CPU Intel Core i5 11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200)

CPU Intel Core i5 11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200)

2,800,000 - 6,490,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i5 11400
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 2.6 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.4 GHz
  • Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 12MB
  • Socket: LGA 1200

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i5 11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200)

Giới thiệu sản phẩm CPU Intel Core i5-11400

CPU Intel Core i5-11400 là một lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ, đáng tin cậy và có giá trị tốt. Được sản xuất bởi Intel, một thương hiệu uy tín trong ngành công nghiệp công nghệ, Core i5-11400 cung cấp sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất và giá cả. Với những tính năng tiên tiến và khả năng xử lý đa nhiệm xuất sắc, đây là giải pháp tuyệt vời cho cả người dùng gia đình và doanh nghiệp. Bộ xử lý này thuộc dòng Intel Core thế hệ thứ 11, codenamed "Rocket Lake," và hỗ trợ socket LGA 1200. Nếu bạn đang nâng cấp hệ thống hiện có hoặc xây dựng một máy tính mới từ đầu, i5-11400 sẽ cung cấp hiệu suất tối ưu để xử lý các tác vụ hàng ngày và chơi game.

Thông số kỹ thuật của CPU Intel Core i5-11400

Dưới đây là những thông số kỹ thuật chi tiết của CPU Intel Core i5-11400:
  • Mô hình CPU: Intel Core i5-11400
  • Thế hệ: Thế hệ thứ 11 (Rocket Lake)
  • Số lõi: 6 lõi
  • Số luồng: 12 luồng
  • Tần số cơ bản: 2.60 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.40 GHz
  • Bộ nhớ Cache: 12MB Intel Smart Cache
  • TDP: 65W
  • Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR4-2933
  • Số kênh bộ nhớ: 2
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 730
  • Phiên bản PCI Express: PCIe 4.0
  • Socket hỗ trợ: LGA 1200
  • Đặc điểm gói: 37.5mm x 37.5mm, FC-LGA14C

Tính năng nổi bật

CPU Intel Core i5-11400 đi kèm với một số tính năng nổi bật giúp nâng cao trải nghiệm người dùng:
  • Intel Turbo Boost Technology 2.0: Tăng tốc độ xử lý lên đến 4.40 GHz khi cần thiết, giúp xử lý các tác vụ nặng một cách mượt mà.
  • Intel Hyper-Threading Technology: Hỗ trợ xử lý đa nhiệm tốt hơn với 12 luồng làm việc, giúp cải thiện hiệu suất cho các ứng dụng đa nhiệm và chuyên nghiệp.
  • Phần cứng hỗ trợ bảo mật: Tích hợp các công nghệ bảo mật tiên tiến, như Intel SGX và Intel OS Guard, để bảo vệ dữ liệu và hệ thống.
  • Đồ họa tích hợp mạnh mẽ: Intel UHD Graphics 730 cung cấp hiệu năng đồ họa cơ bản đủ để chơi game nhẹ và xử lý đồ họa đa phương tiện.

Hiệu suất và ứng dụng

Intel Core i5-11400 là sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều loại công việc và ứng dụng khác nhau, từ các tác vụ hàng ngày như duyệt web, xem video, cho đến các ứng dụng chuyên nghiệp yêu cầu xử lý mạnh mẽ như chỉnh sửa video, lập trình và chơi game. Bạn cũng có thể dễ dàng nâng cấp hệ thống với các thành phần mới hơn, vì i5-11400 hỗ trợ chuẩn PCIe 4.0, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa CPU và các thiết bị ngoại vi như SSD NVMe.

Kết luận

CPU Intel Core i5-11400 mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa giá cả và hiệu suất, là một lựa chọn tuyệt vời cho người dùng phổ thông và chuyên gia. Nó cung cấp hiệu suất mạnh mẽ, khả năng xử lý đa nhiệm tốt, đồ họa tích hợp đủ mạnh và nhiều tính năng bảo mật tiên tiến. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ vi xử lý linh hoạt và mạnh mẽ để nâng cao trải nghiệm máy tính của mình, i5-11400 chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i5 11400 (12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành