CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,499,000 - 4,585,360 VNĐ

  • Model: CPU AMD Ryzen 5 5500
  • Hãng sản xuất: AMD
  • Xung cơ bản: 3.6 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.2 GHz
  • Số nhân, số luồng: 6 nhân 12 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 19 MB
  • Socket: AMD AM4

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 5 5500

CPU AMD Ryzen 5 5500 là một trong những sản phẩm nổi bật của hãng AMD, mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu năng và giá cả.. Với kiến trúc Zen 3 tiên tiến, sản phẩm này hướng tới người dùng tầm trung cần một bộ vi xử lý mạnh mẽ cho các ứng dụng làm việc và giải trí.. Bên cạnh đó, Ryzen 5 5500 còn sở hữu nhiều tính năng và thông số kỹ thuật ấn tượng, giúp nâng cao trải nghiệm sử dụng của người dùng.

Thông số kỹ thuật của CPU AMD Ryzen 5 5500

Thông tin cơ bản

  • Kiến trúc: Zen 3
  • Socket: AMD AM4
  • Số lõi (Core): 6
  • Số luồng (Thread): 12
  • Tần số cơ bản: 3.6GHz
  • Tần số turbo boost: 4.2GHz
  • Cache: 19MB
  • Đồ họa tích hợp: Không có (No iGPU)

Thông số về hiệu năng

  • TDP (Thermal Design Power): 65W
  • Điện áp hoạt động: 1.1V - 1.35V

Khả năng hỗ trợ bộ nhớ

  • Loại bộ nhớ: DDR4
  • Tần số bộ nhớ hỗ trợ: Lên đến 3200MHz

Hỗ trợ các công nghệ

  • AMD StoreMI Technology
  • AMD SenseMI Technology
  • AMD Ryzen Master Utility

Yêu cầu bo mạch chủ

  • Hỗ trợ các bo mạch chủ dòng AMD 300, 400 và 500 series

Đánh giá và ưu điểm của CPU AMD Ryzen 5 5500

Một trong những điểm nổi bật của Ryzen 5 5500 là khả năng xử lý đa nhiệm mượt mà nhờ vào 6 lõi và 12 luồng.. Với tần số cơ bản 3.6GHz và khả năng tăng tần số lên đến 4.2GHz, CPU này đủ mạnh để xử lý mọi tác vụ từ làm việc văn phòng, chỉnh sửa video đến chơi các game nặng. Khả năng hỗ trợ bộ nhớ DDR4 với tần số lên đến 3200MHz cũng là một điểm cộng lớn, giúp người dùng dễ dàng tuỳ biến hệ thống của mình.. Bên cạnh đó, với những công nghệ hàng đầu từ AMD như StoreMI, SenseMI và Ryzen Master Utility, Ryzen 5 5500 không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn giúp tối ưu hóa các yếu tố khác như tốc độ lưu trữ, quản lý điện năng và điều chỉnh hiệu năng theo nhu cầu sử dụng.

Ứng dụng thực tiễn và đối tượng người dùng

CPU AMD Ryzen 5 5500 phù hợp cho nhiều đối tượng người dùng khác nhau.. Từ các bạn học sinh, sinh viên cần một bộ vi xử lý mạnh mẽ để học tập và làm việc, đến các game thủ và người dùng đòi hỏi khắt khe về hiệu năng.. Dù bạn đang xây dựng một hệ thống PC mới hay nâng cấp từ hệ thống cũ, Ryzen 5 5500 đều là một lựa chọn sáng giá.

Kết luận

CPU AMD Ryzen 5 5500 là một sản phẩm đáng giá trong tầm giá tầm trung.. Với nhiều tính năng và thông số kỹ thuật vượt trội, sản phẩm này không chỉ đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày mà còn giúp người dùng trải nghiệm những công nghệ tiên tiến từ AMD.. Hãy cân nhắc Ryzen 5 5500 cho hệ thống của bạn để tận hưởng một hiệu năng mạnh mẽ và ổn định.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 9,990,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

41,160,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 67,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,390,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

990,000 - 9,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

CPU Intel Core i9 12900KF (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)

CPU Intel Core i9 12900KF (30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700)

150,000 - 18,499,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

36 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

8 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành