CPU Intel Core i5 12400 (Intel LGA1700 - 6 Core - 12 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 18MB)

CPU Intel Core i5 12400 (Intel LGA1700 - 6 Core - 12 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 18MB)

2,390,000 - 6,250,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i5 12400
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 2.5 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.4 GHz
  • Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 18 MB
  • Socket: LGA 1700

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i5 12400 (Intel LGA1700 - 6 Core - 12 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 18MB)

Giới thiệu về CPU Intel Core i5 12400

CPU Intel Core i5 12400 là một trong những sản phẩm nổi bật trong dòng vi xử lý Alder Lake của Intel, mang đến hiệu suất mạnh mẽ và linh hoạt cho hệ thống của bạn.. Với kiến trúc Intel LGA1700 mới, i5 12400 đáp ứng được yêu cầu từ sử dụng hàng ngày đến các tác vụ nặng như chơi game, đồ họa và làm việc chuyên nghiệp.. Được trang bị 6 nhân và 12 luồng xử lý cùng công nghệ xử lý tiên tiến, CPU này đảm bảo khả năng hoạt động mượt mà và ổn định..

Điểm Nổi Bật của Intel Core i5 12400

Intel Core i5 12400 có nhiều tính năng nổi bật làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng giữa các CPU tầm trung.. Khả năng tăng tốc với Turbo Boost lên đến 4.4GHz giúp cải thiện hiệu năng đáng kể khi cần thiết.. Kiến trúc 10nm SuperFin của Alder Lake giúp giảm điện năng tiêu thụ và tăng cường hiệu suất tổng thể..

Hiệu Năng và Tính Năng

Với xung nhịp cơ bản 2.5GHz, Intel Core i5 12400 cung cấp hiệu suất đủ mạnh để xử lý các ứng dụng thông thường.. Khi cần thiết, chế độ Turbo Boost sẽ tự động nâng xung nhịp lên 4.4GHz, giúp tăng hiệu suất ở các tác vụ nặng.. 6 nhân và 12 luồng xử lý mang lại khả năng đa nhiệm mượt mà và tiết kiệm thời gian khi làm việc với nhiều ứng dụng cùng lúc..

Thông số kỹ thuật của CPU Intel Core i5 12400

  • Socket: LGA1700
  • Số nhân: 6 nhân
  • Số luồng: 12 luồng
  • Xung nhịp cơ bản: 2.5GHz
  • Xung nhịp tối đa (Turbo Boost): 4.4GHz
  • Bộ nhớ đệm: 18MB
  • Tiến trình: 10nm SuperFin
  • TDP: 65W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 3200 / DDR5 4800
  • PCIe: Gen 5 và Gen 4
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730
  • Hỗ trợ công nghệ: Intel Hyper-Threading, Intel Turbo Boost 2.0, Intel Optane Memory, Intel Deep Learning Boost, Intel Thermal Velocity Boost

Công nghệ Hỗ trợ

Intel Core i5 12400 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến giúp nâng cao hiệu năng và trải nghiệm sử dụng.. Intel Hyper-Threading giúp tối đa hóa khả năng đa nhiệm bằng cách xử lý nhiều luồng cùng lúc trên mỗi nhân.. Intel Turbo Boost 2.0 tự động tăng tốc độ xử lý khi hệ thống cần hiệu năng cao hơn..

Khả năng tương thích và Mở Rộng

Với kiến trúc LGA1700, i5 12400 tương thích với các bo mạch chủ mới nhất hỗ trợ PCIe Gen 5 và Gen 4, cho phép kết nối các thiết bị ngoại vi nhanh chóng và mở rộng hiệu suất tổng thể của hệ thống.. CPU này cũng hỗ trợ các chuẩn bộ nhớ DDR4 và DDR5, cung cấp khả năng nâng cấp linh hoạt và hiệu quả cho hệ thống..

Tiết Kiệm Năng Lượng và Bền Vững

Nhờ tiến trình 10nm SuperFin, i5 12400 không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn tiết kiệm năng lượng, giúp giảm nhiệt độ và kéo dài tuổi thọ của các thành phần phần cứng khác.. Với TDP chỉ 65W, CPU này cũng thích hợp cho các hệ thống làm việc liên tục mà không cần giải pháp làm mát phức tạp..

Kết Luận

Intel Core i5 12400 là một lựa chọn tuyệt vời cho những người dùng tìm kiếm hiệu suất ổn định và khả năng nâng cấp linh hoạt.. Với bộ thông số kỹ thuật ấn tượng và các công nghệ tiên tiến, đây là một giải pháp mạnh mẽ cho nhiều nhu cầu khác nhau từ gaming đến làm việc chuyên nghiệp.. Nếu bạn muốn nâng cấp hệ thống của mình hoặc xây dựng một hệ thống mới với hiệu năng tốt mà không cần đầu tư quá nhiều, i5 12400 chắc chắn sẽ là một lựa chọn đáng xem xét..

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i5 12400 (Intel LGA1700 - 6 Core - 12 Thread - Base 2.5Ghz - Turbo 4.4Ghz - Cache 18MB)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành