CPU Intel Core i5 10400F (Intel LGA1200 - 6 Core - 12 Thread - Base 2.9Ghz - Turbo 4.3Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i5 10400F (Intel LGA1200 - 6 Core - 12 Thread - Base 2.9Ghz - Turbo 4.3Ghz - Cache 12MB)

1,780,000 - 10,950,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i5 10400F
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 2.9 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.3 GHz
  • Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB
  • Socket: LGA 1200

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i5 10400F (Intel LGA1200 - 6 Core - 12 Thread - Base 2.9Ghz - Turbo 4.3Ghz - Cache 12MB)

Giới thiệu sản phẩm CPU Intel Core i5 10400F

Trong thế giới công nghệ, Intel được biết đến rộng rãi với các sản phẩm hàng đầu về hiệu suất và độ bền. CPU Intel Core i5 10400F là một trong những minh chứng rõ ràng nhất cho sự uy tín và chất lượng của thương hiệu này. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu từ bình thường đến cao cấp, CPU này sẽ là sự lựa chọn tối ưu cho các game thủ, người làm việc đồ họa, hay những người có nhu cầu xử lý đa tác vụ. CPU Intel Core i5 10400F không chỉ nổi bật với hiệu suất mạnh mẽ mà còn có khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu. Với 6 nhân và 12 luồng, CPU này mang lại khả năng xử lý thông tin vượt trội, đảm bảo mọi tác vụ từ đơn giản đến phức tạp đều được thực hiện mượt mà và ổn định. Dưới đây là thông tin chi tiết về các thông số kỹ thuật của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của CPU Intel Core i5 10400F

  • Socket: Intel LGA1200
  • Số Nhân (Cores): 6
  • Số Luồng (Threads): 12
  • Tốc độ cơ bản (Base Frequency): 2.9 GHz
  • Tốc độ Tăng cường (Turbo Boost Frequency): 4.3 GHz
  • Bộ nhớ Cache: 12MB Intel Smart Cache
  • Độ phân giải tối đa: 4096x2304 @60Hz
  • TDP (Thermal Design Power): 65W
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2666
  • PCIe Revision: 3.0
  • Số lượng PCIe Lanes: 16
  • Intel Optane Memory Supported: Yes
  • Điện áp VID max: 1.52V

Socket Intel LGA1200

Socket LGA1200 là một sự cải tiến của Intel nhằm tăng cường khả năng kết nối giữa CPU và bo mạch chủ. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất mà còn cải thiện tính ổn định khi vận hành ở tốc độ cao. CPU Intel Core i5 10400F hoàn toàn tương thích với các bo mạch chủ sử dụng socket LGA1200, mang lại khả năng nâng cấp và tùy chỉnh dễ dàng cho người dùng.

Số nhân và số luồng: 6 nhân - 12 luồng

Với 6 nhân và 12 luồng, CPU Intel Core i5 10400F mang đến khả năng xử lý đồng thời nhiều tác vụ một cách hiệu quả. Điều này giúp cho việc chơi game mượt mà hơn, xử lý đồ họa nhanh chóng hơn và thậm chí là cải thiện trải nghiệm làm việc với các ứng dụng nặng đòi hỏi nhiều tài nguyên.

Hiệu năng ấn tượng với tốc độ Turbo Boost 4.3 GHz

Ở tốc độ cơ bản 2.9 GHz, CPU Intel Core i5 10400F đã cho thấy hiệu năng mạnh mẽ, nhưng điều ấn tượng hơn cả là khả năng Tăng cường Turbo (Turbo Boost) lên đến 4.3 GHz. Điều này có nghĩa rằng CPU này có khả năng tự động tăng tốc độ xử lý lên mức tối đa khi cần thiết, đảm bảo duy trì hiệu suất cao nhất trong mọi tình huống sử dụng.

Bộ nhớ Cache lên đến 12MB

Bộ nhớ Cache dung lượng lớn 12MB giúp cải thiện hiệu quả việc truy xuất dữ liệu, giảm thời gian chờ đợi và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của cả hệ thống.

Hỗ trợ công nghệ Intel Optane

Một trong những điểm đặc biệt của CPU Intel Core i5 10400F là khả năng hỗ trợ công nghệ Intel Optane. Đây là giải pháp lưu trữ tiên tiến giúp cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu, đẩy nhanh thời gian khởi động hệ thống và tăng hiệu suất tổng thể của máy tính.

Kết luận

CPU Intel Core i5 10400F là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và hiệu suất, mang đến trải nghiệm người dùng tốt nhất cho cả các game thủ lẫn người làm việc chuyên nghiệp. Với các thông số kỹ thuật ấn tượng cùng khả năng hỗ trợ công nghệ tiên tiến, đây chắc chắn là một sự lựa chọn sáng giá cho những ai đang tìm kiếm một CPU mạnh mẽ và đáng tin cậy.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i5 10400F (Intel LGA1200 - 6 Core - 12 Thread - Base 2.9Ghz - Turbo 4.3Ghz - Cache 12MB)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành