
Thiết bị điện tử Dell
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 5860 42PT586004 (Intel Xeon W3-2423 | 16GB DDR5 | 512GB SSD +1TB HDD | T1000 8GB | KB_M | Windows 11 Pro | 3yr)
59,990,000 - 72,899,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy bộ Dell Optilex 7020 SFF S7020-12500-08512W ( i5-12500 | 8GB DDR5 | SSD 512GB | K_M | Windows 11 home | 1Yr )
13,200,000 - 15,290,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy đồng bộ Dell OptiPlex 7020 SFF S7020-14500-16512W (i5 - 14500 | 16G DDR5 | 512GB SSD | KB_M | Win11Home | 1Yr )
14,426,000 - 18,990,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính đồng bộ Dell Inspiron 3030S 71047525 ( i5 14400 | 8G DDR5 | SSD 512Gb | Wifi + BT | KB_M | Win11 SL | 1yr)
13,209,000 - 15,990,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3680 Tower 42PT3680D02 (Intel Core i7-14700 | 16GB (2x8) DDR5 | 256GB SSD + 1TB SSD | T400 4GB | KB_M | 300W PSU | Ubuntu | 3Y)
35,500,000 - 39,999,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3680 Tower 71047052 (Intel Core i7-14700 | 16GB (2x8) DDR5 | 256GB SSD + 1TB SSD | T400 4GB | KB_M | 300W PSU | Ubuntu | 3Y)
36,500,000 - 42,400,000 VNĐ
1 lượt xem
Máy tính bàn All in One Dell Inspiron 5430 G5C0D3 (Intel Core 7 150U | 16GB | 1TB | 23.8 inch FHD | Win 11 | Office | Đen)
22,339,000 - 27,190,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính bàn All in One Dell Inspiron 5430 G5C0D2 (Intel Core 5 120U | 8GB | 512GB | 23.8 inch FHD | Win 11 | Office | Đen)
19,500,000 - 22,090,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy chủ Sever Dell PowerEdge T150 T150-435-08G2T (Xeon E-2334 | 8GB | 2TB | DVDRW | 300W | 4Yr)
34,590,000 - 34,690,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính đồng bộ Dell Optiplex 7020 Tower M7020-14100-08512U ( Core i3-14100 | 8GB DDR5 | 512GB SSD | KB_M | Ubuntu | 1Yr )
12,690,000 - 13,900,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính đồng bộ Dell Optiplex 7020 Tower M7020-12700-08512U ( Intel Core i7 - 12700 | 8GB DDR5 | 512GB SSD | KB_M | Ubuntu | 1Yr )
17,383,000 - 19,990,000 VNĐ
2 lượt xem
Máy bộ Dell OptiPlex 7020 SFF 71050730 (i3-12100 | 8GB DDR5 | 512GB SSD | KB_M | WinHome11 | 1Yr)
11,300,000 - 13,100,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính đồng bộ Dell Inspiron 3030 Tower T6FDR2 (Core i7-14700 | 16Gb DDR5 5600MHZ | 512GB SSD | Wifi-BT | Windows 11 Home)
20,800,000 - 22,990,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy bộ Dell Optilex 7020 SFF S7020-12500-08512U ( i5-12500 | 8GB DDR5 | SSD 512GB | KB_M | Ubuntu | 1Yr )
12,890,000 - 14,690,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính để bàn Dell Inspiron 3030 Tower T6FDR1 (Core i5- 14400 | 8G DDR5 | 512GB SSD | Wifi-BT | Windows 11 Home)
13,850,000 - 16,950,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính để bàn Dell Optilex 7020 Tower 71050731 ( i5-12500 | 8GB DDR5 | SSD 512GB | KM | Win11Home | 1Yr )
13,300,000 - 15,800,000 VNĐ
0 lượt xem
Máy tính đồng bộ Dell OptiPlex 7020 Tower 71058807 (i5 - 14500 | 8GB DDR5 | 512GB SSD | KB_M | Win11Home | 1Yr )
13,904,000 - 16,290,000 VNĐ
1 lượt xem
Màn Hình Dell S2425H (23.8 inch - FHD - IPS - 100Hz - 4ms)
3,150,000 - 4,690,000 VNĐ
4797 lượt xem
Máy chủ Dell PowerEdge R750xs 42SVRDR750-707 (Intel Xeon Silver 4310/Ram 16G/HDD 1.2TB/PERC H755/2X800W PSU/4 Yrs Pro)
104,540,000 - 116,643,000 VNĐ
4667 lượt xem
Máy tính chủ Dell PowerEdge T350 42SVRDT350-307 (Intel Xeon E-2334/ 8GB UDIMM 3200/2TB SATA 7.2K/DVDRW/600W /4Yr)
63,590,000 - 66,339,000 VNĐ
4719 lượt xem
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower WST3660T400 (Core i9-12900K/ 8GB / SSD 256GB / Nvidia T400 4GB/ DVDRW/ PSU 500W/ Mouse/ Keyboard/ Ubuntu/ 3yr)
42,200,000 - 42,450,000 VNĐ
5101 lượt xem
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower WST366016GT400 (Core i9-12900K/ 16GB / SSD 256GB / Nvidia T400 4GB/ DVDRW/ PSU 500W/ Mouse/ Keyboard/ Ubuntu/ 3yr)
40,286,000 - 43,500,000 VNĐ
1456 lượt xem
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 5820 71015685 (Intel Xeon Processor W-2223 | 16GB | 512GB SSD | 1TB | DVDWR | T1000 8GB | KB - M | 950W PSU | Win 11 Pro | 3Y)
50,095,000 - 55,500,000 VNĐ
5951 lượt xem
Máy tính trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower 71015681 (Intel Core i9-12900 | 16GB | 256GB SSD | 1TB | DVDWR | Intel UHD Graphics 770 | KB - M | 500W PSU | Ubuntu | 3Y)
35,619,000 - 40,990,000 VNĐ
5286 lượt xem
Các câu hỏi thường gặp!
Thương hiệu





















































































Loại máy
Dung tích
Công dụng chính
Loại sản phẩm
Nồng độ
Card đồ họa
Loại da
Loại sản phẩm
Chất liệu ruột máy
Chất liệu cối xay
Kích thước màn hình
RAM
Dung tíc
Kiểu dáng
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Chuẩn nguồn
Chip xử lý
Dung lượng
Loại mực in
Loại lò
Loại da
Số quạt tản nhiệt
Loại bụi lọc được
Hương sữa
Màu sắc
Số vùng nấu
Màu sắc
Tần số
Hỗ trợ
Loại máy
Công suất
Dung tích
Dung lượng
Đèn led
Dung tích
Công nghệ inverter
so-nguoi
Khổ giấy
Công suất
Số cửa
Công suất hút
Màu in
Dung tích
Dung tích
Loại tản nhiệt
Loại sản phẩm
Tần số quét
Công suất
size
Loại ram
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Kết nối
Hỗ trợ SIM
Màu sắc
Loại máy
Loại máy in
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại sản phẩm
Dung lượng VGA
Công suất
Loại máy
Loại da
Loại máy
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Màu sắc hiển thị
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Loại điện thoại
Chuẩn ổ cứng
Loại usb
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Độ phân giải
Khổ giấy
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Loại bếp
Độ phân giải
Loại sản phẩm
PIN
Số lõi lọc
Kiểu tủ
Đèn led
Kiểu bộ nhớ
Dung lượng
Tông màu
Loại da
Tốc độ in
Tình trạng tóc
Loại máy giặt
Chất liệu khung
Công suất
Giới tính
Dung tích hộp chứa bụi
Loại sản phẩm
Loại nồi chiên
Số lượng ổ 2.5"
Độ phủ màu
Chức năng in
Công dụng
Công suất
Loại máy
Dung lượng lưu trữ
Loại máy
Loại nồi
Đảo mặt tự động (Duplex)
Loại tủ
Loại sản phẩm
Loại da
Loại máy
Loại sản phẩm
Sức chứa
Series
Phương thức kết nối
Vấn đề về da
Loại da
Loại sản phẩm
GPU
Form Factor
Loại sản phẩm
Chất liệu khung
Loại nút
Kích thước màn hình
Kết nối
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Chipset
Tốc độ quay
Khổ giấy
Công nghệ inverter
Loại tivi
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Loại máy
Dung tích sử dụng
Bơm trợ lực
Cảm ứng
Công suất
Loại bếp
Công suất
Tấm nền
Màu sắc
Loại máy
Dòng CPU
Loại lò nướng
Dung lượng
Khối lượng giặt
Chuẩn ổ cứng
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Tần số quét
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Loại sản phẩm
Loại lều
Phạm vi lọc
Màn hình
Series
Dung tích
Số cánh cửa
Chuẩn kết nối
Màu sắc
Chế độ OC
Đặc tính
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Loại sản phẩm
Loại da
Công nghệ lọc
Ram hỗ trợ
Dung tích
Chất liệu khung
Loại máy
Card đồ họa
Bus ram
Bảng điều khiển
Loại da
Cache
Dung lượng
Kích thước
Loại máy
Số khe cắm ram
Chipset
Socket
Số nhân
Chuẩn ram
CPU
Công suất
Kích thước màn hình
Lực hút
Hỗ trợ mainboard
RAM
Dung lượng ram
Số ngăn
CPU
Công suất
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
Kiểu lắp đặt
Ổ cứng
RAM
Độ phân giải
RAM
Số cổng Lan
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Kích cỡ bánh xe
Series
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Series
Kích cỡ màn hình
Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )
Thương hiệu





















































































Loại máy
Dung tích
Công dụng chính
Loại sản phẩm
Nồng độ
Card đồ họa
Loại da
Loại sản phẩm
Chất liệu ruột máy
Chất liệu cối xay
Kích thước màn hình
RAM
Dung tíc
Kiểu dáng
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Chuẩn nguồn
Chip xử lý
Dung lượng
Loại mực in
Loại lò
Loại da
Số quạt tản nhiệt
Loại bụi lọc được
Hương sữa
Màu sắc
Số vùng nấu
Màu sắc
Tần số
Hỗ trợ
Loại máy
Công suất
Dung tích
Dung lượng
Đèn led
Dung tích
Công nghệ inverter
so-nguoi
Khổ giấy
Công suất
Số cửa
Công suất hút
Màu in
Dung tích
Dung tích
Loại tản nhiệt
Loại sản phẩm
Tần số quét
Công suất
size
Loại ram
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Kết nối
Hỗ trợ SIM
Màu sắc
Loại máy
Loại máy in
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại sản phẩm
Dung lượng VGA
Công suất
Loại máy
Loại da
Loại máy
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Màu sắc hiển thị
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Loại điện thoại
Chuẩn ổ cứng
Loại usb
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Độ phân giải
Khổ giấy
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Loại bếp
Độ phân giải
Loại sản phẩm
PIN
Số lõi lọc
Kiểu tủ
Đèn led
Kiểu bộ nhớ
Dung lượng
Tông màu
Loại da
Tốc độ in
Tình trạng tóc
Loại máy giặt
Chất liệu khung
Công suất
Giới tính
Dung tích hộp chứa bụi
Loại sản phẩm
Loại nồi chiên
Số lượng ổ 2.5"
Độ phủ màu
Chức năng in
Công dụng
Công suất
Loại máy
Dung lượng lưu trữ
Loại máy
Loại nồi
Đảo mặt tự động (Duplex)
Loại tủ
Loại sản phẩm
Loại da
Loại máy
Loại sản phẩm
Sức chứa
Series
Phương thức kết nối
Vấn đề về da
Loại da
Loại sản phẩm
GPU
Form Factor
Loại sản phẩm
Chất liệu khung
Loại nút
Kích thước màn hình
Kết nối
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Chipset
Tốc độ quay
Khổ giấy
Công nghệ inverter
Loại tivi
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Loại máy
Dung tích sử dụng
Bơm trợ lực
Cảm ứng
Công suất
Loại bếp
Công suất
Tấm nền
Màu sắc
Loại máy
Dòng CPU
Loại lò nướng
Dung lượng
Khối lượng giặt
Chuẩn ổ cứng
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Tần số quét
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Loại sản phẩm
Loại lều
Phạm vi lọc
Màn hình
Series
Dung tích
Số cánh cửa
Chuẩn kết nối
Màu sắc
Chế độ OC
Đặc tính
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Loại sản phẩm
Loại da
Công nghệ lọc
Ram hỗ trợ
Dung tích
Chất liệu khung
Loại máy
Card đồ họa
Bus ram
Bảng điều khiển
Loại da
Cache
Dung lượng
Kích thước
Loại máy
Số khe cắm ram
Chipset
Socket
Số nhân
Chuẩn ram
CPU
Công suất
Kích thước màn hình
Lực hút
Hỗ trợ mainboard
RAM
Dung lượng ram
Số ngăn
CPU
Công suất
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
Kiểu lắp đặt
Ổ cứng
RAM
Độ phân giải
RAM
Số cổng Lan
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Kích cỡ bánh xe
Series
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Series
Kích cỡ màn hình