc
Kích thước
Chất liệu khung
Chuẩn kết nối
Loại da
Ram hỗ trợ
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Bus ram
Công dụng chính
Loại máy
Cache
Loại sản phẩm
Loại lò
Tấm nền
Chất liệu ruột máy
Loại da
Dung tích
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Cảm ứng
Màu in
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Kích thước màn hình
size
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Công nghệ inverter
Công suất
Công suất hút
Loại da
Dung tích
Dung tích
Hỗ trợ
Dung lượng VGA
Hương sữa
Dung lượng
Chuẩn nguồn
Loại sản phẩm
Loại da
Card đồ họa
Series
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Dòng máy
Loại máy in
Đèn led
Loại điện thoại
Công suất
Chuẩn ổ cứng
Loại máy
PIN
Loại máy
Loại tản nhiệt
Loại máy
Công suất
Bảng điều khiển
Socket
Số nhân
Số khe cắm ram
Chipset
Hỗ trợ mainboard
Ổ cứng
Công suất
Dung lượng ram
CPU
CPU
Số chén bát rửa được
RAM
Kiểu lắp đặt
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
RAM
Độ phân giải
RAM
Công suất
Kích thước màn hình
Lực hút
Số ngăn
Chuẩn ram
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Số cổng Lan
Series
Kích cỡ bánh xe
Series
Thế hệ CPU
Socket
Series
Series
Kích cỡ màn hình