
Thiết bị điện tử Asus
Laptop Asus TUF Gaming A15 FA506NCR-HN097W (R7 7435HS/16GB/512GB/4GB RTX3050/144Hz/Win11)
18,490,000 - 20,791,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus Vivobook S16 S3607VA-RP055WS (i5 13420H/16GB/512GB/144Hz/OfficeHS24+365/Win11)
18,090,000 - 18,090,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus Gaming ROG Strix G16 G614JU-N3509W (i7 13650HX/32GB/1TB/6GB RTX4050/165Hz/Win11)
32,300,000 - 2,599,000,000,000,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus Vivobook 15 OLED A1505VA-MA586WS (i9 13900H/16GB/512GB/120Hz/OfficeHS/Win11)
21,799,000 - 21,799,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus Vivobook 16 A1607CA-MB038WS (Ultra 5 225H/16GB/512GB/OfficeHS24+365/Win11)
20,090,000 - 21,199,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus Vivobook 15 X1504ZA-NJ1608W (i5 1235U/16GB/512GB/Win11)
12,990,000 - 13,890,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus Vivobook 14 X1404VA-NK771WS (i5 1334U/16GB/512GB/OfficeHS24+365/Win11)
14,990,000 - 14,990,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus TUF Gaming A15 FA506NFR-HN113W (R7 7435HS/16GB/512GB/4GB RTX2050/144Hz/Win11)
17,390,000 - 17,390,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA-BQ2225WS ( i5 1334U/16GB/512GB/OfficeHS24+365/Win11)
14,390,000 - 14,390,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus Vivobook 16 X1605VA-MB1875WS ( i7 13620H/16GB/512GB/OfficeHS24+365/Win11 )
17,090,000 - 17,090,000 VNĐ
0 lượt xem
Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA-NJ1634W (i3 1315U/8GB/512GB/Win11)
9,799,000 - 12,500,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính Asus Mini NUC 14 PRO Tall RNUC14RVHI300001I (Intel Core 3 100U/ 3Y)
8,850,000 - 11,690,000 VNĐ
5 lượt xem
Máy tính Mini Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK355 (Intel Core 3 N355)
5,990,000 - 6,090,000 VNĐ
4 lượt xem
Máy tính Mini Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK150 (Intel Core 3 N150)
4,349,000 - 4,759,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy tính Mini Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK97 (Intel Core 3 N97)
4,389,000 - 4,900,000 VNĐ
4 lượt xem
Máy tính Mini Asus NUC 14 Essential RNUC14MNK250 (Intel Core 3 N250)
4,800,000 - 4,890,000 VNĐ
3 lượt xem
Máy tính All in One Asus M3702WFAK-WPE036W (AMD Ryzen 5 7520U | 16GB | 512GB | Win 11 Home | Trắng)
15,790,000 - 17,158,900 VNĐ
3 lượt xem
Máy tính All in one Asus A3402WVAK-WPC104W (Intel Core i5-1335U | 8GB | 512GB | 23.8 inch FHD | Win 11 | Trắng)
16,299,000 - 16,890,000 VNĐ
4 lượt xem
Máy tính đồng bộ Asus S500TE-313100021W ( i3-13100 | 8GB | 512GB SSD | Key + Mouse | Windows 11 Home | Đen | 3Yr)
10,065,000 - 10,490,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy bộ Mini ASUS NUC 13 PRO Tall RNUC13ANHI500001I (i5-1340P)
11,980,000 - 11,980,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy tính đồng bộ Asus S500TE-713700026W ( i7-13700 | 16GB | 512GB SSD | Wifi + BT | Key + Mouse | Windows 11 Home | Đen | 3Yr)
18,490,000 - 19,700,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính Mini ASUS NUC 13 PRO Tall RNUC13ANHi70000I (i7-1360P)
14,090,000 - 15,880,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy tính Asus D500ME-313100037W ( i3-13100 | 8GB | 512GB SSD | Wifi + BT | K_M | Windows 11 Home | Đen | 2Yr)
8,948,000 - 11,630,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy tính bộ Asus S500TE-513500014W ( i5-13500 | 8GB | 512GB SSD | Wifi + BT | K_M | Windows 11 Home | Đen | 3Yr)
11,904,000 - 13,499,000 VNĐ
1 lượt xem
Các câu hỏi thường gặp!
Thương hiệu





















































































Ram hỗ trợ
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Loại máy
Kiểu dáng
Dung tíc
Dung tích
Màu sắc
Kích thước
Chất liệu khung
Chuẩn kết nối
Loại da
Chất liệu ruột máy
Loại da
Bus ram
Công dụng chính
Loại máy
Cache
Loại sản phẩm
Dung lượng
Loại lò
Tấm nền
Kiểu bộ nhớ
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Dung tích
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Cảm ứng
Màu in
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Kích thước màn hình
RAM
Dung tích
Hỗ trợ
Hương sữa
Dung lượng
Chuẩn nguồn
Chip xử lý
Công nghệ inverter
GPU
Công suất
Số quạt tản nhiệt
Công suất hút
Loại da
Dung tích
Chipset
Công suất
Loại sản phẩm
Loại da
Card đồ họa
Series
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Dòng máy
Loại máy in
Đèn led
Công suất
Bảng điều khiển
Loại máy
Loại máy
Loại tản nhiệt
Loại máy
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Tần số
Loại sản phẩm
Công suất
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
size
Màu sắc
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại ram
Chế độ OC
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
Tần số quét
Kiểu tủ
Loại máy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Tốc độ in
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Loại điện thoại
Chức năng in
Chuẩn ổ cứng
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Độ phân giải
PIN
Đảo mặt tự động (Duplex)
Loại nồi
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Loại máy
Tông màu
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại da
Loại máy
Dung lượng
so-nguoi
Loại sản phẩm
Khổ giấy
Series
Loại tivi
Phương thức kết nối
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 2.5"
Khối lượng giặt
Loại nút
Loại sản phẩm
Loại da
Dung lượng lưu trữ
Phạm vi lọc
Màn hình
Loại da
Công suất
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Màu sắc hiển thị
Sức chứa
Loại máy
Dung tích sử dụng
Loại sản phẩm
Bơm trợ lực
Công suất
Form Factor
Loại bếp
Kích thước màn hình
Màu sắc
Loại máy
Dung lượng
Số lượng ổ 3.5"
Tốc độ quay
Số cánh cửa
Kết nối
Công nghệ màn hình
Chuẩn kết nối
Dòng CPU
Chuẩn ổ cứng
Dung lượng VGA
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Đặc tính
Loại sản phẩm
Tần số quét
Công nghệ lọc
Độ phủ màu
Loại máy
Nồng độ
Loại lều
Dung tích
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Socket
Số nhân
Chipset
Số khe cắm ram
RAM
RAM
Độ phân giải
Kích thước màn hình
Công suất
Chuẩn ram
Lực hút
Số ngăn
Hỗ trợ mainboard
Công suất
Dung lượng ram
Ổ cứng
CPU
CPU
Số chén bát rửa được
RAM
Kiểu lắp đặt
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số cổng Lan
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Series
Kích cỡ bánh xe
Series
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Kích cỡ màn hình
Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )
Thương hiệu





















































































Ram hỗ trợ
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Loại máy
Kiểu dáng
Dung tíc
Dung tích
Màu sắc
Kích thước
Chất liệu khung
Chuẩn kết nối
Loại da
Chất liệu ruột máy
Loại da
Bus ram
Công dụng chính
Loại máy
Cache
Loại sản phẩm
Dung lượng
Loại lò
Tấm nền
Kiểu bộ nhớ
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Dung tích
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Cảm ứng
Màu in
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Kích thước màn hình
RAM
Dung tích
Hỗ trợ
Hương sữa
Dung lượng
Chuẩn nguồn
Chip xử lý
Công nghệ inverter
GPU
Công suất
Số quạt tản nhiệt
Công suất hút
Loại da
Dung tích
Chipset
Công suất
Loại sản phẩm
Loại da
Card đồ họa
Series
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Dòng máy
Loại máy in
Đèn led
Công suất
Bảng điều khiển
Loại máy
Loại máy
Loại tản nhiệt
Loại máy
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Tần số
Loại sản phẩm
Công suất
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
size
Màu sắc
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại ram
Chế độ OC
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
Tần số quét
Kiểu tủ
Loại máy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Tốc độ in
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Loại điện thoại
Chức năng in
Chuẩn ổ cứng
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Độ phân giải
PIN
Đảo mặt tự động (Duplex)
Loại nồi
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Loại máy
Tông màu
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại da
Loại máy
Dung lượng
so-nguoi
Loại sản phẩm
Khổ giấy
Series
Loại tivi
Phương thức kết nối
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 2.5"
Khối lượng giặt
Loại nút
Loại sản phẩm
Loại da
Dung lượng lưu trữ
Phạm vi lọc
Màn hình
Loại da
Công suất
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Màu sắc hiển thị
Sức chứa
Loại máy
Dung tích sử dụng
Loại sản phẩm
Bơm trợ lực
Công suất
Form Factor
Loại bếp
Kích thước màn hình
Màu sắc
Loại máy
Dung lượng
Số lượng ổ 3.5"
Tốc độ quay
Số cánh cửa
Kết nối
Công nghệ màn hình
Chuẩn kết nối
Dòng CPU
Chuẩn ổ cứng
Dung lượng VGA
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Đặc tính
Loại sản phẩm
Tần số quét
Công nghệ lọc
Độ phủ màu
Loại máy
Nồng độ
Loại lều
Dung tích
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Socket
Số nhân
Chipset
Số khe cắm ram
RAM
RAM
Độ phân giải
Kích thước màn hình
Công suất
Chuẩn ram
Lực hút
Số ngăn
Hỗ trợ mainboard
Công suất
Dung lượng ram
Ổ cứng
CPU
CPU
Số chén bát rửa được
RAM
Kiểu lắp đặt
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số cổng Lan
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Series
Kích cỡ bánh xe
Series
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Kích cỡ màn hình