
Thiết bị điện tử HP
Máy tính để bàn HP AIO 22-dd2042d 9A8J7PA ( i5-1235U | 16 GB | 512 GB | 21.5 inch FHD | Win 11 | Trắng)
18,500,000 - 21,140,000 VNĐ
3 lượt xem
Máy tính AIO HP ProOne 440 G9 6M7W9PA (Core i3-12100T | 8GB | 256GB | 23.8 inch FHD | touch | Win 11 | Đen)
16,855,000 - 20,190,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy đồng bộ HP Pro Mini 400 G9 AZ8S1PT ( i5 14500T | 8GB DDR5 4800MHz | SSD 512GB | KB_M | Win11 home | 1Yr)
13,650,000 - 14,690,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy tính HP AIO ProOne 240 G10 AY2G4PT (Intel Core Ultra i5-125U | 8GB | 512GB | 23.8 inch | Win 11 | Đen)
19,400,000 - 19,890,000 VNĐ
3 lượt xem
Máy tính HP AIO ProOne 240 G10 AY2G7PT (Intel Core Ultra 7 155U | 16GB | 512GB | 23.8 inch | Win 11 | Đen)
22,115,000 - 24,990,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính để bàn HP AIO ProOne 240 G10 AY2G5PT (Intel Core Ultra 5 125U | 16GB | 512GB | 23.8 inch | Win 11 | Đen)
18,500,000 - 20,990,000 VNĐ
4 lượt xem
Máy tính để bàn HP AIO ProOne 440 G9 9H0B8PT (Intel Core i7 13700T | 16GB | 512GB | 23.8 inch | Cảm ứng | Win 11 | Đen)
25,990,000 - 27,990,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy tính đồng bộ HP 280 Pro G9 AT4J6PT (i5-12500 | 8GB RAM | 512GB SSD | Wlan ac+BT | K_M | Win11 | 1Yr)
12,500,000 - 14,790,000 VNĐ
6 lượt xem
Máy đồng bộ HP 280 Pro G9 SFF AY2G2PT ( i7-14700 | 8GB DDR4 | 512G SSD | WL+BT | KB_M | WIN 11SL | 1Yr)
18,150,000 - 20,190,000 VNĐ
5 lượt xem
Máy tính đồng bộ HP EliteDesk 800 G9 SFF AW1F6PT (Core i7-14700 | DDR5 16GB | 512GB SSD | Windows 11 Pro)
22,850,000 - 28,034,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy tính để bàn All in one HP ProOne 240 G10 9H0B2PT (i5-1335U | 8GB | 512GB | 23.8 inch FHD | Win 11 Home | Đen)
17,400,000 - 19,070,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy bộ HP 280 Pro G9 SFF AY2G3PT ( i7-14700 | 16GB DDR4 | 512G SSD | WL+BT | KB_M | WIN 11SL | 1Yr)
19,450,000 - 20,999,000 VNĐ
3 lượt xem
Máy tính đồng bộ HP 280 Pro G9 SFF AY2F6PT (Core i3 14100 | 8GB DDR4 | 512GB SSD | WLan_BT | KB_M | Win11SL / 1yr)
11,550,000 - 12,990,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính đồng bộ HP 280 Pro G9 SFF 9H1S3PT (Core i3 13100 | 8GB DDR4 | 256GB SSD | KB_M | Win11SL | 1yr)
9,799,000 - 11,700,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính đồng bộ HP 280 Pro Tower G9 AT4J5PT (i5-12500 | 8GB RAM | 256GB SSD | K_M | Win11 | 1Yr)
10,560,000 - 13,950,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy bộ HP Pro Tower 280 G9 AM3N7AT (Core I3-12100 | 8GB DDR4 | 256GB SSD | KB_M | Win11SL | 1yr)
8,805,000 - 11,395,000 VNĐ
4 lượt xem
Máy tính để bàn HP AIO 22-dd2043d 9A8J8PA (Intel Core i5-1235U | 8 GB | 512 GB | Intel Iris Xe | 21.5 inch FHD | Win 11 | Trắng)
17,100,000 - 19,980,000 VNĐ
2135 lượt xem
Máy tính để bàn HP All in one ProOne 240 G9 6M3V0PA (Intel Core i5-1235U | 8GB | 256GB | Intel Iris Xe | 23.8 inch FHD | Win 11 | Đen)
15,890,000 - 21,500,000 VNĐ
4088 lượt xem
Máy tính All in one HP ProOne 440 G9 6M3X8PA (Core i5-12500T | 8GB | 256GB | UHD Graphics 770 | 23.8 inch FHD | Cảm ứng | Win 11 | Đen)
20,706,000 - 22,590,000 VNĐ
3023 lượt xem
Máy tính để bàn đồng bộ HP 280 Pro G9 SFF 72K90PA (i3-12100 | 8GB DDR4 | 256G SSD | WL_BT | KB_M | W11SL | 1yr)
9,490,000 - 11,590,000 VNĐ
4375 lượt xem
Máy tính để bàn đồng bộ HP Prodesk 400 G9 MT 9H1T2PT ( i5-13500 | 8GB | 256Gb SSD | WL_BT | KB_M | Windows 11 Home | 1yr)
13,250,000 - 13,990,000 VNĐ
4565 lượt xem
Máy tính để bàn All in one HP ProOne 240 G10 8W8K2PA (Intel Core i7-1355U | 8GB | 256GB | Intel Iris Xe | 23.8 inch FHD | Win 11 | Đen)
19,300,000 - 21,890,000 VNĐ
5187 lượt xem
Máy tính để bàn All in one HP ProOne 240 G10 8W8K1PA (Intel Core i5-1335U | 8GB | 512GB | Intel Iris Xe | 23.8 inch FHD | Win 11 | Đen)
17,899,000 - 18,900,000 VNĐ
5416 lượt xem
Máy tính để bàn All in one HP ProOne 240 G10 8W8J9PA (Intel Core i3-N300 | 8GB | 256GB | Intel UHD | 23.8 inch FHD | Win 11 | Đen)
11,550,000 - 12,690,000 VNĐ
2293 lượt xem
Các câu hỏi thường gặp!
Thương hiệu





















































































Ram hỗ trợ
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Loại máy
Kiểu dáng
Dung tíc
Dung tích
Màu sắc
Kích thước
Chất liệu khung
Chuẩn kết nối
Loại da
Chất liệu ruột máy
Loại da
Bus ram
Công dụng chính
Loại máy
Cache
Loại sản phẩm
Dung lượng
Loại lò
Tấm nền
Kiểu bộ nhớ
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Dung tích
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Cảm ứng
Màu in
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Kích thước màn hình
RAM
Dung tích
Hỗ trợ
Hương sữa
Dung lượng
Chuẩn nguồn
Chip xử lý
Công nghệ inverter
GPU
Công suất
Số quạt tản nhiệt
Công suất hút
Loại da
Dung tích
Chipset
Công suất
Loại sản phẩm
Loại da
Card đồ họa
Series
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Dòng máy
Loại máy in
Đèn led
Công suất
Bảng điều khiển
Loại máy
Loại máy
Loại tản nhiệt
Loại máy
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Tần số
Loại sản phẩm
Công suất
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
size
Màu sắc
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại ram
Chế độ OC
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
Tần số quét
Kiểu tủ
Loại máy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Tốc độ in
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Loại điện thoại
Chức năng in
Chuẩn ổ cứng
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Độ phân giải
PIN
Đảo mặt tự động (Duplex)
Loại nồi
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Loại máy
Tông màu
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại da
Loại máy
Dung lượng
so-nguoi
Loại sản phẩm
Khổ giấy
Series
Loại tivi
Phương thức kết nối
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 2.5"
Khối lượng giặt
Loại nút
Loại sản phẩm
Loại da
Dung lượng lưu trữ
Phạm vi lọc
Màn hình
Loại da
Công suất
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Màu sắc hiển thị
Sức chứa
Loại máy
Dung tích sử dụng
Loại sản phẩm
Bơm trợ lực
Công suất
Form Factor
Loại bếp
Kích thước màn hình
Màu sắc
Loại máy
Dung lượng
Số lượng ổ 3.5"
Tốc độ quay
Số cánh cửa
Kết nối
Công nghệ màn hình
Chuẩn kết nối
Dòng CPU
Chuẩn ổ cứng
Dung lượng VGA
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Đặc tính
Loại sản phẩm
Tần số quét
Công nghệ lọc
Độ phủ màu
Loại máy
Nồng độ
Loại lều
Dung tích
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Socket
Số nhân
Chipset
Số khe cắm ram
RAM
RAM
Độ phân giải
Kích thước màn hình
Công suất
Chuẩn ram
Lực hút
Số ngăn
Hỗ trợ mainboard
Công suất
Dung lượng ram
Ổ cứng
CPU
CPU
Số chén bát rửa được
RAM
Kiểu lắp đặt
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số cổng Lan
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Series
Kích cỡ bánh xe
Series
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Kích cỡ màn hình
Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )
Thương hiệu





















































































Ram hỗ trợ
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Loại máy
Kiểu dáng
Dung tíc
Dung tích
Màu sắc
Kích thước
Chất liệu khung
Chuẩn kết nối
Loại da
Chất liệu ruột máy
Loại da
Bus ram
Công dụng chính
Loại máy
Cache
Loại sản phẩm
Dung lượng
Loại lò
Tấm nền
Kiểu bộ nhớ
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Dung tích
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Cảm ứng
Màu in
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Kích thước màn hình
RAM
Dung tích
Hỗ trợ
Hương sữa
Dung lượng
Chuẩn nguồn
Chip xử lý
Công nghệ inverter
GPU
Công suất
Số quạt tản nhiệt
Công suất hút
Loại da
Dung tích
Chipset
Công suất
Loại sản phẩm
Loại da
Card đồ họa
Series
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Dòng máy
Loại máy in
Đèn led
Công suất
Bảng điều khiển
Loại máy
Loại máy
Loại tản nhiệt
Loại máy
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Tần số
Loại sản phẩm
Công suất
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
size
Màu sắc
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại ram
Chế độ OC
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
Tần số quét
Kiểu tủ
Loại máy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Tốc độ in
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Loại điện thoại
Chức năng in
Chuẩn ổ cứng
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Độ phân giải
PIN
Đảo mặt tự động (Duplex)
Loại nồi
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Loại máy
Tông màu
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại da
Loại máy
Dung lượng
so-nguoi
Loại sản phẩm
Khổ giấy
Series
Loại tivi
Phương thức kết nối
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 2.5"
Khối lượng giặt
Loại nút
Loại sản phẩm
Loại da
Dung lượng lưu trữ
Phạm vi lọc
Màn hình
Loại da
Công suất
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Màu sắc hiển thị
Sức chứa
Loại máy
Dung tích sử dụng
Loại sản phẩm
Bơm trợ lực
Công suất
Form Factor
Loại bếp
Kích thước màn hình
Màu sắc
Loại máy
Dung lượng
Số lượng ổ 3.5"
Tốc độ quay
Số cánh cửa
Kết nối
Công nghệ màn hình
Chuẩn kết nối
Dòng CPU
Chuẩn ổ cứng
Dung lượng VGA
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Đặc tính
Loại sản phẩm
Tần số quét
Công nghệ lọc
Độ phủ màu
Loại máy
Nồng độ
Loại lều
Dung tích
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Socket
Số nhân
Chipset
Số khe cắm ram
RAM
RAM
Độ phân giải
Kích thước màn hình
Công suất
Chuẩn ram
Lực hút
Số ngăn
Hỗ trợ mainboard
Công suất
Dung lượng ram
Ổ cứng
CPU
CPU
Số chén bát rửa được
RAM
Kiểu lắp đặt
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số cổng Lan
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Series
Kích cỡ bánh xe
Series
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Kích cỡ màn hình