CPU Intel Core i9 10940X (3.3GHz turbo up to 4.6GHz, 14 nhân, 28 luồng, 19.25 MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066)

CPU Intel Core i9 10940X (3.3GHz turbo up to 4.6GHz, 14 nhân, 28 luồng, 19.25 MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066)

20,670,000 - 24,490,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i9 10940X
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 3.3 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.6 GHz
  • Số nhân, số luồng: 14 nhân 28 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 19.25 MB
  • Socket: LGA 2066

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i9 10940X (3.3GHz turbo up to 4.6GHz, 14 nhân, 28 luồng, 19.25 MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066)

Giới Thiệu CPU Intel Core i9 10940X: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Nhiệm Vụ Hiệu Năng Cao

Bạn đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ để nâng tầm hiệu suất làm việc của mình? CPU Intel Core i9 10940X là lựa chọn không thể bỏ qua. Với sức mạnh vượt trội, tốc độ xử lý cao, và khả năng đa nhiệm đáng ngạc nhiên, sản phẩm này hứa hẹn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu từ công việc chuyên nghiệp đến giải trí cao cấp.

Hiệu Năng Đỉnh Cao

CPU Intel Core i9 10940X tận dụng tối đa sức mạnh từ 14 nhân và 28 luồng xử lý. Điều này giúp bạn dễ dàng xử lý các tác vụ phức tạp như đồ họa, biên tập video, lập trình, và chơi game. Tốc độ xung nhịp cơ bản lên đến 3.3GHz và có thể tăng lên tối đa 4.6GHz nhờ công nghệ Turbo Boost, đảm bảo bạn luôn có hiệu suất tối ưu ở mọi tình huống.

Khả Năng Đa Nhiệm

Với 28 luồng xử lý, CPU này cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp phải tình trạng giật lag. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn làm việc với các phần mềm đòi hỏi nhiều tài nguyên hoặc đang livestream, chơi game cùng một lúc.

Khả Năng Mở Rộng

Intel Core i9 10940X sử dụng socket Intel LGA 2066, hỗ trợ các bo mạch chủ cao cấp, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hệ thống mà không cần thay đổi nhiều linh kiện. Khả năng hỗ trợ dung lượng bộ nhớ lên đến 256GB DDR4, giúp hệ thống của bạn luôn đáp ứng được các tác vụ đòi hỏi khắt khe nhất.

Tiết Kiệm Điện Năng

Mặc dù có hiệu năng mạnh mẽ, CPU Intel Core i9 10940X vẫn duy trì mức tiêu thụ điện năng hợp lý với TDP chỉ 165W. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ cho hệ thống và các linh kiện khác.

Thông Số Kỹ Thuật CPU Intel Core i9 10940X

  • Thương hiệu: Intel
  • Dòng CPU: Core i9 Extreme Edition
  • Số nhân: 14
  • Số luồng: 28
  • Xung nhịp cơ bản: 3.3GHz
  • Xung nhịp tối đa (Turbo Boost): 4.6GHz
  • Bộ nhớ đệm (Cache): 19.25 MB
  • Tiêu thụ điện năng (TDP): 165W
  • Socket: Intel LGA 2066
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2933
  • Băng thông bộ nhớ tối đa: 94.86 GB/s
  • Số kênh bộ nhớ tối đa: 4
  • Hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading: Có
  • Hỗ trợ công nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0: Có
  • Khả năng ép xung: Có
  • Công nghệ ảo hóa (VT-x): Có
  • Công nghệ bảo mật: Intel AES New Instructions
  • Hỗ trợ PCIe 3.0: 48 Lane

Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Chuyên Nghiệp

CPU Intel Core i9 10940X là giải pháp tối ưu cho những ai làm việc trong các lĩnh vực đòi hỏi hiệu suất cao như dựng phim, thiết kế đồ họa, phân tích dữ liệu lớn, và lập trình. Với tốc độ xử lý mạnh mẽ, khả năng đa nhiệm ấn tượng và tính năng bảo mật cao, sản phẩm này chắc chắn sẽ là cánh tay phải đắc lực cho bạn.

Dễ Dàng Nâng Cấp

Sử dụng socket Intel LGA 2066, CPU này cho phép bạn dễ dàng nâng cấp hệ thống mà không cần phải thay đổi bo mạch chủ. Điều này tiết kiệm chi phí đáng kể, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng và mở rộng khả năng tương thích với các công nghệ tiên tiến khác.

Kết Luận

Nếu bạn đang tìm kiếm một CPU mạnh mẽ, hiệu quả và đáng tin cậy, CPU Intel Core i9 10940X chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Với đầy đủ các thông số kỹ thuật ấn tượng, tính năng tiên tiến và khả năng mở rộng tinh tế, Intel Core i9 10940X hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm đỉnh cao cho mọi nhu cầu của bạn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết. Chúng tôi mong rằng thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi chọn lựa CPU.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i9 10940X (3.3GHz turbo up to 4.6GHz, 14 nhân, 28 luồng, 19.25 MB Cache, 165W) - Socket Intel LGA 2066)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành