CPU AMD Ryzen 9 7900X3D ( 4.4 GHz - 5.6 GHz with boost / 128MB cache / 12 cores 24 threads / socket AM5 / 120 W)

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D ( 4.4 GHz - 5.6 GHz with boost / 128MB cache / 12 cores 24 threads / socket AM5 / 120 W)

7,990,000 - 15,900,000 VNĐ

  • Model: CPU AMD Ryzen 9 7900X3D
  • Hãng sản xuất: AMD
  • Xung cơ bản: 4.40 GHz
  • Xung tối đa (boost): 5.60 GHz
  • Số nhân, số luồng: 12 nhân 24 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 12MB L2/ 128MB L3
  • Socket: AMD AM5

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 9 7900X3D ( 4.4 GHz - 5.6 GHz with boost / 128MB cache / 12 cores 24 threads / socket AM5 / 120 W)

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 9 7900X3D

AMD Ryzen 9 7900X3D là một trong những dòng CPU cao cấp của AMD, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng cao cấp từ gaming đến công việc nặng như render đồ họa và xử lý dữ liệu lớn.. Với khả năng hoạt động mạnh mẽ và hiệu năng tối ưu, sản phẩm này sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ, nhà sáng tạo nội dung và các chuyên gia kỹ thuật.. Ryzen 9 7900X3D sở hữu thiết kế vượt trội cùng các thông số kỹ thuật hàng đầu, mang đến trải nghiệm mượt mà và vượt trội hơn bao giờ hết..

Thông số kỹ thuật chi tiết của CPU AMD Ryzen 9 7900X3D

1. Tốc độ xung nhịp

  • Xung nhịp cơ bản: 4.4 GHz
  • Xung nhịp tối đa (Boost Clock): 5.6 GHz

2. Số lõi và luồng

  • Số lõi (Cores): 12
  • Số luồng (Threads): 24

3. Bộ nhớ đệm (Cache)

  • Bộ nhớ đệm L2: 12MB
  • Bộ nhớ đệm L3: 128MB

4. Socket

  • Socket: AM5

5. Mức tiêu thụ điện năng

  • TDP (Thermal Design Power): 120W

Đặc điểm nổi bật của CPU AMD Ryzen 9 7900X3D

Hiệu suất vượt trội

AMD Ryzen 9 7900X3D được trang bị 12 lõi và 24 luồng, mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ cho các ứng dụng đa nhiệm.. Với xung nhịp cơ bản lên tới 4.4 GHz và có thể boost lên 5.6 GHz, CPU này đảm bảo hiệu suất đáng kinh ngạc trong cả các tác vụ đơn luồng và đa luồng..

Công nghệ 3D V-Cache

Công nghệ 3D V-Cache của AMD giúp tăng cường hiệu suất với bộ nhớ đệm L3 dung lượng 128MB.. Điều này mang đến tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn, giúp cải thiện hiệu suất chơi game và xử lý các tác vụ đòi hỏi khối lượng dữ liệu lớn..

Tiết kiệm năng lượng

Với TDP chỉ 120W, CPU AMD Ryzen 9 7900X3D không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm điện năng.. Điều này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và giảm lượng nhiệt tỏa ra, giữ cho máy tính của bạn hoạt động mát mẻ và ổn định..

Hỗ trợ socket AM5 mới

Sản phẩm này sử dụng socket AM5 mới nhất của AMD, đảm bảo tính tương thích và hỗ trợ các công nghệ tiên tiến nhất hiện nay.. Socket AM5 cung cấp hiệu suất cao hơn và khả năng mở rộng tốt hơn so với các phiên bản trước..

Ứng dụng và lợi ích của CPU AMD Ryzen 9 7900X3D

Chơi game

Với khả năng xử lý mạnh mẽ và bộ nhớ đệm lớn, AMD Ryzen 9 7900X3D mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và không bị gián đoạn.. Các game thủ có thể trải nghiệm các tựa game đồ họa cao cấp với hiệu suất tối đa..

Sáng tạo nội dung

Đối với các nhà sáng tạo nội dung như biên tập video, đồ họa 3D và thiết kế CAD, CPU AMD Ryzen 9 7900X3D giúp tăng cường tốc độ render và xử lý các tác vụ phức tạp.. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và cải thiện hiệu suất công việc..

Xử lý dữ liệu lớn

Với số lõi và luồng lớn, CPU này cũng rất phù hợp cho các tác vụ xử lý dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu.. Các doanh nghiệp có thể sử dụng AMD Ryzen 9 7900X3D để tăng cường hiệu suất máy chủ và tối ưu hóa quá trình xử lý dữ liệu..

Kết luận

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D thực sự là một sản phẩm đáng sở hữu cho những ai đang tìm kiếm hiệu suất mạnh mẽ và ổn định.. Với các đặc điểm nổi bật như xung nhịp cao, công nghệ 3D V-Cache và mức tiêu thụ điện năng thấp, sản phẩm này chắc chắn sẽ mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.. Nếu bạn là game thủ, nhà sáng tạo nội dung hoặc chuyên gia kỹ thuật, AMD Ryzen 9 7900X3D chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU AMD Ryzen 9 7900X3D ( 4.4 GHz - 5.6 GHz with boost / 128MB cache / 12 cores 24 threads / socket AM5 / 120 W)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành