Dụng cụ, thiết bị nhà bếp Pramie

Bộ lọc
Sắp xếp theo
Máy hút mùi kính cong Pramie AC17-900
26 nhà cung cấp

Máy hút mùi kính cong Pramie AC17-900

4,450,000 - 8,500,000 VNĐ

5043 lượt xem

Máy hút mùi áp tường Pramie TT32-900
25 nhà cung cấp

Máy hút mùi áp tường Pramie TT32-900

6,767,000 - 10,625,000 VNĐ

3744 lượt xem

Máy hút mùi kính vát Pramie DE19-900
25 nhà cung cấp

Máy hút mùi kính vát Pramie DE19-900

9,788,000 - 17,900,000 VNĐ

4120 lượt xem

29 nhà cung cấp

Máy hút mùi kính cong Pramie AC17-700

3,950,000 - 7,900,000 VNĐ

4316 lượt xem

Máy hút mùi kính vát Pramie DE19-700
26 nhà cung cấp

Máy hút mùi kính vát Pramie DE19-700

8,589,000 - 15,900,000 VNĐ

2855 lượt xem

Máy hút mùi kính cong Pramie AC23-700
5 nhà cung cấp

Máy hút mùi kính cong Pramie AC23-700

3,900,000 - 5,690,000 VNĐ

1642 lượt xem

Máy hút mùi âm tủ Pramie ALP9-700
36 nhà cung cấp

Máy hút mùi âm tủ Pramie ALP9-700

2,750,000 - 9,855,000 VNĐ

4876 lượt xem

Máy hút mùi âm tủ Pramie CH22-700
29 nhà cung cấp

Máy hút mùi âm tủ Pramie CH22-700

2,250,000 - 3,825,000 VNĐ

3606 lượt xem

Bếp từ đôi lắp âm Pramie 2201
32 nhà cung cấp

Bếp từ đôi lắp âm Pramie 2201

6,290,000 - 15,105,000 VNĐ

5009 lượt xem

Bếp từ đôi lắp âm Pramie PRMY-S1
6 nhà cung cấp

Bếp từ đôi lắp âm Pramie PRMY-S1

5,500,000 - 9,700,000 VNĐ

1602 lượt xem

Bếp từ hồng ngoại lắp âm Pramie 2105
27 nhà cung cấp

Bếp từ hồng ngoại lắp âm Pramie 2105

8,287,000 - 13,515,000 VNĐ

2629 lượt xem

Bếp từ hồng ngoại Pramie PRDE-2123
8 nhà cung cấp

Bếp từ hồng ngoại Pramie PRDE-2123

14,890,000 - 18,130,000 VNĐ

1563 lượt xem

Bếp từ đôi Pramie PRDE-2223
5 nhà cung cấp

Bếp từ đôi Pramie PRDE-2223

15,550,000 - 15,990,000 VNĐ

4220 lượt xem

Bếp từ hồng ngoại lắp âm Pramie 2101
26 nhà cung cấp

Bếp từ hồng ngoại lắp âm Pramie 2101

8,800,000 - 16,500,000 VNĐ

4153 lượt xem

Bếp từ đôi lắp âm Pramie 2205
31 nhà cung cấp

Bếp từ đôi lắp âm Pramie 2205

1,000,000 - 13,515,000 VNĐ

2910 lượt xem

Bếp từ hồng ngoại 3 vùng nấu lắp âm Pramie PRTH-3201
27 nhà cung cấp

Bếp từ hồng ngoại 3 vùng nấu lắp âm Pramie PRTH-3201

9,200,000 - 16,625,000 VNĐ

4358 lượt xem

Bếp từ hồng ngoại lắp âm Pramie 2108
28 nhà cung cấp

Bếp từ hồng ngoại lắp âm Pramie 2108

5,500,000 - 12,900,000 VNĐ

2089 lượt xem

Bếp từ hồng ngoại lắp âm Pramie PRTH-A1
7 nhà cung cấp

Bếp từ hồng ngoại lắp âm Pramie PRTH-A1

5,300,000 - 7,090,000 VNĐ

1837 lượt xem

Bếp từ đôi lắp âm Pramie 2208
36 nhà cung cấp

Bếp từ đôi lắp âm Pramie 2208

5,500,000 - 12,900,000 VNĐ

3569 lượt xem

Bếp từ đôi lắp âm Pramie PRTH-2203
7 nhà cung cấp

Bếp từ đôi lắp âm Pramie PRTH-2203

5,990,000 - 9,730,000 VNĐ

2103 lượt xem

Bếp từ đôi lắp âm Pramie PRTH-A2
5 nhà cung cấp

Bếp từ đôi lắp âm Pramie PRTH-A2

5,200,000 - 6,980,000 VNĐ

3697 lượt xem

Các câu hỏi thường gặp!

Thương hiệu

Samsung
LG
Panasonic
Sharp
Toshiba
Nagakawa
Comfee
Midea
Beko
Electrolux
Hitachi
kangaroo
Cuckoo
Sunhouse
Hafele
Philips
Bosch
Whirlpool
Galanz
Sanaky
Hòa Phát
Ferroli
Rapido
Delites
Tefal
Happy Cook
BlueStone
Bear
Lock&Lock
KAFF
Malloca
Chef's
Torino
Mishio
Magic
Magic Eco
Hawonkoo
Mutosi
Dreamer
Hommy
Comet
Smeg
Kalite
Pramie
Junger
Sakura
Teka
Modena
Crystal
DMAX
Makano
Kuvings

Loại sản phẩm

Loại da

Màu sắc

so-nguoi

Khổ giấy

Hỗ trợ SIM

Loại máy in

Độ phân giải

Công suất

Bảng điều khiển

Công suất

Loại máy

Loại máy

Màu sắc hiển thị

Loại máy

Bảng điều khiển

Độ phân giải

Loại sản phẩm

Loại quạt

Tông màu

Kiểu hủy

Bảng điều khiển

Kết nối

Loại sản phẩm

Khối lượng sấy

Màu sắc

size

Loại sản phẩm

Dung lượng VGA

Loại sản phẩm

Tốc độ in

Dung lượng

Loại usb

Loại máy giặt

Loại sản phẩm

Kiểu tủ

Công nghệ màn hình

Loại sản phẩm

Loại bếp

Chuẩn ổ cứng

Loại sản phẩm

Đảo mặt tự động (Duplex)

Số lượng ổ 2.5"

Công suất

Giới tính

Khổ giấy

Độ phủ màu

Chức năng in

Loại điện thoại

Tông màu

Công suất

Loại máy

Vấn đề về da

Loại da

Loại nồi

PIN

Tình trạng tóc

Loại tủ

Chất liệu khung

Số lõi lọc

Dung tích hộp chứa bụi

Loại nồi chiên

Đèn led

Form Factor

Loại máy

Công dụng

Công nghệ inverter

Loại tivi

Loại máy

Công suất làm lạnh

Số lượng ổ 3.5"

Kích thước

Tốc độ quay

Kiểu bộ nhớ

Loại sản phẩm

Khổ giấy

Dung lượng lưu trữ

Chuẩn ổ cứng

Series

Phương thức kết nối

Loại da

Loại sản phẩm

Khối lượng giặt

Loại nút

Loại sản phẩm

Tấm nền

Loại da

Loại sản phẩm

Cảm ứng

Phạm vi lọc

Loại bếp

Màn hình

GPU

Công suất

Loại lò nướng

Loại sản phẩm

Loại sản phẩm

Kiểu tủ

Chất liệu khung

Loại máy

Sức chứa

Dung tích sử dụng

Kết nối

Bơm trợ lực

Công suất

Dòng máy

Chuẩn kết nối

Màu sắc

Loại máy

Kích thước màn hình

Màu sắc

Dung lượng

Chipset

Số cánh cửa

Ram hỗ trợ

Đặc tính

Loại sản phẩm

Dòng CPU

Card đồ họa

Bus ram

Series

Cache

Dung tích

Chất liệu khung

Loại phần mềm

Chất liệu thân máy

Loại sản phẩm

Công nghệ lọc

Kiểu dáng

Tần số quét

Loại máy

Nồng độ

Dung tích

Card đồ họa

Loại lều

Kích thước màn hình

Bảng điều khiển

Chuẩn kết nối

Hỗ trợ

Chất liệu ruột máy

Chuẩn nguồn

Kích thước

Loại bụi lọc được

Màu sắc

Loại da

Chất liệu cối xay

Loại máy

Dung tíc

Dung tích

Chất liệu khung

Chế độ OC

Màu sắc

Tần số

Loại da

Loại da

Loại sản phẩm

Số vùng nấu

Loại máy

Công dụng chính

Loại máy

Loại sản phẩm

Đèn led

Dung lượng

Loại lò

Dung tích

RAM

Dung tích

Công nghệ inverter

Loại tản nhiệt

Scan 2 mặt

Độ phân giải

Số cửa

Màu in

Dung lượng

Loại mực in

Dung tích

Loại da

Dung tích

Công suất

Hương sữa

Dung lượng

Tần số quét

Chip xử lý

Công suất

Công suất hút

Số quạt tản nhiệt

Loại ram

Socket

Số nhân

Số khe cắm ram

Chipset

Hỗ trợ mainboard

Công suất

Dung lượng ram

CPU

Lực hút

RAM

Số ngăn

Công suất

Kiểu dáng màn hình

Ổ cứng

RAM

Ổ cứng

Số chén bát rửa được

Kiểu lắp đặt

Độ phân giải

RAM

Chuẩn ram

CPU

Kích thước màn hình

Độ phân giải

Dung lượng lưu trữ

Số cổng Lan

Kích cỡ bánh xe

Socket

Thế hệ CPU

Series

Series

Series

Series

Kích cỡ màn hình

Bộ lọc sản phẩm( Lựa chọn thông số kỷ thuật yêu cầu )

Thương hiệu

Samsung
LG
Panasonic
Sharp
Toshiba
Nagakawa
Comfee
Midea
Beko
Electrolux
Hitachi
kangaroo
Cuckoo
Sunhouse
Hafele
Philips
Bosch
Whirlpool
Galanz
Sanaky
Hòa Phát
Ferroli
Rapido
Delites
Tefal
Happy Cook
BlueStone
Bear
Lock&Lock
KAFF
Malloca
Chef's
Torino
Mishio
Magic
Magic Eco
Hawonkoo
Mutosi
Dreamer
Hommy
Comet
Smeg
Kalite
Pramie
Junger
Sakura
Teka
Modena
Crystal
DMAX
Makano
Kuvings

Loại sản phẩm

Loại da

Màu sắc

so-nguoi

Khổ giấy

Hỗ trợ SIM

Loại máy in

Độ phân giải

Công suất

Bảng điều khiển

Công suất

Loại máy

Loại máy

Màu sắc hiển thị

Loại máy

Bảng điều khiển

Độ phân giải

Loại sản phẩm

Loại quạt

Tông màu

Kiểu hủy

Bảng điều khiển

Kết nối

Loại sản phẩm

Khối lượng sấy

Màu sắc

size

Loại sản phẩm

Dung lượng VGA

Loại sản phẩm

Tốc độ in

Dung lượng

Loại usb

Loại máy giặt

Loại sản phẩm

Kiểu tủ

Công nghệ màn hình

Loại sản phẩm

Loại bếp

Chuẩn ổ cứng

Loại sản phẩm

Đảo mặt tự động (Duplex)

Số lượng ổ 2.5"

Công suất

Giới tính

Khổ giấy

Độ phủ màu

Chức năng in

Loại điện thoại

Tông màu

Công suất

Loại máy

Vấn đề về da

Loại da

Loại nồi

PIN

Tình trạng tóc

Loại tủ

Chất liệu khung

Số lõi lọc

Dung tích hộp chứa bụi

Loại nồi chiên

Đèn led

Form Factor

Loại máy

Công dụng

Công nghệ inverter

Loại tivi

Loại máy

Công suất làm lạnh

Số lượng ổ 3.5"

Kích thước

Tốc độ quay

Kiểu bộ nhớ

Loại sản phẩm

Khổ giấy

Dung lượng lưu trữ

Chuẩn ổ cứng

Series

Phương thức kết nối

Loại da

Loại sản phẩm

Khối lượng giặt

Loại nút

Loại sản phẩm

Tấm nền

Loại da

Loại sản phẩm

Cảm ứng

Phạm vi lọc

Loại bếp

Màn hình

GPU

Công suất

Loại lò nướng

Loại sản phẩm

Loại sản phẩm

Kiểu tủ

Chất liệu khung

Loại máy

Sức chứa

Dung tích sử dụng

Kết nối

Bơm trợ lực

Công suất

Dòng máy

Chuẩn kết nối

Màu sắc

Loại máy

Kích thước màn hình

Màu sắc

Dung lượng

Chipset

Số cánh cửa

Ram hỗ trợ

Đặc tính

Loại sản phẩm

Dòng CPU

Card đồ họa

Bus ram

Series

Cache

Dung tích

Chất liệu khung

Loại phần mềm

Chất liệu thân máy

Loại sản phẩm

Công nghệ lọc

Kiểu dáng

Tần số quét

Loại máy

Nồng độ

Dung tích

Card đồ họa

Loại lều

Kích thước màn hình

Bảng điều khiển

Chuẩn kết nối

Hỗ trợ

Chất liệu ruột máy

Chuẩn nguồn

Kích thước

Loại bụi lọc được

Màu sắc

Loại da

Chất liệu cối xay

Loại máy

Dung tíc

Dung tích

Chất liệu khung

Chế độ OC

Màu sắc

Tần số

Loại da

Loại da

Loại sản phẩm

Số vùng nấu

Loại máy

Công dụng chính

Loại máy

Loại sản phẩm

Đèn led

Dung lượng

Loại lò

Dung tích

RAM

Dung tích

Công nghệ inverter

Loại tản nhiệt

Scan 2 mặt

Độ phân giải

Số cửa

Màu in

Dung lượng

Loại mực in

Dung tích

Loại da

Dung tích

Công suất

Hương sữa

Dung lượng

Tần số quét

Chip xử lý

Công suất

Công suất hút

Số quạt tản nhiệt

Loại ram

Socket

Số nhân

Số khe cắm ram

Chipset

Hỗ trợ mainboard

Công suất

Dung lượng ram

CPU

Lực hút

RAM

Số ngăn

Công suất

Kiểu dáng màn hình

Ổ cứng

RAM

Ổ cứng

Số chén bát rửa được

Kiểu lắp đặt

Độ phân giải

RAM

Chuẩn ram

CPU

Kích thước màn hình

Độ phân giải

Dung lượng lưu trữ

Số cổng Lan

Kích cỡ bánh xe

Socket

Thế hệ CPU

Series

Series

Series

Series

Kích cỡ màn hình