CPU AMD Ryzen 9 5900X (AMD AM4 - 12 Core - 24 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.8Ghz - Cache 70MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 9 5900X (AMD AM4 - 12 Core - 24 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.8Ghz - Cache 70MB - No iGPU)

5,500,000 - 16,900,000 VNĐ

  • Model: CPU AMD Ryzen 9 5900X
  • Hãng sản xuất: AMD
  • Xung cơ bản: 3.7 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.8 GHz
  • Số nhân, số luồng: 12 nhân 24 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 70 MB
  • Socket: AMD AM4

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 9 5900X (AMD AM4 - 12 Core - 24 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.8Ghz - Cache 70MB - No iGPU)

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 9 5900X

AMD Ryzen 9 5900X là một trong những CPU hàng đầu của AMD, được thiết kế dành cho các hệ thống máy tính hiệu năng cao, từ việc chơi game đến công việc sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.. CPU này mang lại hiệu suất vượt trội với 12 nhân và 24 luồng xử lý, một sự kết hợp mạnh mẽ khó tìm thấy ở nhiều sản phẩm khác trên thị trường.. Với tốc độ xung nhịp cơ bản 3.7GHz và khả năng ép xung lên đến 4.8GHz, Ryzen 9 5900X đảm bảo mọi tác vụ của bạn đều diễn ra mượt mà và nhanh chóng.

Công nghệ tiên tiến

AMD Ryzen 9 5900X sử dụng kiến trúc Zen 3 hiện đại, mang lại sự cải thiện lớn về IPC (Instructions Per Cycle) so với thế hệ trước.. Điều này có nghĩa là mỗi nhân xử lý có khả năng thực hiện nhiều lệnh hơn trong cùng một khoảng thời gian, giúp tăng hiệu suất toàn diện.. Khả năng này cực kỳ quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu nhiều sức mạnh xử lý như trò chơi, đồ hoạ 3D và các tác vụ đa nhiệm nặng.

Hiệu năng chơi game và làm việc

Sự khác biệt rõ rệt mà AMD Ryzen 9 5900X mang lại chính là hiệu năng chơi game và làm việc.. Với 12 nhân và 24 luồng, bạn có thể dễ dàng chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không sợ hệ thống bị chậm lại.. Turbo Boost lên đến 4.8GHz giúp đảm bảo rằng ngay cả khi bạn đang chơi những tựa game nặng, hiệu suất vẫn luôn ở mức cao nhất.. Ngoài ra, lượng bộ nhớ cache lên đến 70MB giúp giảm thiểu độ trễ, tăng cường tốc độ xử lý dữ liệu.

Thông số kỹ thuật của CPU AMD Ryzen 9 5900X

  • Socket: AMD AM4
  • Số nhân (Cores): 12
  • Số luồng (Threads): 24
  • Xung nhịp cơ bản (Base Clock): 3.7GHz
  • Xung nhịp tối đa (Max Boost Clock): 4.8GHz
  • Tổng dung lượng bộ nhớ đệm (Cache): 70MB (64MB L3 + 6MB L2)
  • PCIe phiên bản: PCIe 4.0
  • Điện tản nhiệt (TDP): 105W
  • Quy trình sản xuất: 7nm FinFET
  • Hỗ trợ bộ nhớ:
    • Loại bộ nhớ: DDR4
    • Bus bộ nhớ: Tương thích với DDR4-3200
  • Hỗ trợ công nghệ:
    • AMD StoreMI Technology
    • AMD Ryzen Master
    • AMD Ryzen VR-Ready Premium
  • Không có bộ xử lý đồ họa tích hợp (No iGPU):

Kết luận

CPU AMD Ryzen 9 5900X không chỉ là bộ vi xử lý mạnh mẽ mà còn là đại diện cho sự tiến bộ vượt bậc của kiến trúc Zen 3.. Với 12 nhân, 24 luồng và tốc độ xử lý tối đa lên đến 4.8GHz, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu cầu hiệu suất cao.. Dù bạn chơi game, xử lý đồ họa hay làm việc đa nhiệm, Ryzen 9 5900X sẽ đảm bảo mọi thứ diễn ra mượt mà.. Hãy nâng cấp ngay máy tính của bạn với AMD Ryzen 9 5900X để trải nghiệm sức mạnh và hiệu suất đỉnh cao.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU AMD Ryzen 9 5900X (AMD AM4 - 12 Core - 24 Thread - Base 3.7Ghz - Turbo 4.8Ghz - Cache 70MB - No iGPU)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành