CPU AMD Ryzen 9 5950X (AMD AM4 - 16 Core - 32 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.9Ghz - Cache 72MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 9 5950X (AMD AM4 - 16 Core - 32 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.9Ghz - Cache 72MB - No iGPU)

1,300,000 - 31,900,000 VNĐ

  • Model: CPU AMD Ryzen 9 5950X
  • Hãng sản xuất: AMD
  • Xung cơ bản: 3.4 GHz
  • Xung tối đa (boost): 4.9 GHz
  • Số nhân, số luồng: 16 nhân 32 luồng
  • Bộ nhớ đệm: 72 MB
  • Socket: AMD AM4

Danh sách nhà cung cấp

Nổi bật

Thông số kỷ thuật

Giới thiệu CPU AMD Ryzen 9 5950X (AMD AM4 - 16 Core - 32 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.9Ghz - Cache 72MB - No iGPU)

## CPU AMD Ryzen 9 5950X - Đỉnh Cao Hiệu Suất Bạn đang tìm kiếm một CPU mạnh mẽ, linh hoạt và tối ưu hóa hiệu suất cho máy tính của mình? CPU AMD Ryzen 9 5950X chính là lựa chọn hàng đầu dành cho bạn. Với 16 nhân và 32 luồng, sản phẩm này không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu chơi game mà còn là công cụ mạnh mẽ cho công việc sáng tạo và thực thi các tác vụ phức tạp. ### Đặc điểm nổi bật của CPU AMD Ryzen 9 5950X CPU AMD Ryzen 9 5950X là sản phẩm cao cấp thuộc thế hệ vi xử lý Ryzen thế hệ thứ 5 của AMD. Với những thông số kỹ thuật ấn tượng, đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống máy tính cần mạnh mẽ và ổn định. #### Hiệu Năng Vượt Trội Với 16 nhân và 32 luồng, CPU AMD Ryzen 9 5950X cung cấp hiệu năng mạnh mẽ cho các tác vụ đa nhiệm, giúp tối ưu hóa trải nghiệm làm việc và giải trí của bạn. Tốc độ xung nhịp cơ bản đạt 3.4GHz có thể tăng cường lên đến 4.9GHz, giúp bạn thực hiện các tác vụ phức tạp một cách nhanh chóng và mượt mà. #### Kiến Trúc Zen 3 CPU AMD Ryzen 9 5950X được xây dựng trên kiến trúc Zen 3 tiên tiến, mang đến hiệu suất vượt trội và tối ưu hóa quá trình tiêu thụ năng lượng. Hiệu suất IPC (Instructions Per Cycle) được cải thiện thêm 19%, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm hơn. #### Không Đơn Giản Chỉ Là Sức Mạnh Với tổng bộ nhớ cache lên đến 72MB (64MB L3 và 8MB L2), CPU AMD Ryzen 9 5950X đảm bảo hỗ trợ tốt cho các ứng dụng và trò chơi yêu cầu bộ nhớ cao, giúp giảm độ trễ và tối ưu hóa hiệu suất. ## Thông Số Kỹ Thuật
  • Socket: AMD AM4
  • Số nhân: 16
  • Số luồng: 32
  • Xung nhịp cơ bản: 3.4GHz
  • Xung nhịp Turbo: 4.9GHz
  • Bộ nhớ cache: 72MB (64MB L3 + 8MB L2)
  • Tiến trình: 7nm
  • TDP: 105W
  • PCIe: PCIe 4.0
  • iGPU: Không
### Đánh Giá và Bình Luận #### Hiệu Suất Đáng Kinh Ngạc CPU AMD Ryzen 9 5950X được đánh giá cao nhờ vào khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, thậm chí còn vượt trội trong các tác vụ đơn luồng và xử lý đồ họa. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các game thủ đòi hỏi hiệu năng mạnh mẽ, nhưng cũng là một công cụ không thể thiếu cho những người làm công việc sáng tạo hoặc nghiên cứu cần sức mạnh tính toán cao. #### Hệ Sinh Thái AMD Các linh kiện phần cứng của AMD luôn nổi tiếng với khả năng tương thích cao và dễ dàng nâng cấp. CPU AMD Ryzen 9 5950X hoàn toàn tương thích với hầu hết các bo mạch chủ hỗ trợ socket AMD AM4 hiện đại, cho phép bạn dễ dàng tạo dựng và nâng cấp hệ thống của mình. ## Kết Luận CPU AMD Ryzen 9 5950X là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm hiệu suất cao và tính năng đa dạng. Với những thông số kỹ thuật ấn tượng và khả năng xử lý mạnh mẽ, đây chắc chắn là công cụ không thể thiếu trong các hệ thống máy tính hiệu năng cao. Nếu bạn đang quyết định nâng cấp hoặc xây dựng một hệ thống máy tính mới, AMD Ryzen 9 5950X sẽ là một sự đầu tư đáng giá. Hãy trải nghiệm và tự tin với khả năng xử lý đỉnh cao mà CPU AMD Ryzen 9 5950X mang lại, và không ngừng vươn tới những giới hạn mới!

Các câu hỏi thường gặp !

Đánh giá và nhận xét CPU AMD Ryzen 9 5950X (AMD AM4 - 16 Core - 32 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.9Ghz - Cache 72MB - No iGPU)

Chưa có lượt đánh giá
Thêm đánh giá
Upload
No data

Báo đánh giá vi phạm

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (AMD AM4 - 6 Core - 12 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.2Ghz - Cache 19MB - No iGPU)

1,590,000 - 25,499,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

CPU Intel Core i3 13100F (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 4.5Ghz - Cache 12MB - No iGPU)

1,950,000 - 4,818,000 VNĐ

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

CPU Intel Core i3 14100 (Intel LGA1700 - 4 Core - 8 Thread - Base 3.5Ghz - Turbo 4.7Ghz - Cache 12MB)

2,900,000 - 4,590,000 VNĐ

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

CPU Intel Core i7 13700KF (Intel LGA1700 - 16 Core - 24 Thread - Base 3.4Ghz - Turbo 5.4Ghz - Cache 30MB - No iGPU)

6,440,000 - 15,260,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (128M Cache, Up to 5.3GHz, 24C48T, Socket sTR5)

38,990,000 - 46,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5965WX (141M Cache, Up to 4.5GHz, 24C48T, Socket sWRX8)

32,500,000 - 71,500,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (AMD AM4 - 8 Core - 16 Thread - Base 3.0Ghz - Turbo 4.1Ghz - Cache 100MB)

590,000 - 7,330,400 VNĐ

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

CPU AMD Ryzen 9 7900 (76M Cache, Up to 5.40Ghz, 12C24T, Socket AM5)

7,800,000 - 18,076,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

CPU AMD Ryzen 3 3200G (AMD AM4 - 4 Core - 4 Thread - Base 3.6Ghz - Turbo 4.0Ghz - Cache 6MB)

1,290,000 - 6,990,000 VNĐ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 5995WX (292M Cache, Up to 4.5GHz, 64C128T, Socket sWRX8)

165,900,000 - 183,898,000 VNĐ

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

So sánh CPU Intel Core i5 và i7: Đâu là lựa chọn tốt nhất?

15 lượt xem

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

CPU là gì? Hướng dẫn cơ bản cho người mới bắt đầu

9 lượt xem

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

Cách chọn CPU phù hợp cho nhu cầu gaming của bạn

9 lượt xem

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

CPU và GPU: Sự khác biệt và vai trò của từng bộ phận trong máy tính

9 lượt xem

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

Các loại CPU và sự khác biệt giữa chúng

8 lượt xem

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

CPU của AMD và Intel: So sánh hiệu năng trong các ứng dụng khác nhau

7 lượt xem

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

Cách kiểm tra hiệu suất CPU của máy tính

7 lượt xem

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của CPU và cách kéo dài tuổi thọ

7 lượt xem

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

Cách kiểm tra nhiệt độ CPU và xử lý khi quá nóng

7 lượt xem

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

So sánh CPU Intel và AMD: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho bạn?

6 lượt xem

Địa chỉ mua hàng( Đăng nhập để lưu địa chỉ mặc định )

Tất cả tỉnh thành