CPU Intel Celeron G5905 (Intel LGA1200 - 2 Core - 2 Thread - Base 3.5Ghz - Cache 4MB)

CPU Intel Celeron G5905 (Intel LGA1200 - 2 Core - 2 Thread - Base 3.5Ghz - Cache 4MB)

950,000 - 6,990,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Celeron G5905
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 3.5 GHz
  • Số nhân, số luồng: 2 nhân 2 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 4 MB
  • Socket: LGA 1700

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Celeron G5905 (Intel LGA1200 - 2 Core - 2 Thread - Base 3.5Ghz - Cache 4MB)

Giới thiệu về CPU Intel Celeron G5905

CPU Intel Celeron G5905 là một trong những lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí dành cho hệ thống máy tính phổ thông và văn phòng. Với 2 nhân (cores) và 2 luồng (threads), CPU này phù hợp cho các tác vụ cơ bản như duyệt web, xử lý văn bản, và giải trí nhẹ nhàng. Tốc độ xung nhịp cơ bản 3.5GHz giúp đảm bảo tính mượt mà khi xử lý các ứng dụng thông thường. Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ nhưng giá cả phải chăng, thì Intel Celeron G5905 chính là sự lựa chọn hoàn hảo.

Thông số kỹ thuật chi tiết của CPU Intel Celeron G5905

Kiến trúc và Socket

  • Kiến trúc: 14nm
  • Socket: Intel LGA1200
  • Thế hệ: Comet Lake

Thông số vi xử lý

  • Số lõi (cores): 2
  • Số luồng (threads): 2
  • Tốc độ xung nhịp cơ bản: 3.5GHz
  • Bộ nhớ đệm Cache: 4MB Intel Smart Cache
  • Hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading: Không

Bộ nhớ

  • Loại bộ nhớ: DDR4
  • Tốc độ bộ nhớ (max): 2666 MT/s
  • Số kênh bộ nhớ: 2

Đồ họa tích hợp

  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
  • Tần số đồ họa cơ bản: 350 MHz
  • Tần số đồ họa tối đa: 1.05 GHz
  • Hỗ trợ độ phân giải tối đa (HDMI 1.4): 4096x2160@30Hz
  • Hỗ trợ độ phân giải tối đa (DP): 4096x2160@60Hz

Khả năng mở rộng

  • Số cổng PCI Express: 16
  • Phiên bản PCI Express: 3.0

Hiệu năng và tiêu thụ điện năng

Hiệu năng

Intel Celeron G5905 mang lại hiệu năng đủ để xử lý các tác vụ hàng ngày mà không gặp phải hiện tượng lag hay đứng máy.. Dù không phải là CPU dành cho game thủ hay các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao, nó vẫn đảm bảo trải nghiệm mượt mà trong các hoạt động văn phòng và giải trí thông thường.

Tiêu thụ điện năng

  • Điện năng tiêu thụ (TDP): 58W
Điện năng tiêu thụ thấp giúp giảm nhiệt độ hoạt động của hệ thống và tiết kiệm điện năng tổng thể, thích hợp cho các máy tính yêu cầu quản lý năng lượng hiệu quả.

Giá trị và ứng dụng

Giá trị

CPU Intel Celeron G5905 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giá rẻ, nhưng vẫn đảm bảo được hiệu năng cần thiết cho các tác vụ cơ bản.. Việc tích hợp đồ họa giúp tiết kiệm chi phí cho card đồ họa rời, làm cho hệ thống của bạn trở nên gọn nhẹ và ít tốn kém hơn.

Ứng dụng

  • Máy tính văn phòng
  • Máy tính gia đình
  • Hệ thống nhà thông minh
  • Máy tính dùng cho các cửa hàng bán lẻ

Kết luận

CPU Intel Celeron G5905 với kiến trúc hiện đại, hiệu năng ổn định và giá cả hợp lý là một lựa chọn hoàn hảo cho các máy tính cơ bản. Từ các ứng dụng văn phòng, gia đình đến các hệ thống bán lẻ, sản phẩm này luôn đáp ứng tốt các nhu cầu của bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp CPU tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất, Intel Celeron G5905 chắc chắn không làm bạn thất vọng.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Celeron G5905 (Intel LGA1200 - 2 Core - 2 Thread - Base 3.5Ghz - Cache 4MB)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

21 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

8 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành