
Linh kiện, phụ kiện điện tử Intel
CPU Intel Core i9 14900 (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 2.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)
14,950,000 - 18,000,000 VNĐ
4586 lượt xem
CPU Intel Core i9 14900F (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 2.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)
8,990,000 - 17,200,000 VNĐ
2046 lượt xem
CPU Intel Core i7 14700 (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 33MB)
7,390,000 - 11,231,000 VNĐ
1130 lượt xem
CPU Intel Core i7 14700F (Intel LGA1700 - 20 Core - 28 Thread - Base 2.1Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 33MB)
5,880,000 - 12,300,000 VNĐ
3937 lượt xem
CPU Intel Core i5 14500 (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 2.6Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 24MB)
3,640,000 - 7,700,000 VNĐ
1621 lượt xem
CPU Intel Core i5 14400F (Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 20MB)
1,670,000 - 6,400,000 VNĐ
2540 lượt xem
CPU Intel Core i5 14400 (Intel LGA1700 - 10 Core - 16 Thread - 2.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 20MB)
3,580,000 - 7,300,000 VNĐ
1956 lượt xem
CPU Intel Core i9 14900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 6.2Ghz - Cache 36MB)
16,990,000 - 22,000,000 VNĐ
5067 lượt xem
CPU Intel Core i3 14100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)
2,145,000 - 3,690,000 VNĐ
2810 lượt xem
CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)
2,900,000 - 4,590,000 VNĐ
3800 lượt xem
CPU Intel Core i9-10920X (3.5GHz turbo up to 4.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 19.25MB Cache, 165W)
17,500,000 - 21,500,000 VNĐ
1994 lượt xem
CPU Intel Core i3 10100F (6M Cache, 3.60 GHz up to 4.30 GHz, 4C8T, Socket 1200, Comet Lake-S)
1,150,000 - 3,069,000 VNĐ
2157 lượt xem
CPU Intel Core i9 10940X (3.3GHz turbo up to 4.6GHz, 14 nhân, 28 luồng, 19.25 MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066)
20,670,000 - 24,490,000 VNĐ
2225 lượt xem
CPU Intel Core i3 10100 (6M Cache, 3.60 GHz up to 4.30 GHz, 4C8T, Socket 1200, Comet Lake-S)
1,890,000 - 4,290,000 VNĐ
1787 lượt xem
CPU Intel Core i5 12600 (18M Cache, up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1700)
2,990,000 - 8,300,000 VNĐ
5859 lượt xem
CPU Intel Core i9 12900F (30M Cache, up to 5.10 GHz, 16C24T, Socket 1700)
2,850,000 - 15,900,000 VNĐ
1171 lượt xem
CPU Intel Core i5 11600K (12M Cache, 3.90 GHz up to 4.90 GHz, 6C12T, Socket 1200)
3,990,000 - 8,686,000 VNĐ
4701 lượt xem
CPU Intel Core i5 11600 (12M Cache, 2.80 GHz up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1200)
3,490,000 - 7,990,000 VNĐ
3237 lượt xem
CPU Intel Core i5 12500 (Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake)
1,400,000 - 7,150,000 VNĐ
4201 lượt xem
CPU Intel Core i7 10700 (16M Cache, 2.90 GHz up to 4.80 GHz, 8C-16T, Socket 1200, Comet Lake-S)
4,400,000 - 9,450,000 VNĐ
2255 lượt xem
CPU Intel Core i9 12900KS (16M Cache, 2.50 GHz up to 5.50 GHz, Socket 1700)
1,559,000 - 20,299,000 VNĐ
1146 lượt xem
CPU Intel Core I9 13900 (36M Cache, up to 5.50GHz, 24C32T, Socket 1700)
7,900,000 - 17,700,000 VNĐ
3377 lượt xem
CPU Intel Core i9 12900 (30M Cache, up to 5.10 GHz, 16C24T, Socket 1700)
6,490,000 - 14,790,000 VNĐ
5448 lượt xem
CPU Intel Core I9 13900F (36M Cache, up to 5.50GHz, 24C32T, Socket 1700)
5,890,000 - 17,100,000 VNĐ
5685 lượt xem
Các câu hỏi thường gặp!
Thương hiệu






























































































Tần số quét
Công suất
Loại ram
Dung lượng VGA
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Kết nối
Hỗ trợ SIM
Loại điện thoại
Màu sắc
Loại máy
Loại máy in
Chuẩn ổ cứng
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại sản phẩm
Công suất
Loại máy
Loại da
Loại máy
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Màu sắc hiển thị
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
PIN
Loại usb
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Độ phân giải
Khổ giấy
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Kiểu bộ nhớ
Loại bếp
Độ phân giải
Loại sản phẩm
Công suất
Số lõi lọc
Kiểu tủ
Đèn led
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ
Tông màu
Loại da
Tốc độ in
Tình trạng tóc
Loại máy giặt
Chất liệu khung
Giới tính
Sức chứa
Dung tích hộp chứa bụi
Loại sản phẩm
Loại nồi chiên
Số lượng ổ 2.5"
Độ phủ màu
Chức năng in
Công dụng
Công suất
Loại máy
Loại máy
Loại nồi
Đảo mặt tự động (Duplex)
GPU
Loại tủ
Loại sản phẩm
Loại da
Loại máy
Loại sản phẩm
Chipset
Series
Phương thức kết nối
Vấn đề về da
Loại da
Kích thước màn hình
Loại sản phẩm
Form Factor
Loại sản phẩm
Chất liệu khung
Loại nút
Kết nối
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Tốc độ quay
Khổ giấy
Dòng CPU
Công nghệ inverter
Loại tivi
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Loại lều
Loại máy
Dung tích sử dụng
Bơm trợ lực
Cảm ứng
Công suất
Loại bếp
Công suất
Tấm nền
Màu sắc
Tần số quét
Loại máy
Loại lò nướng
Dung lượng
Khối lượng giặt
Chuẩn ổ cứng
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Loại sản phẩm
Chế độ OC
Phạm vi lọc
Màn hình
Series
Dung lượng
Dung tích
Số cánh cửa
Chuẩn kết nối
Màu sắc
Đặc tính
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Loại sản phẩm
Loại da
Công nghệ lọc
Ram hỗ trợ
Dung tích
Chất liệu khung
Loại máy
Card đồ họa
Bus ram
Bảng điều khiển
Loại da
Cache
RAM
Kích thước
Loại máy
Loại máy
Dung tích
Công dụng chính
Số quạt tản nhiệt
Loại sản phẩm
Nồng độ
Card đồ họa
Loại da
Loại sản phẩm
Chất liệu ruột máy
Chất liệu cối xay
Kích thước màn hình
Chip xử lý
Dung tíc
Kiểu dáng
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Chuẩn nguồn
Dung lượng
Loại mực in
Loại lò
Loại da
Loại bụi lọc được
Hương sữa
Màu sắc
Số vùng nấu
Màu sắc
Tần số
Hỗ trợ
Loại máy
Công suất
Dung tích
Dung lượng
Đèn led
Dung tích
Công nghệ inverter
so-nguoi
Khổ giấy
Công suất
size
Số cửa
Công suất hút
Màu in
Dung tích
Dung tích
Loại tản nhiệt
Loại sản phẩm
Socket
Số nhân
Số khe cắm ram
Chipset
Công suất
Kích thước màn hình
Lực hút
Hỗ trợ mainboard
RAM
Dung lượng ram
Số ngăn
CPU
Công suất
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
Kiểu lắp đặt
Ổ cứng
RAM
Độ phân giải
RAM
Chuẩn ram
CPU
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Số cổng Lan
Kích cỡ bánh xe
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Series
Series
Kích cỡ màn hình
Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )
Thương hiệu






























































































Tần số quét
Công suất
Loại ram
Dung lượng VGA
Loại quạt
Tông màu
Kiểu hủy
Kết nối
Hỗ trợ SIM
Loại điện thoại
Màu sắc
Loại máy
Loại máy in
Chuẩn ổ cứng
Loại sản phẩm
Màu sắc
Loại sản phẩm
Công suất
Loại máy
Loại da
Loại máy
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Màu sắc hiển thị
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
PIN
Loại usb
Bảng điều khiển
Loại sản phẩm
Độ phân giải
Khổ giấy
Loại sản phẩm
Khối lượng sấy
Kiểu bộ nhớ
Loại bếp
Độ phân giải
Loại sản phẩm
Công suất
Số lõi lọc
Kiểu tủ
Đèn led
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ
Tông màu
Loại da
Tốc độ in
Tình trạng tóc
Loại máy giặt
Chất liệu khung
Giới tính
Sức chứa
Dung tích hộp chứa bụi
Loại sản phẩm
Loại nồi chiên
Số lượng ổ 2.5"
Độ phủ màu
Chức năng in
Công dụng
Công suất
Loại máy
Loại máy
Loại nồi
Đảo mặt tự động (Duplex)
GPU
Loại tủ
Loại sản phẩm
Loại da
Loại máy
Loại sản phẩm
Chipset
Series
Phương thức kết nối
Vấn đề về da
Loại da
Kích thước màn hình
Loại sản phẩm
Form Factor
Loại sản phẩm
Chất liệu khung
Loại nút
Kết nối
Số lượng ổ 3.5"
Kích thước
Tốc độ quay
Khổ giấy
Dòng CPU
Công nghệ inverter
Loại tivi
Công suất làm lạnh
Loại sản phẩm
Loại lều
Loại máy
Dung tích sử dụng
Bơm trợ lực
Cảm ứng
Công suất
Loại bếp
Công suất
Tấm nền
Màu sắc
Tần số quét
Loại máy
Loại lò nướng
Dung lượng
Khối lượng giặt
Chuẩn ổ cứng
Kiểu tủ
Chất liệu khung
Loại phần mềm
Chất liệu thân máy
Loại sản phẩm
Chế độ OC
Phạm vi lọc
Màn hình
Series
Dung lượng
Dung tích
Số cánh cửa
Chuẩn kết nối
Màu sắc
Đặc tính
Dòng máy
Chuẩn kết nối
Loại sản phẩm
Loại da
Công nghệ lọc
Ram hỗ trợ
Dung tích
Chất liệu khung
Loại máy
Card đồ họa
Bus ram
Bảng điều khiển
Loại da
Cache
RAM
Kích thước
Loại máy
Loại máy
Dung tích
Công dụng chính
Số quạt tản nhiệt
Loại sản phẩm
Nồng độ
Card đồ họa
Loại da
Loại sản phẩm
Chất liệu ruột máy
Chất liệu cối xay
Kích thước màn hình
Chip xử lý
Dung tíc
Kiểu dáng
Scan 2 mặt
Độ phân giải
Chuẩn nguồn
Dung lượng
Loại mực in
Loại lò
Loại da
Loại bụi lọc được
Hương sữa
Màu sắc
Số vùng nấu
Màu sắc
Tần số
Hỗ trợ
Loại máy
Công suất
Dung tích
Dung lượng
Đèn led
Dung tích
Công nghệ inverter
so-nguoi
Khổ giấy
Công suất
size
Số cửa
Công suất hút
Màu in
Dung tích
Dung tích
Loại tản nhiệt
Loại sản phẩm
Socket
Số nhân
Số khe cắm ram
Chipset
Công suất
Kích thước màn hình
Lực hút
Hỗ trợ mainboard
RAM
Dung lượng ram
Số ngăn
CPU
Công suất
Kiểu dáng màn hình
Ổ cứng
Số chén bát rửa được
Kiểu lắp đặt
Ổ cứng
RAM
Độ phân giải
RAM
Chuẩn ram
CPU
Độ phân giải
Dung lượng lưu trữ
Số cổng Lan
Kích cỡ bánh xe
Socket
Thế hệ CPU
Series
Series
Series
Series
Kích cỡ màn hình