CPU AMD Ryzen 9 7900X (AMD AM5 - 12 Core - 24 Thread - Base 4.7Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 76MB)

CPU AMD Ryzen 9 7900X (AMD AM5 - 12 Core - 24 Thread - Base 4.7Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 76MB)

7,990,000 - 16,090,000 VNĐ

  • Model: CPU AMD Ryzen 9 7900X
  • Hãng sản xuất: AMD
  • Xung cơ bản: 4.7 GHz
  • Xung tối đa (boost): 5.6 GHz
  • Số nhân, số luồng: 12 nhân 24 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 76 MB
  • Socket: AMD AM5

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 9 7900X (AMD AM5 - 12 Core - 24 Thread - Base 4.7Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 76MB)

Khám Phá CPU AMD Ryzen 9 7900X: Hiệu Năng Đỉnh Cao cho Máy Tính của Bạn

Trong thế giới công nghệ hiện đại, CPU đóng vai trò cốt lõi trong việc định hình hiệu suất và trải nghiệm của người dùng máy tính.. Một trong những CPU hàng đầu hiện nay chính là AMD Ryzen 9 7900X.. Với sự cải tiến đáng kể từ AMD, Ryzen 9 7900X không chỉ mang lại tốc độ xử lý nhanh chóng mà còn tối ưu hóa hiệu suất dành cho các tác vụ phức tạp như gaming, xử lý đồ họa, và công việc đa nhiệm.. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về CPU này qua các thông số kỹ thuật và những ưu điểm nổi bật..

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của AMD Ryzen 9 7900X

CPU AMD Ryzen 9 7900X được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đòi hỏi hiệu suất cao.. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm:
  • Socket: AMD AM5
  • Số lõi (Core): 12
  • Số Luồng (Thread): 24
  • Tốc Độ Cơ Bản (Base Clock): 4.7 GHz
  • Tốc Độ Turbo Tối Đa (Max Boost Clock): 5.6 GHz
  • Bộ Nhớ Đệm (Cache): 76 MB (L2 + L3)
  • Tiến Trình Sản Xuất (Manufacturing Process): 5nm
  • TDP (Thermal Design Power): 105W
  • Hỗ trợ PCIe 5.0
  • Hỗ trợ bộ nhớ DDR5

Đặc Điểm Nổi Bật

AMD Ryzen 9 7900X không chỉ nổi bật với các thông số kỹ thuật mạnh mẽ mà còn sở hữu nhiều đặc điểm đáng chú ý khác:
  • Công Nghệ 7nm: Đây là tiến trình sản xuất hiện đại nhất, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm tiêu thụ năng lượng..
  • Kiến Trúc Zen 4: Kiến trúc mới nhất từ AMD, mang lại sự cải tiến vượt bậc về tốc độ và hiệu năng đa nhiệm..
  • Hỗ Trợ PCIe 5.0: Tăng băng thông của các thiết bị phần cứng như SSD và GPU, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn..
  • Tính Năng Precision Boost 2: Tự động tăng tốc độ xử lý của CPU khi cần thiết, giúp tối ưu hóa hiệu suất..

Lợi Ích Khi Sử Dụng CPU AMD Ryzen 9 7900X

Khi sử dụng CPU AMD Ryzen 9 7900X, bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích vượt trội phù hợp với nhiều mục đích sử dụng:

Hiệu Năng Vượt Trội Cho Gaming

Với xung nhịp cơ bản 4.7 GHz và tốc độ turbo lên đến 5.6 GHz, Ryzen 9 7900X mang lại trải nghiệm gaming đỉnh cao.. Các tựa game mới nhất sẽ chạy mượt mà, giảm thiểu độ trễ và cải thiện hình ảnh sắc nét..

Tối Ưu Hóa Đa Nhiệm

Với 12 lõi và 24 luồng, CPU này lý tưởng cho các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên như chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa, và xử lý dữ liệu lớn.. Bạn sẽ không cần phải lo lắng về hiệu suất khi thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc..

Tích Hợp Công Nghệ Hiện Đại

Ryzen 9 7900X hỗ trợ PCIe 5.0 và DDR5, mang lại tốc độ truy xuất nhanh hơn và hiệu quả hơn trong việc xử lý dữ liệu.. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu suất của hệ thống mà còn giúp tối ưu hóa năng suất làm việc của bạn..

Tương Thích Tốt Với Các Hệ Thống Hiện Đại

Nhờ công nghệ và kiến trúc tiên tiến, Ryzen 9 7900X dễ dàng tương thích với các bo mạch chủ và linh kiện khác trên thị trường hiện nay.. Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc nâng cấp và cấu hình hệ thống của bạn..

Kết Luận

CPU AMD Ryzen 9 7900X là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một sản phẩm có hiệu năng cao, độ tin cậy và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến.. Với thông số kỹ thuật ấn tượng cùng các tính năng vượt trội, Ryzen 9 7900X chắc chắn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của bạn trong cả việc chơi game, làm việc, và nhiều mục đích khác.. Nếu bạn đang cân nhắc nâng cấp hệ thống của mình, hãy xem xét Ryzen 9 7900X như một giải pháp tối ưu..

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU AMD Ryzen 9 7900X (AMD AM5 - 12 Core - 24 Thread - Base 4.7Ghz - Turbo 5.6Ghz - Cache 76MB)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành