CPU Intel Core i9 12900F (30M Cache, up to 5.10 GHz, 16C24T, Socket 1700)

CPU Intel Core i9 12900F (30M Cache, up to 5.10 GHz, 16C24T, Socket 1700)

2,850,000 - 15,900,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i9 12900F
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung tối đa (boost): 5.10 GHz
  • Số nhân, số luồng: 16 nhân 24 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB
  • Socket: LGA 1700

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i9 12900F (30M Cache, up to 5.10 GHz, 16C24T, Socket 1700)

Giới thiệu về CPU Intel Core i9-12900F

Intel Core i9-12900F là một trong những mẫu CPU hàng đầu thuộc thế hệ Alder Lake của Intel, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ làm việc đa nhiệm, chơi game 4K đến các tác vụ đồ họa nặng.. Với 16 nhân và 24 luồng, cùng với xung nhịp tối đa lên đến 5.10 GHz, CPU này không chỉ đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ mà còn giữ được độ ổn định, bền bỉ.. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về các thông số kỹ thuật quan trọng của sản phẩm này để hiểu rõ hơn về sức mạnh và tiềm năng mà nó mang lại.

Thông số kỹ thuật của CPU Intel Core i9-12900F

  • Sản phẩm: Intel Core i9-12900F
  • Thế hệ: Alder Lake (12th Gen)
  • Socket: LGA 1700
  • Số nhân: 16 (8 P-cores và 8 E-cores)
  • Số luồng: 24
  • Xung nhịp cơ bản: 2.40 GHz (P-cores), 1.80 GHz (E-cores)
  • Xung nhịp tối đa: 5.10 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 30MB Intel Smart Cache
  • TDP (Thermal Design Power): 65W (điểm đặc biệt là hiệu suất/pin tốt)
  • Đồ họa tích hợp: Không có (F-model)
  • Công nghệ sản xuất: 10nm SuperFin
  • Hỗ trợ RAM: DDR4-3200, DDR5-4800
  • Băng thông RAM: 76.8 GB/s
  • Hỗ trợ PCIe: 5.0 & 4.0
  • Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0:
  • Intel® Deep Learning Boost:
  • Intel® Thermal Velocity Boost:

Cấu tạo và khả năng xử lý của CPU Intel Core i9-12900F

Intel Core i9-12900F được thiết kế với kiến trúc nhân lai độc đáo kết hợp giữa các nhân hiệu suất cao (P-cores) và các nhân tiết kiệm điện năng (E-cores).. Điều này giúp CPU đạt được hiệu suất tối ưu trong nhiều loại tác vụ, từ chơi game, đồ họa đến các công việc văn phòng đơn giản hơn.. Bộ nhớ Smart Cache 30MB giúp tăng cường tốc độ truy xuất dữ liệu, giảm thiểu độ trễ trong khi xử lý.

Hiệu suất và trải nghiệm người dùng

Với xung nhịp tối đa lên đến 5.10 GHz, Intel Core i9-12900F là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ và những người làm công việc sáng tạo.. Sự kết hợp giữa tốc độ và khả năng đa nhiệm của CPU này đảm bảo rằng ngay cả những ứng dụng và trò chơi đòi hỏi khắt khe nhất cũng sẽ chạy mượt mà.. Công nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 và Intel® Thermal Velocity Boost giúp nâng cấp hiệu suất thông qua việc tận dụng tối đa tài nguyên CPU trong các tình huống tải nặng.

Khả năng tương thích và linh hoạt

Intel Core i9-12900F hỗ trợ các loại RAM DDR4 và DDR5, cho phép người dùng lựa chọn cấu hình phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.. Hỗ trợ PCIe 5.0 mang lại băng thông lớn hơn và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, thích hợp cho các thiết bị lưu trữ và card đồ họa thế hệ mới.. Điều này giúp tăng cường khả năng nâng cấp hệ thống trong tương lai.

Kết luận

Với sự kết hợp hoàn hảo giữa số nhân, số luồng, và xung nhịp cao, Intel Core i9-12900F không chỉ là một lựa chọn tốt cho game thủ mà còn cho những người làm việc với các ứng dụng đồ họa, chỉnh sửa video, và phát triển phần mềm.. Tính năng hỗ trợ RAM DDR4 và DDR5, cùng với công nghệ PCIe 5.0, giúp sản phẩm này duy trì sự linh hoạt và khả năng nâng cấp trong tương lai.. Nếu bạn đang tìm kiếm một CPU mạnh mẽ và đa năng cho hệ thống của mình, Intel Core i9-12900F chắc chắn là một lựa chọn tuyệt vời. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết và sử dụng các từ khóa phổ biến một cách hợp lý, bài viết này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn tối ưu hoá cho công cụ tìm kiếm, giúp nội dung dễ dàng tiếp cận với nhiều độc giả hơn.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i9 12900F (30M Cache, up to 5.10 GHz, 16C24T, Socket 1700)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành