CPU Intel Core i9 14900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo  6.2Ghz - Cache 36MB)

CPU Intel Core i9 14900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 6.2Ghz - Cache 36MB)

16,990,000 - 22,000,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i9 14900KS
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 3.2 GHz
  • Số nhân, số luồng: 24 nhân 32 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 36 MB
  • Socket: LGA 1700

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i9 14900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 6.2Ghz - Cache 36MB)

Giới Thiệu CPU Intel Core i9-14900KS

CPU Intel Core i9-14900KS là một trong những bộ vi xử lý mạnh mẽ nhất từ Intel, thiết kế đặc biệt để mang lại hiệu suất tối ưu cho cả công việc và giải trí.. Với nền tảng kiến trúc tiên tiến, CPU này hứa hẹn nâng cao trải nghiệm người dùng từ chơi game đến xử lý video và công việc đòi hỏi tính toán phức tạp.. Được trang bị 24 nhân và 32 luồng, Intel Core i9-14900KS đảm bảo khả năng xử lý đa nhiệm đỉnh cao, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh hơn và hiệu quả hơn.. Cùng khám phá chi tiết các thông số kỹ thuật của sản phẩm dưới đây để hiểu rõ hơn về sức mạnh tuyệt vời của CPU này.

Thông Số Kỹ Thuật Của CPU Intel Core i9-14900KS

  • Socket: Intel LGA1700
  • Số Lượng Nhân: 24 nhân
  • Số Lượng Luồng: 32 luồng
  • Tần Số Cơ Bản: 3.2 GHz
  • Tần Số Turbo: 6.2 GHz
  • Bộ Nhớ Cache: 36 MB
  • Hỗ Trợ Bộ Nhớ: DDR5-4800, DDR4-3200
  • PCIe Phiên Bản: 5.0 & 4.0
  • Đồ Họa Tích Hợp: Intel UHD Graphics 770
  • Hỗ Trợ Thunderbolt 4:
  • Tiến Trình Công Nghệ: 10nm SuperFin
  • Điện Năng Tiêu Thụ: TDP 125W

Hiệu Suất Của CPU Intel Core i9-14900KS

Với 24 nhân và 32 luồng, Intel Core i9-14900KS không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu chơi game hiện nay mà còn là lựa chọn tối ưu cho các chuyên gia cần xử lý đa nhiệm phức tạp.. Tần số cơ bản 3.2 GHz và tần số turbo lên đến 6.2 GHz cho hiệu suất vượt trội, giúp tăng tốc độ xử lý, giảm thiểu độ trễ và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Bộ Nhớ Cache 36MB Đảm Bảo Hiệu Suất Tối Ưu

Với bộ nhớ cache 36 MB, CPU Intel Core i9-14900KS giúp cải thiện tối đa tốc độ truy xuất dữ liệu.. Điều này đặc biệt hữu ích trong các tác vụ đòi hỏi dung lượng lớn như chơi game đỉnh cao, xử lý đồ họa hoặc tính toán phức tạp.

Đồ Họa Tích Hợp Intel UHD Graphics 770

Không chỉ mạnh mẽ về hiệu suất CPU, Intel Core i9-14900KS còn được trang bị đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 770.. Đây là giải pháp hoàn hảo cho những người dùng cần đồ họa cơ bản mà không cần đầu tư thêm vào card đồ họa rời.. Đồ họa tích hợp này cải thiện khả năng hiển thị hình ảnh, đáp ứng được nhu cầu chơi game nhẹ nhàng và công việc hàng ngày.

Công Nghệ Tiên Tiến Và Tương Thích Rộng Rãi

Hỗ Trợ Bộ Nhớ DDR5 và DDR4

Intel Core i9-14900KS hỗ trợ cả bộ nhớ DDR5-4800 và DDR4-3200, mang đến sự linh hoạt vượt trội cho hệ thống của bạn.. Bạn có thể chọn lựa loại bộ nhớ phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình, nhưng vẫn tận hưởng tốc độ và hiệu suất cao.

Hỗ Trợ PCIe 5.0 & 4.0

Với sự hỗ trợ của PCIe 5.0 & 4.0, CPU này đảm bảo khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi ở tốc độ cao nhất.. Điều này cực kỳ quan trọng cho các hệ thống cần xử lý dữ liệu lớn và yêu cầu tốc độ truy cập nhanh, như trong các ứng dụng khoa học dữ liệu hoặc môi trường làm việc sáng tạo.

Thunderbolt 4 Và Tiến Trình Công Nghệ 10nm SuperFin

Công nghệ Thunderbolt 4 cung cấp một cổng kết nối đa dạng và mạnh mẽ, giúp mở rộng khả năng sử dụng của hệ thống.. Tiến trình công nghệ 10nm SuperFin giúp tăng cường hiệu suất mà vẫn tối ưu điện năng tiêu thụ, làm cho CPU Intel Core i9-14900KS trở thành giải pháp lý tưởng cho mọi nhu cầu. Tóm lại, CPU Intel Core i9-14900KS là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sức mạnh và hiệu suất vượt trội.. Với các thông số kỹ thuật đẳng cấp và các công nghệ tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo sẽ đáp ứng mọi nhu cầu khắt khe nhất của người dùng.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i9 14900KS (Intel LGA1700 - 24 Core - 32 Thread - Base 3.2Ghz - Turbo 6.2Ghz - Cache 36MB)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành