CPU Intel Core i7 10700F (16M Cache, 2.90 GHz up to 4.80 GHz, 8C16T, Socket 1200, Comet Lake-S)

CPU Intel Core i7 10700F (16M Cache, 2.90 GHz up to 4.80 GHz, 8C16T, Socket 1200, Comet Lake-S)

3,800,000 - 9,730,000 VNĐ

  • Model: CPU Intel Core i7 10700F
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Xung cơ bản: 2.90 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.80 GHz
  • Số nhân, số luồng: 8 nhân 16 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 16 MB
  • Socket: LGA 1200

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU Intel Core i7 10700F (16M Cache, 2.90 GHz up to 4.80 GHz, 8C16T, Socket 1200, Comet Lake-S)

Giới thiệu về CPU Intel Core i7 10700F

Intel Core i7 10700F là một trong những CPU mạnh mẽ và hiệu suất cao thuộc dòng Comet Lake-S của Intel. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cả game thủ và người làm việc chuyên nghiệp yêu cầu một hệ thống mạnh mẽ và ổn định. Với khả năng xử lý đa nhiệm tốt, điểm ưu việt của i7 10700F không chỉ nằm ở sức mạnh mà còn ở sự tiết kiệm năng lượng hiệu quả. i7 10700F hoạt động ở tốc độ cơ bản 2.90 GHz và có thể tăng tốc lên đến 4.80 GHz nhờ công nghệ Intel Turbo Boost. Đây là CPU với 8 lõi (cores) và 16 luồng (threads), hỗ trợ socket 1200, cùng bộ nhớ đệm lớn tới 16M Cache, giúp tối ưu hóa hiệu năng xử lý. Hơn nữa, i7 10700F tương thích với các tựa game và phần mềm đương đại, đảm bảo trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của CPU Intel Core i7 10700F

  • Lõi (Cores): 8
  • Luồng (Threads): 16
  • Tốc độ cơ bản: 2.90 GHz
  • Tốc độ tối đa: 4.80 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 16M Cache
  • Socket: 1200
  • Kiến trúc: Comet Lake-S
  • Đồ họa tích hợp: Không có
  • Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
  • Công nghệ Turbo Boost: Có
  • Phiên bản PCI Express: 3.0
  • Chứng nhận: Intel® 64 Architecture
  • Hỗ trợ Intel Optane Memory: Có
  • Công nghệ ảo hóa Intel: Có
  • Công nghệ bảo mật Intel: Có
  • Dòng sản phẩm: Intel Core i7
  • Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-2933
  • Số kênh bộ nhớ: 2
  • Thiết bị tản nhiệt: Được cung cấp kèm theo
  • Trọng lượng: 660g

Hiệu năng và ưu điểm của Intel Core i7 10700F

Hiệu năng mạnh mẽ cho game thủ

Việc trang bị 8 lõi và 16 luồng giúp Intel Core i7 10700F xử lý các tác vụ nặng một cách mượt mà. Hiệu suất chơi game vượt trội, cùng khả năng chạy đa nhiệm như quay video khi chơi game khiến i7 10700F trở thành sự chọn lựa không thể bỏ qua.

Khả năng tương thích

Socket 1200 cùng với khả năng hỗ trợ DDR4-2933 MHz, giúp i7 10700F linh hoạt trong việc lắp đặt và nâng cấp. Điều này giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh hệ thống theo nhu cầu cá nhân.

Bảo mật và công nghệ tiên tiến

Intel Core i7 10700F được trang bị nhiều công nghệ bảo mật hiện đại của Intel, giúp bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư người dùng. Công nghệ Intel VT-x cùng Intel VT-d hỗ trợ ảo hóa hiệu quả và an toàn.

Kết luận

Intel Core i7 10700F là một bộ vi xử lý mạnh mẽ và hiệu năng cao, thích hợp cho cả game thủ và người dùng đòi hỏi khả năng xử lý đa nhiệm. Với nhiều tính năng ưu việt như khả năng tăng tốc tới 4.80 GHz, hỗ trợ công nghệ ảo hóa và bảo mật, đây chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc cho hệ thống của bạn. Với các thông số kỹ thuật chi tiết và ưu điểm nổi bật kể trên, i7 10700F xứng đáng là CPU trung tâm cho một cỗ máy mạnh mẽ và hiệu quả.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU Intel Core i7 10700F (16M Cache, 2.90 GHz up to 4.80 GHz, 8C16T, Socket 1200, Comet Lake-S)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành