Dụng cụ, thiết bị nhà bếp Sharp

Bộ lọc
Sắp xếp theo
Máy vắt cam Sharp 85W EJ-J850-BK
41 nhà cung cấp

Máy vắt cam Sharp 85W EJ-J850-BK

160,000 - 773,000 VNĐ

3796 lượt xem

Máy xay sinh tố cầm tay Sharp EM-H076SV-WH
24 nhà cung cấp

Máy xay sinh tố cầm tay Sharp EM-H076SV-WH

590,000 - 1,400,000 VNĐ

3810 lượt xem

Máy xay sinh tố Sharp EM-S154PV-WH
36 nhà cung cấp

Máy xay sinh tố Sharp EM-S154PV-WH

450,000 - 1,200,000 VNĐ

2007 lượt xem

Máy xay sinh tố đa năng Sharp EM-S155PV-WH
32 nhà cung cấp

Máy xay sinh tố đa năng Sharp EM-S155PV-WH

249,000 - 1,600,000 VNĐ

3040 lượt xem

Máy xay sinh tố Sharp EM-S155GV-ST
34 nhà cung cấp

Máy xay sinh tố Sharp EM-S155GV-ST

249,000 - 1,940,000 VNĐ

1459 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G251TV-SL 25 lít
24 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G251TV-SL 25 lít

2,140,000 - 3,090,000 VNĐ

3117 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G211TV-SL 21 lít
24 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G211TV-SL 21 lít

1,710,000 - 3,620,000 VNĐ

2342 lượt xem

Lò vi sóng Sharp R-211TV-SL 21 lít
26 nhà cung cấp

Lò vi sóng Sharp R-211TV-SL 21 lít

1,430,000 - 2,570,000 VNĐ

5024 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-C932XVN-BST 32 lít
43 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-C932XVN-BST 32 lít

2,990,000 - 6,200,000 VNĐ

4208 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G211TV-BK 21 lít
29 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G211TV-BK 21 lít

1,710,000 - 2,490,000 VNĐ

4526 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G371VN-W 23 lít
55 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G371VN-W 23 lít

774,000 - 3,600,000 VNĐ

1618 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G52XVN-ST 25 lít
43 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G52XVN-ST 25 lít

1,985,000 - 5,360,000 VNĐ

2919 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G728XVN-BST 28 lít
42 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G728XVN-BST 28 lít

1,998,000 - 4,490,000 VNĐ

3576 lượt xem

Lò vi sóng Sharp R-211TV-BK 21 lít
37 nhà cung cấp

Lò vi sóng Sharp R-211TV-BK 21 lít

1,430,000 - 2,390,000 VNĐ

4714 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G251TV-BK 25 lít
30 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G251TV-BK 25 lít

2,160,000 - 3,090,000 VNĐ

2120 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G222VN-S 20 lít
63 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G222VN-S 20 lít

604,000 - 2,450,000 VNĐ

1382 lượt xem

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G302VN-S 23 lít
77 nhà cung cấp

Lò vi sóng có nướng Sharp R-G302VN-S 23 lít

614,000 - 3,400,000 VNĐ

4413 lượt xem

Lò vi sóng Sharp R-205VN(S) 20 lít
72 nhà cung cấp

Lò vi sóng Sharp R-205VN(S) 20 lít

644,000 - 1,890,000 VNĐ

3415 lượt xem

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF60EV-BK 4.9 lít
25 nhà cung cấp

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF60EV-BK 4.9 lít

1,659,000 - 3,580,000 VNĐ

1543 lượt xem

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF70EV-ST 5.5 lít
40 nhà cung cấp

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF70EV-ST 5.5 lít

1,339,000 - 3,600,000 VNĐ

2921 lượt xem

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF42MV-ST 3.5 lít
57 nhà cung cấp

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF42MV-ST 3.5 lít

779,000 - 69,900,000 VNĐ

1008 lượt xem

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF68EPV-BK 6 lít
17 nhà cung cấp

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF68EPV-BK 6 lít

1,860,000 - 3,300,000 VNĐ

5798 lượt xem

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF70EV-BK 5.5 lít
41 nhà cung cấp

Nồi chiên không dầu Sharp KF-AF70EV-BK 5.5 lít

1,090,000 - 3,700,000 VNĐ

5432 lượt xem

Lò nướng Sharp EO-A323RCSV-ST 32 lít
41 nhà cung cấp

Lò nướng Sharp EO-A323RCSV-ST 32 lít

1,540,000 - 2,690,000 VNĐ

3005 lượt xem

Các câu hỏi thường gặp!

Thương hiệu

Samsung
LG
Panasonic
Sharp
Toshiba
Nagakawa
Comfee
Midea
Beko
Electrolux
Hitachi
kangaroo
Cuckoo
Sunhouse
Hafele
Philips
Bosch
Whirlpool
Galanz
Sanaky
Hòa Phát
Ferroli
Rapido
Delites
Tefal
Happy Cook
BlueStone
Bear
Lock&Lock
KAFF
Malloca
Chef's
Torino
Mishio
Magic
Magic Eco
Hawonkoo
Mutosi
Dreamer
Hommy
Comet
Smeg
Kalite
Pramie
Junger
Sakura
Teka
Modena
Crystal
DMAX
Makano
Kuvings

so-nguoi

Khổ giấy

Tần số quét

Loại sản phẩm

Hỗ trợ

Loại da

Chuẩn nguồn

Hỗ trợ SIM

Loại máy

Loại máy in

Công suất

Kiểu bộ nhớ

Màu sắc

Công suất

Loại máy

Loại quạt

Độ phân giải

Tông màu

Loại máy

Kiểu hủy

Bảng điều khiển

Kết nối

Màu sắc

Màu sắc hiển thị

size

Loại sản phẩm

Bảng điều khiển

Loại sản phẩm

Đèn led

Bảng điều khiển

Loại sản phẩm

GPU

Công nghệ màn hình

Loại sản phẩm

Khối lượng sấy

Loại sản phẩm

Loại bếp

Loại sản phẩm

Độ phân giải

Loại usb

Loại máy giặt

Công suất

Kiểu tủ

Khổ giấy

Loại điện thoại

Chuẩn ổ cứng

Chipset

Loại sản phẩm

Loại ram

Tốc độ in

Loại tủ

Chất liệu khung

Giới tính

Số lõi lọc

Dung tích hộp chứa bụi

Loại nồi chiên

Đèn led

Số lượng ổ 2.5"

Loại máy

Độ phủ màu

Chức năng in

Tông màu

Công suất

Loại máy

Loại da

Loại nồi

Đảo mặt tự động (Duplex)

PIN

Tình trạng tóc

Loại sản phẩm

Công dụng

Vấn đề về da

Loại máy

Loại nút

Loại sản phẩm

Loại da

Số lượng ổ 3.5"

Kích thước

Loại sản phẩm

Khổ giấy

Dung lượng lưu trữ

Công nghệ inverter

Series

Phương thức kết nối

Loại da

Chế độ OC

Loại tivi

Loại sản phẩm

Công suất làm lạnh

Loại lò nướng

Loại sản phẩm

Khối lượng giặt

Loại sản phẩm

Kiểu tủ

Chất liệu khung

Loại máy

Dung lượng

Sức chứa

Dung tích sử dụng

Kết nối

Bơm trợ lực

Công suất

Cảm ứng

Loại bếp

Công suất

Tấm nền

Kích thước màn hình

Dung lượng

Phạm vi lọc

Màn hình

Màu sắc

Loại máy

Series

Dung tích

Chất liệu khung

Loại phần mềm

Chất liệu thân máy

Số cánh cửa

Màu sắc

Đặc tính

Loại sản phẩm

Dòng máy

Chuẩn kết nối

Dòng CPU

Form Factor

Tần số quét

Loại máy

Dung tích

Tốc độ quay

Card đồ họa

Loại lều

Bảng điều khiển

Chuẩn kết nối

Loại sản phẩm

Công nghệ lọc

Chuẩn ổ cứng

Kiểu dáng

Dung tích

Chất liệu khung

Nồng độ

Card đồ họa

Loại da

Chất liệu ruột máy

Kích thước

Loại da

Chất liệu cối xay

Loại máy

Kích thước màn hình

Dung tíc

Loại máy

Công dụng chính

Loại sản phẩm

Dung lượng

Loại lò

Loại da

Loại sản phẩm

Số vùng nấu

Loại bụi lọc được

Màu sắc

Màu sắc

Tần số

Dung lượng VGA

Scan 2 mặt

Độ phân giải

Loại máy

Số cửa

Dung lượng

Loại mực in

Loại da

Dung tích

RAM

Dung tích

Ram hỗ trợ

Công nghệ inverter

Chip xử lý

Công suất

Công suất hút

Bus ram

Màu in

Số quạt tản nhiệt

Cache

Dung tích

Dung tích

Loại tản nhiệt

Công suất

Hương sữa

Dung lượng

Số khe cắm ram

Chipset

Socket

Số nhân

Công suất

Kích thước màn hình

Lực hút

Số ngăn

RAM

CPU

Chuẩn ram

Kiểu dáng màn hình

Hỗ trợ mainboard

Ổ cứng

Số chén bát rửa được

RAM

Dung lượng ram

Ổ cứng

Công suất

Kiểu lắp đặt

RAM

Độ phân giải

CPU

Độ phân giải

Dung lượng lưu trữ

Số cổng Lan

Kích cỡ bánh xe

Socket

Thế hệ CPU

Series

Series

Series

Series

Kích cỡ màn hình

Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )

Thương hiệu

Samsung
LG
Panasonic
Sharp
Toshiba
Nagakawa
Comfee
Midea
Beko
Electrolux
Hitachi
kangaroo
Cuckoo
Sunhouse
Hafele
Philips
Bosch
Whirlpool
Galanz
Sanaky
Hòa Phát
Ferroli
Rapido
Delites
Tefal
Happy Cook
BlueStone
Bear
Lock&Lock
KAFF
Malloca
Chef's
Torino
Mishio
Magic
Magic Eco
Hawonkoo
Mutosi
Dreamer
Hommy
Comet
Smeg
Kalite
Pramie
Junger
Sakura
Teka
Modena
Crystal
DMAX
Makano
Kuvings

so-nguoi

Khổ giấy

Tần số quét

Loại sản phẩm

Hỗ trợ

Loại da

Chuẩn nguồn

Hỗ trợ SIM

Loại máy

Loại máy in

Công suất

Kiểu bộ nhớ

Màu sắc

Công suất

Loại máy

Loại quạt

Độ phân giải

Tông màu

Loại máy

Kiểu hủy

Bảng điều khiển

Kết nối

Màu sắc

Màu sắc hiển thị

size

Loại sản phẩm

Bảng điều khiển

Loại sản phẩm

Đèn led

Bảng điều khiển

Loại sản phẩm

GPU

Công nghệ màn hình

Loại sản phẩm

Khối lượng sấy

Loại sản phẩm

Loại bếp

Loại sản phẩm

Độ phân giải

Loại usb

Loại máy giặt

Công suất

Kiểu tủ

Khổ giấy

Loại điện thoại

Chuẩn ổ cứng

Chipset

Loại sản phẩm

Loại ram

Tốc độ in

Loại tủ

Chất liệu khung

Giới tính

Số lõi lọc

Dung tích hộp chứa bụi

Loại nồi chiên

Đèn led

Số lượng ổ 2.5"

Loại máy

Độ phủ màu

Chức năng in

Tông màu

Công suất

Loại máy

Loại da

Loại nồi

Đảo mặt tự động (Duplex)

PIN

Tình trạng tóc

Loại sản phẩm

Công dụng

Vấn đề về da

Loại máy

Loại nút

Loại sản phẩm

Loại da

Số lượng ổ 3.5"

Kích thước

Loại sản phẩm

Khổ giấy

Dung lượng lưu trữ

Công nghệ inverter

Series

Phương thức kết nối

Loại da

Chế độ OC

Loại tivi

Loại sản phẩm

Công suất làm lạnh

Loại lò nướng

Loại sản phẩm

Khối lượng giặt

Loại sản phẩm

Kiểu tủ

Chất liệu khung

Loại máy

Dung lượng

Sức chứa

Dung tích sử dụng

Kết nối

Bơm trợ lực

Công suất

Cảm ứng

Loại bếp

Công suất

Tấm nền

Kích thước màn hình

Dung lượng

Phạm vi lọc

Màn hình

Màu sắc

Loại máy

Series

Dung tích

Chất liệu khung

Loại phần mềm

Chất liệu thân máy

Số cánh cửa

Màu sắc

Đặc tính

Loại sản phẩm

Dòng máy

Chuẩn kết nối

Dòng CPU

Form Factor

Tần số quét

Loại máy

Dung tích

Tốc độ quay

Card đồ họa

Loại lều

Bảng điều khiển

Chuẩn kết nối

Loại sản phẩm

Công nghệ lọc

Chuẩn ổ cứng

Kiểu dáng

Dung tích

Chất liệu khung

Nồng độ

Card đồ họa

Loại da

Chất liệu ruột máy

Kích thước

Loại da

Chất liệu cối xay

Loại máy

Kích thước màn hình

Dung tíc

Loại máy

Công dụng chính

Loại sản phẩm

Dung lượng

Loại lò

Loại da

Loại sản phẩm

Số vùng nấu

Loại bụi lọc được

Màu sắc

Màu sắc

Tần số

Dung lượng VGA

Scan 2 mặt

Độ phân giải

Loại máy

Số cửa

Dung lượng

Loại mực in

Loại da

Dung tích

RAM

Dung tích

Ram hỗ trợ

Công nghệ inverter

Chip xử lý

Công suất

Công suất hút

Bus ram

Màu in

Số quạt tản nhiệt

Cache

Dung tích

Dung tích

Loại tản nhiệt

Công suất

Hương sữa

Dung lượng

Số khe cắm ram

Chipset

Socket

Số nhân

Công suất

Kích thước màn hình

Lực hút

Số ngăn

RAM

CPU

Chuẩn ram

Kiểu dáng màn hình

Hỗ trợ mainboard

Ổ cứng

Số chén bát rửa được

RAM

Dung lượng ram

Ổ cứng

Công suất

Kiểu lắp đặt

RAM

Độ phân giải

CPU

Độ phân giải

Dung lượng lưu trữ

Số cổng Lan

Kích cỡ bánh xe

Socket

Thế hệ CPU

Series

Series

Series

Series

Kích cỡ màn hình