CPU Intel Core i9 13900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)

CPU Intel Core i9 13900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)

9,750,000 - 21,200,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i9 13900KS
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 3.0 GHz
  • Xung tối đa (boost): 5.8 GHz
  • Số nhân, số luồng: 24 nhân 32luồng
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB
  • Socket: LGA 1700

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i9 13900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)

Giới Thiệu CPU Intel Core i9 13900KS

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp nâng cao hiệu suất cho hệ thống máy tính của mình? CPU Intel Core i9 13900KS chắc chắn sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.. Với sự kết hợp giữa sức mạnh vượt trội và những tính năng tiên tiến, CPU Intel Core i9 13900KS mang lại hiệu năng đáng kinh ngạc, làm hài lòng những người dùng khó tính nhất từ game thủ chuyên nghiệp đến những người dùng cần xử lý các tác vụ đa nhiệm phức tạp.. CPU Intel Core i9 13900KS được thiết kế để hoạt động trên nền tảng LGA1700, mang lại hiệu suất tốt nhất với 24 nhân và 32 luồng.. Với xung nhịp cơ bản 3.0GHz, có khả năng tăng tốc lên đến 5.8GHz, sản phẩm này đảm bảo sẽ cung cấp đủ sức mạnh để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.. Đây là sản phẩm thuộc dòng CPU thế hệ 13 của Intel, được tối ưu hóa để nâng cao hiệu suất và độ ổn định của hệ thống.

Thông Số Kỹ Thuật CPU Intel Core i9 13900KS

  • Socket: Intel LGA1700
  • Số nhân: 24
  • Số luồng: 32
  • Xung nhịp cơ bản: 3.0GHz
  • Xung nhịp tối đa (Turbo): 5.8GHz
  • Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB
  • Hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading:
  • Công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0:
  • Hỗ trợ PCIe: Phiên bản 5.0
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Kiến trúc:
  • Tiến trình sản xuất: 10nm Enhanced SuperFin
  • TDP: 125W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR5-4800, DDR4-3200
  • Số kênh bộ nhớ: 2 kênh

Hiệu Năng Vượt Trội

Khả Năng Xử Lý Đa Nhiệm

Với 24 nhân và 32 luồng, CPU Intel Core i9 13900KS mang đến khả năng xử lý đa nhiệm ấn tượng.. Bạn có thể dễ dàng chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp phải hiện tượng giảm hiệu suất.. Điều này đặc biệt hữu ích đối với người dùng phải làm việc với các tác vụ nặng như biên tập video, livestream hay chơi game..

Xung Nhịp Tăng Tốc Đột Phá

Một trong những điểm nổi bật nhất của Intel Core i9 13900KS là khả năng tăng tốc xung nhịp lên đến 5.8GHz.. Sự kết hợp giữa xung nhịp cơ bản 3.0GHz và xung nhịp Turbo 5.8GHz giúp CPU có thể đáp ứng nhanh chóng mọi yêu cầu xử lý, đảm bảo hiệu suất chơi game đỉnh cao và thực thi các tác vụ đồ họa phức tạp một cách mượt mà..

Tính Năng Tiên Tiến

Công Nghệ Hyper-Threading

Công nghệ Hyper-Threading của Intel cho phép mỗi nhân vật lý có thể xử lý đồng thời hai luồng dữ liệu.. Điều này giúp tăng hiệu suất xử lý đa nhiệm và giảm tối đa hiện tượng nghẽn cổ chai khi phải thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc..

PCIe 5.0

PCIe 5.0 là phiên bản mới nhất của giao diện PCI Express, mang lại băng thông gấp đôi so với PCIe 4.0.. Điều này giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa CPU và các thành phần khác trong hệ thống như card đồ họa, ổ cứng SSD, giúp tăng hiệu suất tổng thể của hệ thống..

Khả Năng Đồ Họa Tích Hợp

Intel UHD Graphics 770 tích hợp sẵn trong CPU Intel Core i9 13900KS cho phép bạn sử dụng máy tính một cách linh hoạt mà không cần đến card đồ họa rời.. Dù không thể so sánh với những card đồ họa chuyên dụng, nhưng cho các nhu cầu giải trí nhẹ nhàng như xem phim, lướt web hay xử lý các tác vụ văn phòng thì UHD Graphics 770 là quá đủ..

Kết Luận

CPU Intel Core i9 13900KS với những tính năng và thông số kỹ thuật ấn tượng, chắc chắn sẽ là một lựa chọn không thể bỏ qua cho những người dùng chuyên nghiệp và các game thủ yêu cầu cao về hiệu suất.. Hãy nâng cấp hệ thống của bạn với Intel Core i9 13900KS để trải nghiệm sự khác biệt ngay hôm nay!

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i9 13900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 5.8Ghz - Cache 36MB)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành