
Thiết bị điện tử Acer
Màn hình máy tính Acer ED323QUR (31.5 inch - 2K - IPS - 144Hz - cong)
12,700,000 - 12,700,000 VNĐ
4803 lượt xem
Màn hình máy tính Acer XB271HU (27inch - 2K - 144Hz)
17,990,000 - 19,290,000 VNĐ
4171 lượt xem
Màn hình máy tính Acer R221Q (21.5inch - FHD - 60Hz)
1,050,000 - 3,490,000 VNĐ
2355 lượt xem
Màn hình Acer ED320Q X (31.5 inch - FHD - 240Hz - cong)
6,290,000 - 6,790,000 VNĐ
5267 lượt xem
Màn hình Acer Nitro ED270R S3 (27inch - FHD - 180Hz - cong)
2,990,000 - 4,590,000 VNĐ
2973 lượt xem
Màn Hình Gaming Acer Nitro ED270X (27.0 inch - FHD - VA - 240Hz - 1ms)
4,700,000 - 5,989,000 VNĐ
1705 lượt xem
Màn hình Acer NITRO VG270 E (27inch - FHD - IPS - 100Hz)
3,299,000 - 3,780,000 VNĐ
1947 lượt xem
Màn hình Acer BL270U (27 inch - 2K - IPS - 75 Hz)
5,790,000 - 8,399,000 VNĐ
3117 lượt xem
Màn hình Acer VG240YU (23.8 inch - 2K - IPS - 75Hz)
4,490,000 - 6,290,000 VNĐ
3972 lượt xem
Màn hình Acer K243Y E (23.8 inch - IPS - 100Hz)
1,990,000 - 2,790,000 VNĐ
2871 lượt xem
Màn Hình Acer KG240Y M5 (23.8 inch - IPS - FHD - 180Hz - 1ms)
2,390,000 - 3,390,000 VNĐ
5163 lượt xem
Màn hình ACER EK251Q E (24.5 inch - FHD - IPS - 100Hz - 1ms)
1,890,000 - 2,390,000 VNĐ
5421 lượt xem
Màn Hình Acer KG270 M5 (27 inch - IPS - FHD - 180Hz - 1ms)
2,800,000 - 3,990,000 VNĐ
3997 lượt xem
Laptop Acer Swift 3 SF314-511-55QE NX.ABNSV.003 (i5 1135G7 /16GB /512GB /Win11)
12,599,000 - 25,800,000 VNĐ
3769 lượt xem
Laptop Acer Gaming Nitro V ANV15-51-58AN NH.QNASV.001 (i5 13420H /8GB /512GB /4GB RTX2050 /144Hz /Win11)
16,300,000 - 19,990,000 VNĐ
2258 lượt xem
Laptop Acer Gaming Nitro 5 Tiger AN515-58-773Y NH.QFKSV.001 (i7 12700H /8GB /512GB /4GB RTX3050Ti /144Hz /Win11)
17,900,000 - 31,990,000 VNĐ
4107 lượt xem
Laptop Acer Swift Go 14 AI SFG14-73-71ZX NX.KSLSV.002 (Ultra 7 155H /16GB /512GB /Win11)
22,790,000 - 26,590,000 VNĐ
1914 lượt xem
Laptop Acer Aspire 3 A315-58-54XF NX.AM0SV.007 (i5 1135G7 /8GB /512GB /Win11)
9,490,000 - 16,500,000 VNĐ
1136 lượt xem
Laptop Acer Aspire 5 A514-56P-54TN NX.KHRSV.004 (i5 1335U /8GB /512GB /Win11)
14,490,000 - 14,490,000 VNĐ
4046 lượt xem
Laptop Acer Swift Go 14 AI SFG14-73-53X7 NX.KSLSV.001 (Ultra 5 125H /16GB /512GB /Win11)
19,800,000 - 23,590,000 VNĐ
1425 lượt xem
Laptop Acer Aspire 3 A315-59-38PG NX.K6TSV.00A (i3 1215U/8GB/512GB/Win11)
8,890,000 - 12,890,000 VNĐ
5087 lượt xem
Laptop Acer Gaming Aspire 7 A715-43G-R8GA NH.QHDSV.002 (R5 5625U /8GB /512GB /4GB RTX3050 /144Hz/Win11)
14,799,000 - 19,890,000 VNĐ
3024 lượt xem
Laptop Acer Aspire 5 A515-58M-79R7 NX.KQ8SV.007 (i7 13620H/16GB/512GB/Win11)
16,590,000 - 20,990,000 VNĐ
1587 lượt xem
Laptop Acer Aspire Lite AL16-51P-596H NX.KWZSV.002 (i5 1235U /8GB /512GB /Win11)
11,700,000 - 12,990,000 VNĐ
5794 lượt xem
Các câu hỏi thường gặp!
Thương hiệu





















































































Loại da
Số quạt tản nhiệt
Chất liệu ruột máy
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Tần số
Loại máy
Dung tíc
Hỗ trợ
Dung tích
Chuẩn nguồn
Chất liệu khung
Chip xử lý
Loại lò
Loại da
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Đèn led
Loại máy
Công dụng chính
Loại máy
Loại sản phẩm
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Loại da
Loại tản nhiệt
Dung tích
Dung tích
Dung lượng VGA
Công nghệ inverter
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Màu in
Dung tích
size
Công suất
Hương sữa
Dung lượng
Loại ram
Công suất
Công suất hút
Tần số quét
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại da
so-nguoi
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Loại máy in
Kiểu bộ nhớ
Công suất
Loại điện thoại
Chuẩn ổ cứng
Bảng điều khiển
Công suất
Loại máy
Độ phân giải
Loại máy
Màu sắc hiển thị
Loại máy
Loại sản phẩm
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Loại sản phẩm
PIN
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Loại sản phẩm
Tốc độ in
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
GPU
Kiểu tủ
Dung lượng
Độ phủ màu
Chức năng in
Chipset
Dung lượng lưu trữ
Loại sản phẩm
Đảo mặt tự động (Duplex)
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Số lượng ổ 2.5"
Loại máy
Sức chứa
Tông màu
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Loại da
Loại nồi
Form Factor
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Khổ giấy
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại tivi
Loại máy
Công suất làm lạnh
Kích thước màn hình
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Tốc độ quay
Loại sản phẩm
Cảm ứng
Chế độ OC
Series
Phương thức kết nối
Loại da
Tấm nền
Loại sản phẩm
Dòng CPU
Khối lượng giặt
Chuẩn ổ cứng
Loại nút
Loại sản phẩm
Loại da
Dung tích sử dụng
Kết nối
Bơm trợ lực
Công suất
Loại lều
Phạm vi lọc
Loại bếp
Màn hình
Công suất
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Tần số quét
Loại máy
Màu sắc
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Màu sắc
Loại máy
Ram hỗ trợ
Dung lượng
Số cánh cửa
Cache
Đặc tính
Loại sản phẩm
Dung lượng
Series
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Bus ram
Bảng điều khiển
Chuẩn kết nối
Loại sản phẩm
Kích thước màn hình
RAM
Công nghệ lọc
Kiểu dáng
Loại máy
Nồng độ
Dung tích
Card đồ họa
Số khe cắm ram
Chipset
Socket
Số nhân
CPU
Chuẩn ram
Kích thước màn hình
Công suất
Hỗ trợ mainboard
Công suất
Lực hút
RAM
Dung lượng ram
Số ngăn
CPU
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
RAM
Ổ cứng
Kiểu lắp đặt
Độ phân giải
RAM
Số cổng Lan
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Kích cỡ bánh xe
Series
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Series
Kích cỡ màn hình
Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )
Thương hiệu





















































































Loại da
Số quạt tản nhiệt
Chất liệu ruột máy
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Tần số
Loại máy
Dung tíc
Hỗ trợ
Dung tích
Chuẩn nguồn
Chất liệu khung
Chip xử lý
Loại lò
Loại da
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Đèn led
Loại máy
Công dụng chính
Loại máy
Loại sản phẩm
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Loại da
Loại tản nhiệt
Dung tích
Dung tích
Dung lượng VGA
Công nghệ inverter
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Màu in
Dung tích
size
Công suất
Hương sữa
Dung lượng
Loại ram
Công suất
Công suất hút
Tần số quét
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại da
so-nguoi
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Loại máy in
Kiểu bộ nhớ
Công suất
Loại điện thoại
Chuẩn ổ cứng
Bảng điều khiển
Công suất
Loại máy
Độ phân giải
Loại máy
Màu sắc hiển thị
Loại máy
Loại sản phẩm
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Loại sản phẩm
PIN
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Loại sản phẩm
Tốc độ in
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
GPU
Kiểu tủ
Dung lượng
Độ phủ màu
Chức năng in
Chipset
Dung lượng lưu trữ
Loại sản phẩm
Đảo mặt tự động (Duplex)
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Số lượng ổ 2.5"
Loại máy
Sức chứa
Tông màu
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Loại da
Loại nồi
Form Factor
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Khổ giấy
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại tivi
Loại máy
Công suất làm lạnh
Kích thước màn hình
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Tốc độ quay
Loại sản phẩm
Cảm ứng
Chế độ OC
Series
Phương thức kết nối
Loại da
Tấm nền
Loại sản phẩm
Dòng CPU
Khối lượng giặt
Chuẩn ổ cứng
Loại nút
Loại sản phẩm
Loại da
Dung tích sử dụng
Kết nối
Bơm trợ lực
Công suất
Loại lều
Phạm vi lọc
Loại bếp
Màn hình
Công suất
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Tần số quét
Loại máy
Màu sắc
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Màu sắc
Loại máy
Ram hỗ trợ
Dung lượng
Số cánh cửa
Cache
Đặc tính
Loại sản phẩm
Dung lượng
Series
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Bus ram
Bảng điều khiển
Chuẩn kết nối
Loại sản phẩm
Kích thước màn hình
RAM
Công nghệ lọc
Kiểu dáng
Loại máy
Nồng độ
Dung tích
Card đồ họa
Số khe cắm ram
Chipset
Socket
Số nhân
CPU
Chuẩn ram
Kích thước màn hình
Công suất
Hỗ trợ mainboard
Công suất
Lực hút
RAM
Dung lượng ram
Số ngăn
CPU
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
RAM
Ổ cứng
Kiểu lắp đặt
Độ phân giải
RAM
Số cổng Lan
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Kích cỡ bánh xe
Series
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Series
Kích cỡ màn hình