CPU AMD Ryzen 9 7950X (AMD AM5 - 16 Core - 32 Thread - Base 4.5Ghz - Turbo 5.7Ghz - Cache 80MB)

CPU AMD Ryzen 9 7950X (AMD AM5 - 16 Core - 32 Thread - Base 4.5Ghz - Turbo 5.7Ghz - Cache 80MB)

8,999,000 - 18,990,000 VNĐ

  • Model: CPU AMD Ryzen 9 7950X
  • Hãng sản xuất: AMD
  • Xung cơ bản: 4.5 GHz
  • Xung tối đa (boost): 5.7 GHz
  • Số nhân, số luồng: 16 nhân 32 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 80 MB
  • Socket: AMD AM5

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 9 7950X (AMD AM5 - 16 Core - 32 Thread - Base 4.5Ghz - Turbo 5.7Ghz - Cache 80MB)

Giới Thiệu Sản Phẩm CPU AMD Ryzen 9 7950X

CPU AMD Ryzen 9 7950X là sản phẩm đỉnh cao của dòng chip Ryzen, mang đến những cải tiến vượt trội về hiệu năng và công nghệ tiến tiến.. Đây là thiết bị lý tưởng dành cho những ai đang tìm kiếm một bộ vi xử lý mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu làm việc chuyên nghiệp, chơi game hoặc các ứng dụng cần CPU mạnh.. Với 16 lõi và 32 luồng, Ryzen 9 7950X đảm bảo khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ và mượt mà.. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về các thông số kỹ thuật của sản phẩm này ở phần dưới đây.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của CPU AMD Ryzen 9 7950X

  • Nền tảng socket: AMD AM5
  • Số lõi: 16
  • Số luồng: 32
  • Xung nhịp cơ bản: 4.5 GHz
  • Turbo Boost: 5.7 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 80MB (L2 + L3 Cache)
  • TDP: 170W
  • Công nghệ sản xuất: 5nm
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR5
  • PCI-Express: 5.0
  • Hỗ trợ Overclocking:
  • Công nghệ AMD StoreMI:
  • Công nghệ AMD Ryzen Master:

Ưu Điểm Nổi Bật Của CPU AMD Ryzen 9 7950X

CPU AMD Ryzen 9 7950X không chỉ nổi bật với hiệu năng ấn tượng mà còn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, mang lại trải nghiệm tối ưu cho người dùng.. Sau đây là một số ưu điểm nổi bật của sản phẩm:

Hiệu Năng Vượt Trội

Với 16 lõi và 32 luồng, CPU AMD Ryzen 9 7950X có khả năng xử lý cùng lúc nhiều tác vụ nặng như làm đồ họa, lập trình, chỉnh sửa video 4K và chơi game ở mức cấu hình cao.. Tốc độ xung nhịp cơ bản 4.5 GHz và Turbo Boost lên đến 5.7 GHz giúp hiệu năng của CPU này vượt trội so với nhiều đối thủ trên thị trường.

Công Nghệ Sản Xuất 5nm

CPU AMD Ryzen 9 7950X được sản xuất trên tiến trình 5nm hiện đại, giúp tối ưu điện năng tiêu thụ, giảm nhiệt độ và tăng độ bền cho sản phẩm.. Tiến trình sản xuất này cũng giúp tăng cường hiệu năng và khả năng tích hợp các công nghệ mới nhất.

Hỗ Trợ Bộ Nhớ DDR5 và PCI-Express 5.0

Ryzen 9 7950X hỗ trợ bộ nhớ DDR5, đem lại băng thông bộ nhớ cao hơn so với DDR4, giúp cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu.. PCI-Express 5.0 cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn, hỗ trợ tốt cho các card đồ họa và ổ cứng NVMe thế hệ mới..

Công Nghệ Overclocking

Ryzen 9 7950X được trang bị công nghệ Overclocking, cho phép người dùng tùy chỉnh xung nhịp để tối ưu hiệu năng theo ý muốn.. Công nghệ AMD Ryzen Master giúp người dùng dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh thông số của CPU để đạt hiệu suất tối đa..

Kết Luận

CPU AMD Ryzen 9 7950X là lựa chọn hàng đầu cho những ai cần một bộ vi xử lý mạnh mẽ và ổn định cho các tác vụ nặng và đa nhiệm.. Với các thông số kỹ thuật ấn tượng và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, Ryzen 9 7950X đáp ứng tốt mọi yêu cầu về hiệu năng và trải nghiệm người dùng.. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nâng cấp hệ thống của mình, đừng bỏ qua AMD Ryzen 9 7950X.. Chắc chắn sản phẩm này sẽ không làm bạn thất vọng!

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU AMD Ryzen 9 7950X (AMD AM5 - 16 Core - 32 Thread - Base 4.5Ghz - Turbo 5.7Ghz - Cache 80MB)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành