
Thiết bị điện tử Asus
Máy tính Asus Mini NUC 14 PRO Tall RNUC14RVHI300001I (Intel Core 3 100U/ 3Y)
9,490,000 - 11,690,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính Mini Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK355 (Intel Core 3 N355)
6,089,000 - 6,090,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy tính Mini Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK150 (Intel Core 3 N150)
4,690,000 - 4,790,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính Mini Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK97 (Intel Core 3 N97)
4,989,000 - 4,990,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính Mini Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK250 (Intel Core 3 N250)
4,890,000 - 4,890,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính All in One Asus M3702WFAK-WPE036W (AMD Ryzen 5 7520U | 16GB | 512GB | Win 11 Home | Trắng)
15,590,000 - 16,500,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính All in one Asus A3402WVAK-WPC104W (Intel Core i5-1335U | 8GB | 512GB | 23.8 inch FHD | Win 11 | Trắng)
16,590,000 - 16,890,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính đồng bộ Asus S500TE-313100021W ( i3-13100 | 8GB | 512GB SSD | Key + Mouse | Windows 11 Home | Đen | 3Yr)
10,065,000 - 10,490,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy bộ Mini ASUS NUC 13 PRO Tall RNUC13ANHI500001I (i5-1340P)
11,090,000 - 11,770,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính đồng bộ Asus S500TE-713700026W ( i7-13700 | 16GB | 512GB SSD | Wifi + BT | Key + Mouse | Windows 11 Home | Đen | 3Yr)
18,750,000 - 20,790,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính Mini ASUS NUC 13 PRO Tall RNUC13ANHi70000I (i7-1360P)
14,490,000 - 15,430,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính Asus D500ME-313100037W ( i3-13100 | 8GB | 512GB SSD | Wifi + BT | K_M | Windows 11 Home | Đen | 2Yr)
8,687,000 - 11,630,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính bộ Asus S500TE-513500014W ( i5-13500 | 8GB | 512GB SSD | Wifi + BT | K_M | Windows 11 Home | Đen | 3Yr)
11,557,000 - 13,350,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính để bàn Asus S500SE-513500015W ( i5-13500 | 16GB | 512GB SSD | Wifi + BT | K_M | Windows 11 Home | Đen | 3Yr)
13,200,000 - 14,200,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy chơi game cầm tay Asus ROG Ally Ryzen Z1 Extreme (RC71L-NH001W)
12,490,000 - 23,990,000 VNĐ
6 lượt xem
Máy chơi game cầm tay Asus ROG Ally Z1 (RC71L-NH019W)
5,000,000 - 18,990,000 VNĐ
0 lượt xem
Mini PC Asus NUC 13 90AB3RNG-MR8110 (Intel Core i7-13700K | DDR5 | Đen)
29,900,000 - 34,900,000 VNĐ
5017 lượt xem
PC ASUS Intel NUC 12 Enthusiast NUC12SNKI72000-MR6120 ( i7-12700H / Intel ARC A770M Graphics / Wi-Fi 6+Bluetooth)
21,000,000 - 21,490,000 VNĐ
4457 lượt xem
Máy tính để bàn All in one Asus A3402WBAK-WA716W (Intel Core i5-1235U | 16GB | 512GB | Intel Iris Xe | 23.8 inch FHD | Win 11 | Trắng)
16,800,000 - 20,950,000 VNĐ
3781 lượt xem
Máy tính để bàn All in one Asus A5402WVAT-BA024W (Intel Core i5-1340P | 16GB | 512GB | Inten Iris Xe | 23.8 inch FHD | Cảm ứng | Win 11 | Đen)
20,990,000 - 22,999,000 VNĐ
5633 lượt xem
Máy tính để bàn All in one Asus A5402WVAK-BA016W (Intel Core i5-1340P | 8GB | 512GB | Intel UHD | 23.8 inch FHD | Win 11 | Đen)
18,990,000 - 21,990,000 VNĐ
4910 lượt xem
Máy tính để bàn All in one Asus A5402WVAK-WA014W (Intel Core i5-1340P | 8GB | 512GB | Intel UHD | 23.8 inch FHD | Win 11 | Trắng)
19,990,000 - 21,990,000 VNĐ
2628 lượt xem
Máy tính để bàn All In One Asus A3202WBAK-WA024W (Intel Core i3-1215U | 8GB | 512GB | Intel UHD | WL KB + M | 21.45 inch FHD | Win 11)
13,990,000 - 16,380,000 VNĐ
1228 lượt xem
Máy trạm Workstation Asus E500 G9-12900016Z (Core i9-12900/16GB D5 Ram/ 1TB HDD/ 2*Intel LAN/ W680/ 750W/ KeyBoard/ Mouse/ nOS/ Đen)
29,900,000 - 37,500,000 VNĐ
4244 lượt xem
Các câu hỏi thường gặp!
Thương hiệu





















































































Độ phân giải
Loại sản phẩm
PIN
Loại sản phẩm
Khổ giấy
Khối lượng sấy
Loại bếp
Loại da
Tình trạng tóc
Loại máy giặt
Chất liệu khung
Công suất
Số lõi lọc
Kiểu tủ
Đèn led
Tốc độ in
Dung lượng VGA
Tông màu
Công suất
Loại máy
Giới tính
Loại máy
Loại nồi
Số lượng ổ 2.5"
Dung lượng
Độ phủ màu
Chức năng in
Dung tích hộp chứa bụi
Loại sản phẩm
Loại nồi chiên
Đảo mặt tự động (Duplex)
Dung lượng lưu trữ
Công dụng
Series
Phương thức kết nối
Loại da
Loại sản phẩm
Loại tủ
Loại sản phẩm
Sức chứa
Loại da
Vấn đề về da
Loại máy
Loại sản phẩm
Công nghệ inverter
Loại tivi
Kích thước màn hình
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Loại sản phẩm
Chất liệu khung
Kiểu bộ nhớ
Loại nút
Khổ giấy
Kết nối
Công suất làm lạnh
Form Factor
Loại bếp
Dòng CPU
Công suất
Màu sắc
Loại máy
Loại lò nướng
Dung lượng
Khối lượng giặt
Tốc độ quay
Cảm ứng
Loại máy
Dung tích sử dụng
Tấm nền
Bơm trợ lực
Công suất
GPU
Phạm vi lọc
Chuẩn ổ cứng
Series
Tần số quét
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Màn hình
Loại lều
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Loại da
Công nghệ lọc
Tông màu
Màu sắc
Chipset
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Dung tích
Số cánh cửa
Chuẩn kết nối
Đặc tính
Ram hỗ trợ
Kích thước
Loại máy
Card đồ họa
Dung tích
Chất liệu khung
Loại máy
Dung lượng
Bảng điều khiển
Loại da
Loại da
Loại sản phẩm
Chất liệu ruột máy
Kiểu dáng
RAM
Chất liệu cối xay
Nồng độ
Dung tíc
Card đồ họa
Bus ram
Loại máy
Dung tích
Công dụng chính
Cache
Loại sản phẩm
Kích thước màn hình
Loại bụi lọc được
Hương sữa
Số vùng nấu
Chip xử lý
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Chế độ OC
Số quạt tản nhiệt
Dung lượng
Loại mực in
Màu sắc
Màu sắc
Loại lò
Loại da
Tần số
Công suất
Dung tích
Hỗ trợ
Dung lượng
Chuẩn nguồn
Dung tích
Loại máy
Công nghệ inverter
Loại sản phẩm
Màu in
so-nguoi
Khổ giấy
Công suất
Loại tản nhiệt
Số cửa
Công suất hút
Dung tích
Đèn led
Dung tích
Tần số quét
size
Công suất
Loại da
Loại sản phẩm
Hỗ trợ SIM
Công suất
Loại máy
Loại máy in
Loại quạt
Kiểu hủy
Kết nối
Màu sắc
Màu sắc
Loại máy
Loại sản phẩm
Loại ram
Chuẩn ổ cứng
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Độ phân giải
Loại usb
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Màu sắc hiển thị
Loại máy
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Loại điện thoại
Socket
Số nhân
Chipset
Số khe cắm ram
Công suất
Dung lượng ram
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
RAM
Ổ cứng
Kiểu lắp đặt
RAM
Độ phân giải
CPU
Chuẩn ram
Công suất
Kích thước màn hình
Lực hút
RAM
Hỗ trợ mainboard
CPU
Số ngăn
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Số cổng Lan
Kích cỡ bánh xe
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Series
Series
Kích cỡ màn hình
Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )
Thương hiệu





















































































Độ phân giải
Loại sản phẩm
PIN
Loại sản phẩm
Khổ giấy
Khối lượng sấy
Loại bếp
Loại da
Tình trạng tóc
Loại máy giặt
Chất liệu khung
Công suất
Số lõi lọc
Kiểu tủ
Đèn led
Tốc độ in
Dung lượng VGA
Tông màu
Công suất
Loại máy
Giới tính
Loại máy
Loại nồi
Số lượng ổ 2.5"
Dung lượng
Độ phủ màu
Chức năng in
Dung tích hộp chứa bụi
Loại sản phẩm
Loại nồi chiên
Đảo mặt tự động (Duplex)
Dung lượng lưu trữ
Công dụng
Series
Phương thức kết nối
Loại da
Loại sản phẩm
Loại tủ
Loại sản phẩm
Sức chứa
Loại da
Vấn đề về da
Loại máy
Loại sản phẩm
Công nghệ inverter
Loại tivi
Kích thước màn hình
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Loại sản phẩm
Chất liệu khung
Kiểu bộ nhớ
Loại nút
Khổ giấy
Kết nối
Công suất làm lạnh
Form Factor
Loại bếp
Dòng CPU
Công suất
Màu sắc
Loại máy
Loại lò nướng
Dung lượng
Khối lượng giặt
Tốc độ quay
Cảm ứng
Loại máy
Dung tích sử dụng
Tấm nền
Bơm trợ lực
Công suất
GPU
Phạm vi lọc
Chuẩn ổ cứng
Series
Tần số quét
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Màn hình
Loại lều
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Loại da
Công nghệ lọc
Tông màu
Màu sắc
Chipset
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Dung tích
Số cánh cửa
Chuẩn kết nối
Đặc tính
Ram hỗ trợ
Kích thước
Loại máy
Card đồ họa
Dung tích
Chất liệu khung
Loại máy
Dung lượng
Bảng điều khiển
Loại da
Loại da
Loại sản phẩm
Chất liệu ruột máy
Kiểu dáng
RAM
Chất liệu cối xay
Nồng độ
Dung tíc
Card đồ họa
Bus ram
Loại máy
Dung tích
Công dụng chính
Cache
Loại sản phẩm
Kích thước màn hình
Loại bụi lọc được
Hương sữa
Số vùng nấu
Chip xử lý
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Chế độ OC
Số quạt tản nhiệt
Dung lượng
Loại mực in
Màu sắc
Màu sắc
Loại lò
Loại da
Tần số
Công suất
Dung tích
Hỗ trợ
Dung lượng
Chuẩn nguồn
Dung tích
Loại máy
Công nghệ inverter
Loại sản phẩm
Màu in
so-nguoi
Khổ giấy
Công suất
Loại tản nhiệt
Số cửa
Công suất hút
Dung tích
Đèn led
Dung tích
Tần số quét
size
Công suất
Loại da
Loại sản phẩm
Hỗ trợ SIM
Công suất
Loại máy
Loại máy in
Loại quạt
Kiểu hủy
Kết nối
Màu sắc
Màu sắc
Loại máy
Loại sản phẩm
Loại ram
Chuẩn ổ cứng
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Độ phân giải
Loại usb
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Màu sắc hiển thị
Loại máy
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Loại điện thoại
Socket
Số nhân
Chipset
Số khe cắm ram
Công suất
Dung lượng ram
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
RAM
Ổ cứng
Kiểu lắp đặt
RAM
Độ phân giải
CPU
Chuẩn ram
Công suất
Kích thước màn hình
Lực hút
RAM
Hỗ trợ mainboard
CPU
Số ngăn
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Số cổng Lan
Kích cỡ bánh xe
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Series
Series
Kích cỡ màn hình