
Linh kiện, phụ kiện điện tử PowerColor
VGA PowerColor Red Devil Radeon RX 6800 16GB GDDR6 Limited Edition (AXRX 6800 16GBD6-2DHCE/OC)
Chưa xác định
1003 lượt xem
VGA PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 8GB GDDR6 (AXRX 6600 8GBD6-3DHL)
5,370,000 - 15,179,000 VNĐ
2655 lượt xem
VGA PowerColor Fighter Radeon RX 6600 8GB GDDR6 (AXRX 6600 8GBD6-3DH)
1 - 14,350,000 VNĐ
2716 lượt xem
VGA PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 16GB GDDR6 (AXRX 6800 16GBD6-3DHR/OC)
14,800,000 - 33,500,000 VNĐ
5026 lượt xem
VGA PowerColor Red Devil Radeon RX 6700 XT 12GB GDDR6 (AXRX 6700XT 12GBD6-3DHE/OC)
4,290,000 - 23,690,000 VNĐ
3937 lượt xem
VGA PowerColor Hellhound Radeon RX 6700 XT 12GB GDDR6 (AXRX 6700XT 12GBD6-3DHL)
10,690,000 - 25,690,000 VNĐ
5742 lượt xem
VGA PowerColor Fighter Radeon RX 6700 XT 12GB GDDR6 (AXRX 6700XT 12GBD6-3DH)
10,990,000 - 20,000,000 VNĐ
4575 lượt xem
VGA POWERCOLOR Hellhound Radeon RX 7900 XT 20GB GDDR6
28,500,000 - 32,500,000 VNĐ
1771 lượt xem
VGA PowerColor Red Devil Radeon RX 6600XT 8GB GDDR6 (AXRX 6600XT 8GBD6-3DHE/OC)
6,990,000 - 15,950,000 VNĐ
5566 lượt xem
VGA PowerColor Hellhound Radeon RX 6600XT 8GB GDDR6 (AXRX 6600XT 8GBD6-3DHL/OC)
6,850,000 - 15,500,000 VNĐ
1395 lượt xem
VGA PowerColor Fighter Radeon RX 6600XT 8GB GDDR6 (AXRX 6600XT 8GBD6-3DH)
6,790,000 - 15,000,000 VNĐ
5214 lượt xem
VGA PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT 16GB GDDR6 (AXRX 6800XT 16GBD6-3DHR/OC)
17,500,000 - 33,990,000 VNĐ
2058 lượt xem
VGA PowerColor Red Devil RX 7900 XTX 24GB GDDR6 Limited Edition
33,500,000 - 39,500,000 VNĐ
4263 lượt xem
Các câu hỏi thường gặp!
Thương hiệu






























































































Công suất
Bảng điều khiển
Công suất
Loại máy
Độ phân giải
Loại máy
RAM
Màu sắc hiển thị
Loại máy
Chip xử lý
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Loại sản phẩm
Số quạt tản nhiệt
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Loại sản phẩm
Tốc độ in
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Công nghệ màn hình
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Đảo mặt tự động (Duplex)
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Số lượng ổ 2.5"
Độ phủ màu
Chức năng in
Tông màu
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Loại da
Loại nồi
Form Factor
size
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Loại máy
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại tivi
Loại máy
Công suất làm lạnh
Dung lượng VGA
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Khổ giấy
Series
Phương thức kết nối
Loại da
Tấm nền
Loại sản phẩm
Loại điện thoại
Khối lượng giặt
Chuẩn ổ cứng
Loại nút
Loại sản phẩm
Loại da
Loại sản phẩm
Cảm ứng
Phạm vi lọc
Loại bếp
Màn hình
Công suất
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Loại máy
PIN
Dung tích sử dụng
Kết nối
Bơm trợ lực
Công suất
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Kiểu bộ nhớ
Dung lượng
Màu sắc
Loại máy
Ram hỗ trợ
Dung lượng
Số cánh cửa
Màu sắc
Đặc tính
Loại sản phẩm
Dung lượng lưu trữ
Series
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Bus ram
Sức chứa
Loại sản phẩm
Kích thước màn hình
Công nghệ lọc
Kiểu dáng
GPU
Loại máy
Nồng độ
Dung tích
Card đồ họa
Bảng điều khiển
Chuẩn kết nối
Chất liệu ruột máy
Chipset
Tốc độ quay
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Tần số
Loại máy
Dung tíc
Hỗ trợ
Dung tích
Chuẩn nguồn
Chất liệu khung
Kích thước màn hình
Loại da
Loại da
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Đèn led
Loại máy
Công dụng chính
Loại máy
Dòng CPU
Loại sản phẩm
Chuẩn ổ cứng
Loại lò
Loại da
Loại tản nhiệt
Dung tích
Loại lều
Dung tích
Công nghệ inverter
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Màu in
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Tần số quét
Dung tích
Công suất
Chế độ OC
Hương sữa
Dung lượng
Loại ram
Công suất
Công suất hút
Tần số quét
Màu sắc
Cache
Dung lượng
Loại sản phẩm
Loại da
so-nguoi
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Loại máy in
Chipset
Số khe cắm ram
Socket
Số nhân
Công suất
Lực hút
RAM
Dung lượng ram
Số ngăn
CPU
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
RAM
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
Kiểu lắp đặt
RAM
Độ phân giải
CPU
Chuẩn ram
Kích thước màn hình
Hỗ trợ mainboard
Công suất
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Số cổng Lan
Kích cỡ bánh xe
Socket
Series
Series
Thế hệ CPU
Series
Series
Kích cỡ màn hình
Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )
Thương hiệu






























































































Công suất
Bảng điều khiển
Công suất
Loại máy
Độ phân giải
Loại máy
RAM
Màu sắc hiển thị
Loại máy
Chip xử lý
Bảng điều khiển
Độ phân giải
Loại sản phẩm
Số quạt tản nhiệt
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Bảng điều khiển
Kết nối
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Màu sắc
Loại sản phẩm
Loại bếp
Loại sản phẩm
Tốc độ in
Loại usb
Loại máy giặt
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Công nghệ màn hình
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Đảo mặt tự động (Duplex)
Công suất
Giới tính
Khổ giấy
Số lượng ổ 2.5"
Độ phủ màu
Chức năng in
Tông màu
Công suất
Loại máy
Vấn đề về da
Loại da
Loại nồi
Form Factor
size
Tình trạng tóc
Loại tủ
Chất liệu khung
Số lõi lọc
Dung tích hộp chứa bụi
Loại nồi chiên
Đèn led
Loại máy
Công dụng
Công nghệ inverter
Loại tivi
Loại máy
Công suất làm lạnh
Dung lượng VGA
Loại sản phẩm
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Khổ giấy
Series
Phương thức kết nối
Loại da
Tấm nền
Loại sản phẩm
Loại điện thoại
Khối lượng giặt
Chuẩn ổ cứng
Loại nút
Loại sản phẩm
Loại da
Loại sản phẩm
Cảm ứng
Phạm vi lọc
Loại bếp
Màn hình
Công suất
Loại lò nướng
Loại sản phẩm
Loại sản phẩm
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Loại máy
PIN
Dung tích sử dụng
Kết nối
Bơm trợ lực
Công suất
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Kiểu bộ nhớ
Dung lượng
Màu sắc
Loại máy
Ram hỗ trợ
Dung lượng
Số cánh cửa
Màu sắc
Đặc tính
Loại sản phẩm
Dung lượng lưu trữ
Series
Dung tích
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Card đồ họa
Bus ram
Sức chứa
Loại sản phẩm
Kích thước màn hình
Công nghệ lọc
Kiểu dáng
GPU
Loại máy
Nồng độ
Dung tích
Card đồ họa
Bảng điều khiển
Chuẩn kết nối
Chất liệu ruột máy
Chipset
Tốc độ quay
Kích thước
Loại bụi lọc được
Màu sắc
Màu sắc
Loại da
Chất liệu cối xay
Tần số
Loại máy
Dung tíc
Hỗ trợ
Dung tích
Chuẩn nguồn
Chất liệu khung
Kích thước màn hình
Loại da
Loại da
Loại sản phẩm
Số vùng nấu
Đèn led
Loại máy
Công dụng chính
Loại máy
Dòng CPU
Loại sản phẩm
Chuẩn ổ cứng
Loại lò
Loại da
Loại tản nhiệt
Dung tích
Loại lều
Dung tích
Công nghệ inverter
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Số cửa
Màu in
Dung lượng
Loại mực in
Dung tích
Tần số quét
Dung tích
Công suất
Chế độ OC
Hương sữa
Dung lượng
Loại ram
Công suất
Công suất hút
Tần số quét
Màu sắc
Cache
Dung lượng
Loại sản phẩm
Loại da
so-nguoi
Khổ giấy
Hỗ trợ SIM
Loại máy in
Chipset
Số khe cắm ram
Socket
Số nhân
Công suất
Lực hút
RAM
Dung lượng ram
Số ngăn
CPU
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
RAM
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
Kiểu lắp đặt
RAM
Độ phân giải
CPU
Chuẩn ram
Kích thước màn hình
Hỗ trợ mainboard
Công suất
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Số cổng Lan
Kích cỡ bánh xe
Socket
Series
Series
Thế hệ CPU
Series
Series
Kích cỡ màn hình