CPU Intel Core i5 12600 (18M Cache, up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1700)

CPU Intel Core i5 12600 (18M Cache, up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1700)

2,990,000 - 8,300,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i5 12600
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 3.3 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.8 GHz
  • Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 18 MB
  • Socket: LGA 1700

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i5 12600 (18M Cache, up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1700)

Giới thiệu sản phẩm CPU Intel Core i5 12600

Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc chọn lựa một CPU phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hiệu suất và trải nghiệm người dùng.. CPU Intel Core i5 12600 là một trong những lựa chọn hàng đầu cho người dùng cần hiệu suất mạnh mẽ nhưng vẫn muốn giữ chi phí hợp lý.. Được sản xuất bởi Intel, một trong những hãng sản xuất chip hàng đầu thế giới, CPU này hứa hẹn mang lại nhiều tính năng ưu việt và khả năng xử lý đa nhiệm hiệu quả.

Hiệu suất mạnh mẽ vượt trội

Intel Core i5 12600 sử dụng kiến trúc Alder Lake mới nhất, tích hợp công nghệ tiên tiến nhằm tăng cường hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.. Tốc độ xung nhịp cơ bản và khả năng tăng tốc lên đến 4.80 GHz giúp CPU này có thể xử lý mọi tác vụ từ cơ bản đến nâng cao một cách mượt mà..

Khả năng đa nhiệm vượt trội

Với 6 nhân và 12 luồng, Intel Core i5 12600 giúp bạn dễ dàng thực hiện nhiều công việc cùng lúc mà không gặp hiện tượng giật lag.. Từ việc chơi game, làm việc with các ứng dụng đồ họa nặng, đến việc stream video, CPU này đều có thể đáp ứng tốt mọi nhu cầu..

Thông số kỹ thuật chi tiết của Intel Core i5 12600

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm CPU Intel Core i5 12600:
  • Thương hiệu: Intel
  • Model: Core i5 12600
  • Kiến trúc: Alder Lake
  • Tốc độ xung nhịp: 3.30 GHz (tốc độ xung nhịp cơ bản), lên đến 4.80 GHz (tốc độ tối đa)
  • Số nhân / Số luồng: 6 nhân / 12 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 18MB Intel Smart Cache
  • Socket: LGA 1700
  • Tiến trình công nghệ: 10nm
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR5 và DDR4
  • TDP (Công suất tản nhiệt): 125W
  • Công nghệ Hyper-Threading:
  • Công nghệ Intel Turbo Boost: 2.0
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Số lượng PCI Express Lanes: 20
  • Loại bộ nhớ: 2 kênh DDR4-3200 hoặc DDR5-4800
  • Hỗ trợ Intel Optane Memory:
  • Trạng thái: Boxed (Retail)

Ưu điểm nổi bật của Intel Core i5 12600

Khả năng tối ưu hóa năng lượng

CPU Intel Core i5 12600 sử dụng tiến trình 10nm tiên tiến nhằm giảm tiêu thụ năng lượng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ.. Điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm nhiệt độ máy tính, kéo dài tuổi thọ linh kiện..

Hỗ trợ đa dạng bộ nhớ

CPU này hỗ trợ cả bộ nhớ DDR5 và DDR4, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp và tùy chỉnh cấu hình.. Đây là bước đột phá quan trọng giúp tăng tốc độ đường truyền và cải thiện hiệu suất tổng thể..

Tương thích với công nghệ PCIe 5.0

Với 20 lanes PCIe 5.0, Intel Core i5 12600 mang đến tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, đáp ứng tốt hơn cho nhu cầu sử dụng các thiết bị ngoại vi cao cấp như ổ cứng NVMe SSD, card đồ họa rời..

Kết luận

Intel Core i5 12600 là một lựa chọn tuyệt vời cho người dùng cần một CPU mạnh mẽ, đa năng và tiết kiệm năng lượng.. Với nhiều tính năng nổi bật và thông số kỹ thuật ấn tượng, CPU này có thể đáp ứng mọi nhu cầu từ gaming cho đến làm việc chuyên nghiệp.. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp CPU đáng tin cậy, thì Intel Core i5 12600 chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua..

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i5 12600 (18M Cache, up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1700)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành