CPU Intel Core i5 14600K (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.3Ghz - Cache 24MB)

CPU Intel Core i5 14600K (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.3Ghz - Cache 24MB)

3,990,000 - 48,900,000,000,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i5 14600K
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 3.5 GHz
  • Xung tối đa (boost): 5.3 GHz
  • Số nhân, số luồng: 14 nhân 20luồng
  • Bộ nhớ đệm: 24 MB
  • Socket: LGA 1700

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i5 14600K (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.3Ghz - Cache 24MB)

Giới thiệu sản phẩm CPU Intel Core i5-14600K

CPU Intel Core i5-14600K là một trong những dòng sản phẩm nổi bật của Intel, sử dụng socket LGA1700 và được thiết kế để mang lại hiệu suất mạnh mẽ và đa năng cho người dùng.. Với 14 lõi (6 nhân P-core và 8 nhân E-core) và 20 luồng, CPU này đáp ứng được mọi nhu cầu từ chơi game, làm việc văn phòng đến các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao như dựng video và lập trình.. Core i5-14600K có xung nhịp cơ bản 3.5GHz và có thể tăng tốc lên đến 5.3GHz nhờ công nghệ Turbo Boost của Intel, cho phép người dùng tận hưởng trải nghiệm mượt mà và nhanh chóng.. Đặc biệt, với bộ nhớ đệm 24MB, CPU này giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý, giảm thiểu độ trễ và tăng cường tốc độ truy xuất dữ liệu..

Thông số kỹ thuật CPU Intel Core i5-14600K

  • Socket: LGA1700
  • Số lõi: 14 (6 nhân P-core, 8 nhân E-core)
  • Số luồng: 20
  • Xung nhịp cơ bản: 3.5GHz
  • Tần số Turbo Boost: 5.3GHz
  • Bộ nhớ đệm: 24MB
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Chỉ số tiêu thụ điện năng (TDP): 125W
  • Kích thước bộ nhớ RAM tối đa: 128GB
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200, DDR5-4800
  • Số kênh bộ nhớ: 2
  • Hỗ trợ kết nối PCI Express: 5.0 và 4.0
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Công nghệ siêu phân luồng:
  • Công nghệ tăng tốc Turbo Boost: Intel Turbo Boost Max 3.0
  • Công nghệ ảo hóa: Intel VT-x, VT-d
  • Công nghệ bảo mật: Intel SGX, Intel MPX
  • Hỗ trợ Intel Optane Memory:
  • Dòng tiêu chuẩn: Unlocked (hỗ trợ ép xung)

Khả năng ép xung và ưu điểm nổi bật

CPU Intel Core i5-14600K là dòng sản phẩm mở khóa (unlocked), cho phép người dùng dễ dàng thực hiện các tác vụ ép xung để tăng cường hiệu năng vượt trội.. Khả năng ép xung của CPU này được đánh giá cao nhờ vào sự ổn định và chất lượng của các linh kiện bên trong.. Ngoài ra, với hỗ trợ bộ nhớ DDR5 và PCIe 5.0, CPU này mang đến tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn bao giờ hết, lý tưởng cho các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao như chơi game ở độ phân giải 4K, xử lý đồ họa chuyên nghiệp và các ứng dụng thực tế ảo..

Khả năng tương thích và nâng cấp

CPU Intel Core i5-14600K sử dụng socket LGA1700, tương thích với nhiều dòng bo mạch chủ hiện đại trên thị trường.. Điều này giúp người dùng dễ dàng nâng cấp hệ thống của mình mà không cần phải thay mới toàn bộ thiết bị.. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4 và DDR5 cũng là một ưu điểm lớn, giúp người dùng linh hoạt trong việc lựa chọn và tối ưu hóa hệ thống..

Kết luận

CPU Intel Core i5-14600K là một sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều đối tượng người dùng.. Với những tính năng và thông số kỹ thuật ấn tượng, CPU này không chỉ đáp ứng tốt các nhu cầu làm việc và giải trí hiện tại mà còn sẵn sàng cho các yêu cầu công nghệ trong tương lai.. Với khả năng ép xung mạnh mẽ, hiệu suất vượt trội và khả năng tương thích cao, Core i5-14600K chắc chắn là một khoản đầu tư xứng đáng cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp CPU đa năng và hiệu quả.. Độc giả đang tìm kiếm thông tin về CPU này sẽ nhận được những giá trị nào nhờ bài viết trên đây?.. Họ sẽ hiểu rõ hơn về các thông số kỹ thuật, các tính năng nổi bật cũng như những lợi ích cụ thể mà CPU Intel Core i5-14600K mang lại... Hãy để sản phẩm nổi bật này trở thành lựa chọn ưu tiên cho hệ thống máy tính của bạn!

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i5 14600K (Intel LGA1700 - 14 Core - 20 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 5.3Ghz - Cache 24MB)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

16 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành