CPU Intel Core i9 12900KF (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)

CPU Intel Core i9 12900KF (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)

6,300,000 - 18,499,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i9 12900KF
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung tối đa (boost): 5.20 Ghz
  • Số nhân, số luồng: 16 nhân 24 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB
  • Socket: LG 1700

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i9 12900KF (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)

Giới thiệu sản phẩm CPU Intel Core i9 12900KF

CPU Intel Core i9 12900KF là sản phẩm cao cấp thuộc thế hệ thứ 12 của Intel, mang lại hiệu suất vượt trội cho các công việc đòi hỏi khắt khe và trải nghiệm game tối ưu.. Với tốc độ xung nhịp đạt tới 5.20 GHz, 16 lõi và 24 luồng, đây là một bộ xử lý mạnh mẽ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cao nhất của người dùng.. Đặc biệt, với công nghệ tiên tiến, bộ vi xử lý này giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiêu thụ điện năng, mang lại sự ổn định và hiệu quả cho mọi hoạt động.

Thông số kỹ thuật của CPU Intel Core i9 12900KF

  • Model: Intel Core i9 12900KF
  • Thế hệ: Alder Lake (Thế hệ thứ 12)
  • Số lõi: 16 (8 P-cores + 8 E-cores)
  • Số luồng: 24
  • Tốc độ cơ bản: 3.20 GHz
  • Tốc độ tối đa: 5.20 GHz
  • Bộ nhớ đệm (Cache): 30MB
  • Socket: LGA 1700
  • Điện năng tiêu thụ (TDP): 125W
  • Công nghệ: Intel 7 (10nm Enhanced SuperFin)
  • Hỗ trợ RAM: DDR5-4800, DDR4-3200
  • Đồ họa tích hợp: Không
  • PCIe: 5.0 & 4.0
  • Hỗ trợ lên đến: 128GB RAM

Hiệu năng vượt trội

Khả năng xử lý mạnh mẽ

Với 16 lõi và 24 luồng, CPU Intel Core i9 12900KF cung cấp khả năng xử lý song song mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng đa nhiệm, công việc đồ họa nặng và chơi game đỉnh cao.. Khả năng tăng tốc động của CPU với chế độ Turbo Boost lên đến 5.20 GHz giúp nâng cao hiệu suất và tốc độ xử lý.

Công nghệ tiên tiến

Bộ vi xử lý này được tích hợp công nghệ Intel 7 (10nm Enhanced SuperFin), giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm điện năng.. Không chỉ vậy, với việc hỗ trợ PCIe 5.0 và 4.0, sản phẩm còn đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, nâng cao trải nghiệm người dùng..

Tính năng nổi bật

Hỗ trợ bộ nhớ DDR5 và DDR4

CPU Intel Core i9 12900KF hỗ trợ cả hai chuẩn bộ nhớ DDR5 và DDR4, mang lại sự linh hoạt trong việc nâng cấp và cấu hình hệ thống.. Với tốc độ bộ nhớ lên đến 4800MHz, người dùng có thể tận dụng tối đa băng thông và hiệu năng của RAM mới nhất trên thị trường.

Khả năng tương thích và mở rộng

Với socket LGA 1700 mới, bộ vi xử lý này phù hợp với các bo mạch chủ Z690 mới nhất, mang lại sự tương thích và khả năng mở rộng linh hoạt.. Hỗ trợ đồ họa rời giúp tối ưu hóa hiệu suất đồ họa và chơi game, mang lại trải nghiệm hình ảnh chất lượng cao nhất.

Kiểm soát điện năng hiệu quả

CPU Intel Core i9 12900KF có điện năng tiêu thụ TDP 125W, kết hợp với các công nghệ tiên tiến giúp kiểm soát nhiệt độ và hiệu quả năng lượng, đảm bảo hệ thống của bạn hoạt động mượt mà và ổn định.

Kết luận

Intel Core i9 12900KF là lựa chọn hoàn hảo cho các game thủ, nhà sáng tạo nội dung và các chuyên gia cần hiệu suất cao nhất.. Với các thông số kỹ thuật ấn tượng như xung nhịp lên đến 5.20 GHz, 16 lõi và 24 luồng, cùng các công nghệ tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo mang lại trải nghiệm mượt mà và mạnh mẽ nhất cho mọi nhu cầu sử dụng.. Điều đó chắc chắn sẽ làm hài lòng ngay cả những người dùng khó tính nhất.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i9 12900KF (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành