CPU Intel Core i9 12900KS (16M Cache, 2.50 GHz up to 5.50 GHz, Socket 1700)

CPU Intel Core i9 12900KS (16M Cache, 2.50 GHz up to 5.50 GHz, Socket 1700)

1,559,000 - 20,299,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i9 12900KS
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 2.50 GHz
  • Xung tối đa (boost): 5.50 GHz
  • Số nhân, số luồng: 16 nhân 24 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB
  • Socket: LGA 1700

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i9 12900KS (16M Cache, 2.50 GHz up to 5.50 GHz, Socket 1700)

Giới thiệu về CPU Intel Core i9 12900KS

CPU Intel Core i9 12900KS là một trong những bộ vi xử lý mạnh mẽ nhất hiện nay, mang lại hiệu năng vượt trội cho cả công việc chuyên nghiệp và giải trí đỉnh cao. Với nền kiến trúc Alder Lake tiên tiến, bộ vi xử lý này đặt mức hiệu suất cao nhất cho đa nhiệm, xử lý đồ họa và chơi game. Sản phẩm hỗ trợ Socket 1700, cung cấp sự linh hoạt và tương thích cao với nhiều bo mạch chủ hiện tại và tương lai. Hãy cùng khám phá chi tiết về CPU Intel Core i9 12900KS và các thông số kỹ thuật nổi bật của nó để thấy được tại sao nó là lựa chọn hàng đầu của các game thủ, content creator và các chuyên gia công nghệ.

Thông số kỹ thuật của CPU Intel Core i9 12900KS

Thông tin chung

  • Tên sản phẩm: Intel Core i9 12900KS
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Socket: LGA 1700
  • Thế hệ: 12th Gen Intel Core
  • Giới thiệu: Quý 1 năm 2022

Tần số và Hiệu năng

  • Tần số cơ bản: 2.50 GHz
  • Tần số Turbo Boost tối đa: 5.50 GHz
  • Cache: 16M
  • Số nhân: 16 (8 nhân hiệu năng + 8 nhân hiệu quả)
  • Số luồng: 24

Điện năng tiêu thụ và Tản nhiệt

  • Điện áp tiêu thụ: 125W (TDP cơ bản)
  • TDP tối đa: 241W
  • Đóng gói tản nhiệt: Không bao gồm tản nhiệt

Bộ nhớ và Đồ họa

  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR5-4800, DDR4-3200
  • Hỗ trợ kênh bộ nhớ: 2
  • Hỗ trợ dung lượng bộ nhớ tối đa: 128GB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Tần số đồ họa cơ bản: 300 MHz
  • Tần số đồ họa tối đa: 1.55 GHz

Kết nối và PCIe

  • Số kênh PCIe: 20 (16 kênh từ PCIe 5.0 và 4 kênh từ PCIe 4.0)
  • Hỗ trợ công nghệ Intel Optane: Có
  • Hỗ trợ Intel Quick Sync Video: Có

Công nghệ tiên tiến

  • Công nghệ Intel Hyper-Threading: Có
  • Công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0: Có
  • Công nghệ Intel Thermal Velocity Boost: Có
  • Công nghệ Intel Deep Learning Boost: Có

Kết luận

CPU Intel Core i9 12900KS thực sự là một sản phẩm vượt trội cho những ai yêu cầu hiệu năng cao nhất từ một bộ vi xử lý. Với tốc độ xung nhịp ấn tượng, số nhân và luồng lớn cùng với các công nghệ tiên tiến nhất của Intel, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu từ làm việc, chơi game đến xử lý đồ họa phức tạp. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu cho hệ thống của mình, CPU Intel Core i9 12900KS là lựa chọn không thể bỏ qua. Trải nghiệm sức mạnh và khả năng vượt trội từ CPU Intel Core i9 12900KS ngay hôm nay và đưa hiệu năng của bạn lên một tầm cao mới.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i9 12900KS (16M Cache, 2.50 GHz up to 5.50 GHz, Socket 1700)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành